Từ vựng và ngữ pháp Unit 6


Từ Vựng Mới

Học từ vựng tiếng Anh với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa

Ngữ Pháp Tiếng Anh

Học ngữ pháp tiếng Anh với công thức, cách dùng và ví dụ minh họa



Passive Voice (Thể bị động)





Passive Voice là gì?

Passive Voice (Thể bị động) là cấu trúc câu mà chủ ngữ là người/vật chịu tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động như trong câu chủ động.

Thể bị động được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đến hành động hoặc đối tượng chịu tác động, hơn là chủ thể thực hiện hành động.

Active: The teacher explains the lesson.
Chủ động: Giáo viên giải thích bài học.
Passive: The lesson is explained by the teacher.
Bị động: Bài học được giải thích bởi giáo viên.

Công thức thể bị động

Công thức chung: S + be + V3/ed + (by O)

Tùy theo thì của câu chủ động, động từ “be” sẽ được chia phù hợp:

Thì Câu chủ động Câu bị động
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + am/is/are + V3/ed + by O
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + V3/ed + by O
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/ed + O S + have/has + been + V3/ed + by O
Quá khứ đơn S + V2/ed + O S + was/were + V3/ed + by O
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + V3/ed + by O
Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed + O S + had + been + V3/ed + by O
Tương lai đơn S + will/shall + V + O S + will be + V3/ed + by O
Tương lai hoàn thành S + will have + V3/ed + O S + will have been + V3/ed + by O

Cách sử dụng Passive Voice

Thể bị động được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi chúng ta không biết ai là chủ thể thực hiện hành động.
  • Khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng hoặc đã được biết đến.
  • Khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
  • Trong văn phong khoa học, học thuật, báo cáo.
  • Khi chủ thể thực hiện hành động là đại từ không xác định (someone, people, they,…).
My bike was stolen last night.
Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp đêm qua.

(Không biết ai đã lấy cắp)

This house was built in 1990.
Ngôi nhà này được xây dựng vào năm 1990.

(Ai xây không quan trọng bằng thời điểm xây)

Ví dụ minh họa

Dưới đây là các ví dụ về Passive Voice ở các thì khác nhau:

Present Simple: English is spoken all over the world.
Hiện tại đơn: Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới.
Present Continuous: The room is being cleaned now.
Hiện tại tiếp diễn: Căn phòng đang được dọn dẹp.
Present Perfect: The report has been finished.
Hiện tại hoàn thành: Báo cáo đã được hoàn thành.
Past Simple: The book was written by a famous author.
Quá khứ đơn: Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.
Future Simple: The project will be completed next month.
Tương lai đơn: Dự án sẽ được hoàn thành vào tháng tới.

Dấu hiệu nhận biết

Một số dấu hiệu giúp nhận biết câu bị động:

Động từ “to be” + V3/ed
Giới từ “by” + tác nhân
Câu bắt đầu bằng đối tượng chịu tác động
Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn thường đứng cuối câu
Câu không có chủ ngữ thực hiện hành động rõ ràng

Lưu ý: Không phải câu nào có “by” cũng là câu bị động. “By” còn có thể là giới từ chỉ phương tiện, thời gian, địa điểm.

I go to school by bus.
Tôi đi học bằng xe buýt.

(Đây không phải câu bị động, “by” chỉ phương tiện)

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.