Từ vựng và ngữ pháp Unit 2

Từ Vựng
Ngữ Pháp

Từ Vựng Mới

Ngữ Pháp

Mệnh lệnh với more/less
Câu ghép
Liên từ phối hợp

1. Mệnh lệnh cách với more/less (Imperatives with more/less)

Định nghĩa
Công thức
Cách dùng
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết

Mệnh lệnh cách (Imperatives) là câu có tính chất sai khiến, được dùng khi chúng ta muốn yêu cầu, ra lệnh, hướng dẫn hay gợi ý cho người khác làm một việc gì đó.

Mệnh lệnh cách được hình thành bắt đầu bằng một động từ nguyên thể không có “to”.

Ví dụ:

Sit down! (Ngồi xuống!)

Listen carefully! (Hãy lắng nghe cẩn thận!)

Khi muốn yêu cầu ai đó làm gì nhiều hơn hoặc ít hơn, ta thêm more hoặc less trước động từ.

Công thức Ý nghĩa
Verb + more! Làm việc gì đó nhiều hơn!
Verb + less! Làm việc gì đó ít hơn!
More/less + Noun! Nhiều/ít hơn + danh từ!

Cách dùng mệnh lệnh cách với more/less:

  • Ra lệnh trực tiếp: Play less! (Chơi ít thôi!)
  • Hướng dẫn: Please provide more details in this form. (Vui lòng cung cấp thêm chi tiết trong biểu mẫu này.)
  • Gợi ý: Wear more clothes and you will be better. (Mặc thêm quần áo vào và bạn sẽ đỡ hơn.)
  • Khuyên nhủ: Eat more vegetables! (Ăn nhiều rau hơn!)

Lưu ý: Khi thêm danh từ, “more” có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được, còn “less” chỉ đi với danh từ không đếm được.

Ví dụ với more/less + động từ:

Sleep less! (Ngủ ít thôi!)

Relax more! (Thư giãn nhiều hơn!)

Exercise more! (Tập thể dục nhiều hơn!)

Ví dụ với more/less + danh từ:

Read more books! (Đọc nhiều sách hơn!) – more + danh từ đếm được

Drink less beer and wine! (Uống ít bia và rượu hơn!) – less + danh từ không đếm được

Eat more vegetables! (Ăn nhiều rau hơn!) – more + danh từ đếm được số nhiều

Dấu hiệu nhận biết mệnh lệnh cách với more/less:

Bắt đầu bằng động từ nguyên thể
Có từ “more” hoặc “less”
Câu kết thúc bằng dấu chấm than (!)
Không có chủ ngữ
Mang ý nghĩa yêu cầu, ra lệnh

Mệnh lệnh cách thường được sử dụng trong:

  • Hướng dẫn sử dụng
  • Biển báo, thông báo
  • Lời khuyên sức khỏe
  • Chỉ dẫn đường đi

2. Câu ghép (Compound Sentences)

Định nghĩa
Công thức
Cách dùng
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết

Câu ghép (Compound sentence) là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập (independent clauses) có ý nghĩa liên quan đến nhau.

Các mệnh đề độc lập có thể được nối với nhau bằng:

  • Liên từ phối hợp (Coordinating conjunctions): for, and, nor, but, or, yet, so
  • Dấu chấm phẩy (;)
Ví dụ:

I am counting my calories, yet I really want dessert. (Tôi đang tính toán lượng calo, nhưng tôi thực sự muốn ăn tráng miệng.)

The sky is clear; the stars are twinkling. (Bầu trời trong xanh; các ngôi sao đang lấp lánh.)

Công thức câu ghép:

Công thức Giải thích
Independent clause + , + coordinating conjunction + independent clause Mệnh đề độc lập + dấu phẩy + liên từ phối hợp + mệnh đề độc lập
Independent clause + ; + independent clause Mệnh đề độc lập + dấu chấm phẩy + mệnh đề độc lập
S + V; however/nevertheless/moreover/therefore/otherwise, S + V Dùng với trạng từ liên kết (trong ngôn ngữ trang trọng)

Cách dùng câu ghép:

  • Kết hợp các ý tưởng có liên quan: Câu ghép giúp kết nối các ý tưởng có mối quan hệ với nhau trong cùng một câu.
  • Thể hiện mối quan hệ giữa các mệnh đề: Mỗi liên từ thể hiện một mối quan hệ khác nhau (nguyên nhân, thêm thông tin, tương phản, lựa chọn…).
  • Tạo sự đa dạng trong văn viết: Sử dụng câu ghép giúp bài viết trở nên phong phú và không bị đơn điệu.
  • Tăng tính liên kết: Giúp các ý trong bài viết được kết nối chặt chẽ hơn.
Ví dụ với liên từ phối hợp:

I think I will buy the red car, or I will lease the blue one. (Tôi nghĩ tôi sẽ mua chiếc xe màu đỏ, hoặc tôi sẽ thuê chiếc màu xanh.)

He ran out of money, so he had to stop playing poker. (Anh ấy hết tiền, vì vậy anh ấy phải dừng chơi poker.)

I really want to go to work, but I am too sick to drive. (Tôi thực sự muốn đi làm, nhưng tôi quá ốm để lái xe.)

Ví dụ với dấu chấm phẩy:

Joe made the sugar cookies; Susan decorated them. (Joe làm bánh quy đường; Susan trang trí chúng.)

The waves were crashing on the shore; it was a lovely sight. (Những con sóng đang vỗ vào bờ; đó là một cảnh tượng tuyệt đẹp.)

Ví dụ với trạng từ liên kết:

I am counting my calories; however, I really want dessert. (Tôi đang tính toán lượng calo; tuy nhiên, tôi thực sự muốn ăn tráng miệng.)

She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ; do đó, cô ấy đã thi đỗ.)

Dấu hiệu nhận biết câu ghép:

Có 2 mệnh đề độc lập
Có liên từ phối hợp
Có dấu chấm phẩy (;)
Có thể tách thành 2 câu hoàn chỉnh
Các mệnh đề có quan hệ ý nghĩa

7 liên từ phối hợp (FANBOYS):

  • F – For: vì, bởi vì (chỉ nguyên nhân)
  • A – And: và (thêm thông tin)
  • N – Nor: cũng không (phủ định thêm)
  • B – But: nhưng (chỉ sự tương phản)
  • O – Or: hoặc (chỉ sự lựa chọn)
  • Y – Yet: nhưng (chỉ sự tương phản)
  • S – So: vì vậy (chỉ kết quả)

3. Liên từ phối hợp (Coordinating Conjunctions)

Định nghĩa
Công thức
Cách dùng
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết

Liên từ phối hợp (Coordinating conjunctions) là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương nhau.

Có 7 liên từ phối hợp chính trong tiếng Anh, thường được gọi là FANBOYS (viết tắt của 7 liên từ).

Ví dụ:

She did not cheat on the test, for it was not the right thing to do. (Cô ấy không gian lận trong bài kiểm tra, vì đó không phải là điều đúng đắn để làm.)

There was no ice cream in the freezer, nor did they have money to go to the store. (Không có kem trong tủ đông, và họ cũng không có tiền để đi đến cửa hàng.)

Công thức sử dụng liên từ phối hợp:

Công thức Ví dụ
Independent clause + , + coordinating conjunction + independent clause I like tea, but my brother prefers coffee.
Word + coordinating conjunction + word bread and butter
Phrase + coordinating conjunction + phrase in the morning or in the evening
Lưu ý:

Khi nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ phối hợp, luôn đặt dấu phẩy trước liên từ.

Đúng: I want to go, but I have to study.

Sai: I want to go but I have to study. (thiếu dấu phẩy)

Cách dùng từng liên từ phối hợp:

  • For: Chỉ nguyên nhân hoặc lý do (tương tự “because”)
  • And: Thêm thông tin, ý tưởng tương tự
  • Nor: Thêm ý phủ định (thường đảo ngữ sau “nor”)
  • But: Chỉ sự tương phản, đối lập
  • Or: Chỉ sự lựa chọn, khả năng thay thế
  • Yet: Chỉ sự tương phản (mạnh hơn “but”)
  • So: Chỉ kết quả hoặc hậu quả
Ví dụ với từng liên từ:

For: She did not cheat on the test, for it was not the right thing to do.

And: They got there early, and they got really good seats.

Nor: There was no ice cream in the freezer, nor did they have money to go to the store.

But: I really want to go to work, but I am too sick to drive.

Or: I think I will buy the red car, or I will lease the blue one.

Yet: I am counting my calories, yet I really want dessert.

So: He ran out of money, so he had to stop playing poker.

Dấu hiệu nhận biết và lưu ý:

7 từ FANBOYS
Đứng giữa 2 yếu tố ngang hàng
Có dấu phẩy trước (khi nối mệnh đề)
Không đứng đầu câu (trong văn phong formal)
Tạo câu ghép
Phân biệt với liên từ tương quan (Correlative conjunctions):

Liên từ phối hợp khác với liên từ tương quan. Liên từ tương quan đi theo cặp:

  • both…and… (cả…và…)
  • either…or… (hoặc…hoặc…)
  • neither…nor… (không…cũng không…)
  • not only…but also… (không những…mà còn…)

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.