Passive Voice (Thể bị động)
Passive Voice là gì?
Passive Voice (Thể bị động) là cấu trúc câu mà chủ ngữ là người/vật chịu tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động như trong câu chủ động.
Thể bị động được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đến hành động hoặc đối tượng chịu tác động, hơn là chủ thể thực hiện hành động.
Active: The teacher explains the lesson.
Chủ động: Giáo viên giải thích bài học.
Passive: The lesson is explained by the teacher.
Bị động: Bài học được giải thích bởi giáo viên.
Cách sử dụng Passive Voice
Thể bị động được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi chúng ta không biết ai là chủ thể thực hiện hành động.
- Khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng hoặc đã được biết đến.
- Khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
- Trong văn phong khoa học, học thuật, báo cáo.
- Khi chủ thể thực hiện hành động là đại từ không xác định (someone, people, they,…).
My bike was stolen last night.
Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp đêm qua.
(Không biết ai đã lấy cắp)
This house was built in 1990.
Ngôi nhà này được xây dựng vào năm 1990.
(Ai xây không quan trọng bằng thời điểm xây)
Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ về Passive Voice ở các thì khác nhau:
Present Simple: English is spoken all over the world.
Hiện tại đơn: Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới.
Present Continuous: The room is being cleaned now.
Hiện tại tiếp diễn: Căn phòng đang được dọn dẹp.
Present Perfect: The report has been finished.
Hiện tại hoàn thành: Báo cáo đã được hoàn thành.
Past Simple: The book was written by a famous author.
Quá khứ đơn: Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.
Future Simple: The project will be completed next month.
Tương lai đơn: Dự án sẽ được hoàn thành vào tháng tới.
Dấu hiệu nhận biết
Một số dấu hiệu giúp nhận biết câu bị động:
Động từ “to be” + V3/ed
Giới từ “by” + tác nhân
Câu bắt đầu bằng đối tượng chịu tác động
Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn thường đứng cuối câu
Câu không có chủ ngữ thực hiện hành động rõ ràng
Lưu ý: Không phải câu nào có “by” cũng là câu bị động. “By” còn có thể là giới từ chỉ phương tiện, thời gian, địa điểm.
I go to school by bus.
Tôi đi học bằng xe buýt.
(Đây không phải câu bị động, “by” chỉ phương tiện)
Present Tenses (Các thì hiện tại)
Các thì hiện tại trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 4 thì hiện tại chính: Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Mỗi thì diễn tả một khía cạnh khác nhau của hành động xảy ra trong hiện tại hoặc có liên quan đến hiện tại.
Cách sử dụng các thì hiện tại
- Hiện tại đơn: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình.
- Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, kế hoạch tương lai.
- Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn ở hiện tại.
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục.
Ví dụ minh họa
Present Simple: The sun rises in the east.
Hiện tại đơn: Mặt trời mọc ở hướng đông.
Present Continuous: She is studying for her exam.
Hiện tại tiếp diễn: Cô ấy đang học cho kỳ thi.
Present Perfect: They have visited Paris three times.
Hiện tại hoàn thành: Họ đã đến thăm Paris ba lần.
Past Tenses (Các thì quá khứ)
Các thì quá khứ trong tiếng Anh
Các thì quá khứ bao gồm: Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Các thì này được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cách sử dụng các thì quá khứ
- Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại thời điểm xác định trong quá khứ.
- Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ và nhấn mạnh tính liên tục.
Ví dụ minh họa
Past Simple: She visited her grandparents last week.
Quá khứ đơn: Cô ấy đã thăm ông bà tuần trước.
Past Continuous: They were playing football when it started to rain.
Quá khứ tiếp diễn: Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.
Past Perfect: He had finished his homework before dinner.
Quá khứ hoàn thành: Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.