Từ Vựng Mới
Unit 4: Nghệ thuật và Âm nhạc
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Unit 4: Comparisons và So/Too/Either/Neither
Comparisons – So sánh
Định nghĩa
Comparisons (So sánh) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, sự việc về một đặc điểm nào đó. Có ba dạng so sánh chính: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Trong bài này, chúng ta tập trung vào so sánh bằng với “the same as”, “different from” và “as…as”.
Công thức
| Loại so sánh | Công thức | Chú thích |
|---|---|---|
| The same as | S + be + the same as + O | Dùng để diễn đạt sự đồng nhất |
| Different from | S + be + different from + O | Dùng để diễn đạt sự khác nhau |
| As…as | S + V + as + adj/adv + as + O | Dùng để diễn đạt sự ngang bằng nhau |
Cách dùng
-
“The same as”: Được dùng khi hai đối tượng hoàn toàn giống nhau về đặc điểm nào đó. -
“Different from”: Được dùng khi hai đối tượng khác nhau về đặc điểm nào đó. -
“As…as”: Được dùng để so sánh ngang bằng về mức độ, tính chất giữa hai đối tượng. -
“As…as” thường đi với tính từ hoặc trạng từ để thể hiện mức độ so sánh.
Ví dụ
The shirt on the shelf is the same as the one in the window.
Chiếc áo trên kệ giống hệt chiếc áo trong tủ kính.
She is very different from her sister.
Cô ấy rất khác với chị gái của mình.
She speaks French as well as the French.
Cô ấy nói tiếng Pháp tốt như người Pháp.
He is as tall as his father.
Anh ấy cao bằng bố của mình.
Dấu hiệu nhận biết
Các dấu hiệu nhận biết khi cần sử dụng Comparisons:
So/Too – Đồng ý khẳng định
Định nghĩa
“So” và “Too” đều được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý với một câu khẳng định. Cả hai đều có nghĩa là “cũng vậy” hoặc “cũng thế”, nhưng cách sử dụng có sự khác biệt về vị trí trong câu.
Công thức
| Từ | Công thức | Vị trí |
|---|---|---|
| Too | S + V + O, too | Đứng cuối câu |
| So | So + auxiliary verb + S | Đứng đầu câu, đảo ngữ |
Cách dùng
-
“Too”: Được đặt ở cuối câu, và cấu trúc câu giữ nguyên “S + V + O”. -
“So”: Được đặt ở đầu câu, và theo sau là trợ động từ và chủ ngữ (đảo ngữ). -
Cả hai đều được sử dụng cho câu khẳng định (positive/affirmative statements). -
“So” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn “too”.
Ví dụ
A: I like learning English at AMA.
B: I like learning English at AMA, too.
A: Tôi thích học tiếng Anh tại AMA.
B: Tôi cũng thích học tiếng Anh tại AMA.
A: I like learning English at AMA.
B: So do I.
A: Tôi thích học tiếng Anh tại AMA.
B: Tôi cũng vậy.
A: She can play the piano.
B: I can play the piano, too. / So can I.
A: Cô ấy có thể chơi piano.
B: Tôi cũng có thể chơi piano.
Dấu hiệu nhận biết
Các dấu hiệu nhận biết khi cần sử dụng So/Too:
Either/Neither – Đồng ý phủ định
Định nghĩa
“Either” và “Neither” được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý với một câu phủ định. Cả hai đều có nghĩa là “cũng không” hoặc “cũng vậy không”, dùng để thể hiện sự đồng tình với một ý kiến phủ định. “Not either” và “neither” có nghĩa tương đương nhau.
Công thức
| Từ | Công thức | Vị trí |
|---|---|---|
| Not…either | S + aux verb + not + V + O, either | “Either” đứng cuối câu |
| Neither | Neither + auxiliary verb + S | Đứng đầu câu, đảo ngữ |
Cách dùng
-
“Not…either”: “Either” đứng cuối câu, và cấu trúc câu giữ nguyên “S + V + O”. -
“Neither”: Được đặt ở đầu câu, và theo sau là trợ động từ và chủ ngữ (đảo ngữ). -
Cả hai đều được sử dụng cho câu phủ định (negative statements). -
“Neither” là cách nói trang trọng hơn so với “not…either”. -
Lưu ý: “not either” = “neither”.
Ví dụ
A: I don’t like eating fish.
B: I don’t like eating fish, either.
A: Tôi không thích ăn cá.
B: Tôi cũng không thích ăn cá.
A: I don’t like eating fish.
B: Neither do I.
A: Tôi không thích ăn cá.
B: Tôi cũng không.
A: She can’t swim.
B: I can’t swim, either. / Neither can I.
A: Cô ấy không biết bơi.
B: Tôi cũng không biết bơi.
Dấu hiệu nhận biết
Các dấu hiệu nhận biết khi cần sử dụng Either/Neither: