Từ vựng và ngữ pháp Unit 3

Từ Vựng
Ngữ Pháp

Từ Vựng Mới

Ngữ Pháp

Thì quá khứ đơn
Thì hiện tại hoàn thành

1. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Định nghĩa
Công thức
Cách dùng
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Thời gian của hành động, sự việc thường được xác định rõ ràng trong câu.

Ví dụ:

I went to the concert last week. (Tôi đã đi đến buổi hòa nhạc tuần trước.)

I met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy ngày hôm qua.)

Công thức thì quá khứ đơn:

Loại câu Công thức Ví dụ
Động từ “to be” Khẳng định: S + was/were + …
Phủ định: S + was/were + not + …
Nghi vấn: Was/Were + S + …?
He was at home yesterday.
They were not at school.
Were you happy?
Động từ thường Khẳng định: S + V2/ed + …
Phủ định: S + did not + V-inf + …
Nghi vấn: Did + S + V-inf + …?
She worked hard.
I did not see him.
Did you visit her?

Cách dùng thì quá khứ đơn:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại thời điểm xác định trong quá khứ:
    Các hành động này không còn liên quan đến hiện tại.
  • Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ:
    Hành động này xảy ra sau hành động khác.
  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ:
    Nhưng thói quen này hiện tại không còn nữa.
  • Diễn tả một sự kiện lịch sử:
    Các sự kiện đã xảy ra trong lịch sử.
Ví dụ với động từ “to be”:

I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà ngày hôm qua.)

They were not happy with the result. (Họ đã không hài lòng với kết quả.)

Was she at the party last night? (Cô ấy có ở bữa tiệc tối qua không?)

Ví dụ với động từ thường:

He studied English last year. (Anh ấy đã học tiếng Anh năm ngoái.)

We did not go to school yesterday. (Chúng tôi đã không đi học ngày hôm qua.)

Did you watch TV last night? (Bạn có xem TV tối qua không?)

Ví dụ về chuỗi hành động:

She got up, brushed her teeth, and had breakfast. (Cô ấy thức dậy, đánh răng và ăn sáng.)

He came home, took a shower, and went to bed. (Anh ấy về nhà, tắm và đi ngủ.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Yesterday
Ago
Last night/week/month/year
In + năm trong quá khứ
When

Chi tiết các dấu hiệu:

  • Yesterday: hôm qua
  • Ago: cách đây (two days ago, three years ago)
  • Last night/week/month/year: tối qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái
  • In + năm quá khứ: in 1990, in 2015
  • When: khi (khi mô tả một hành động trong quá khứ)

2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Định nghĩa
Công thức
Cách dùng
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng để diễn tả:

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai
  • Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại
  • Hành động vừa mới xảy ra
Ví dụ:

John has worked for this company since 2005. (John đã làm việc cho công ty này từ năm 2005.)

I have met him several times. (Tôi đã gặp anh ấy vài lần.)

Công thức thì hiện tại hoàn thành:

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + have/has + V3/ed + … I have finished my homework.
She has lived here for 5 years.
Phủ định S + have/has + not + V3/ed + … They have not seen that movie.
He has not arrived yet.
Nghi vấn Have/Has + S + V3/ed + …? Have you ever been to Paris?
Has she finished her work?
Lưu ý:

Have dùng với: I, you, we, they, và các chủ ngữ số nhiều

Has dùng với: he, she, it, và các chủ ngữ số ít

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại:
    Thường đi với since (từ khi) hoặc for (trong khoảng).
  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra:
    Thường đi với just (vừa mới).
  • Diễn tả kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại:
    Thường đi với ever (đã từng), never (chưa bao giờ).
  • Diễn tả hành động đã xảy ra nhưng thời gian không xác định:
    Tập trung vào kết quả của hành động.
Ví dụ với since/for:

I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)

She has worked for this company for 10 years. (Cô ấy đã làm việc cho công ty này được 10 năm.)

We have known each other for a long time. (Chúng tôi đã biết nhau được một thời gian dài.)

Ví dụ với just/already/yet:

I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)

She has already seen that movie. (Cô ấy đã xem bộ phim đó rồi.)

They haven’t arrived yet. (Họ vẫn chưa đến.)

Ví dụ với ever/never:

Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)

I have never tried sushi. (Tôi chưa bao giờ thử sushi.)

She has visited many countries. (Cô ấy đã thăm nhiều quốc gia.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:

Already
Just
Ever
Never
Since/For
Yet
Recently
So far

Chi tiết các dấu hiệu:

  • Already: đã rồi (thường dùng trong câu khẳng định)
  • Just: vừa mới
  • Ever: đã từng (thường dùng trong câu hỏi)
  • Never: chưa bao giờ
  • Since/For: từ khi/trong khoảng (since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian)
  • Yet: chưa (thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
  • Recently/So far: gần đây/cho đến nay

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.