Từ vựng và ngữ pháp Unit 7


Từ Vựng Mới

Điểm Ngữ Pháp


“It” chỉ khoảng cách




Đại từ “it” được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm. Cấu trúc này thường được sử dụng khi hỏi hoặc nói về khoảng cách từ nơi này đến nơi khác.

Trong tiếng Anh, “it” đóng vai trò như chủ ngữ giả khi nói về khoảng cách, thời tiết, thời gian và các biểu thức không xác định khác.

Cấu trúc Hỏi & Trả lời

Loại Cấu trúc Ví dụ
Câu hỏi How far is it from + [Nơi A] + to + [Nơi B]? How far is it from your house to school?
(Từ nhà bạn đến trường bao xa?)
Câu trả lời It’s (about) + [khoảng cách] + meter(s)/kilometer(s)/mile(s) It’s about 1 kilometer.
(Khoảng 1 cây số.)
Câu trả lời khác It takes + [thời gian] + to get there It takes 15 minutes to get there.
(Mất 15 phút để đến đó.)

Cách sử dụng cấu trúc này

  • Sử dụng “it” làm chủ ngữ khi hỏi về khoảng cách, mặc dù chủ ngữ thực sự là khoảng cách.
  • Luôn sử dụng giới từ “from” để chỉ điểm bắt đầu và “to” cho điểm đến.
  • Bạn có thể sử dụng các từ ước lượng như “about”, “around”, “approximately” trước khi nêu khoảng cách.
  • Cấu trúc này được sử dụng cho cả khoảng cách ngắn (mét) và khoảng cách dài (kilômét, dặm).
  • Nhớ sử dụng dạng số nhiều của đơn vị khi khoảng cách lớn hơn một (ví dụ: 2 kilometers, 500 meters).

Câu ví dụ

How far is it from your house to the supermarket?
Từ nhà bạn đến siêu thị bao xa?
It’s about 400 meters from the market to the bus stop.
Từ chợ đến trạm xe buýt khoảng 400 mét.
How far is it from Hanoi to Ho Chi Minh City?
Từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh bao xa?
It’s approximately 1,700 kilometers.
Khoảng 1.700 cây số.

Dấu hiệu nhận biết

Bạn có thể nhận biết khi nào sử dụng cấu trúc này qua các manh mối sau:

How far…? (Bao xa…?)
Khoảng cách giữa các địa điểm
Hỏi về vị trí
From…to… (Từ…đến…)
Đơn vị đo lường (km, m, dặm)
Used to (từng, đã từng)




“Used to” diễn tả một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ đã từng đúng nhưng không còn đúng ở hiện tại. Nó mô tả các hành động hoặc tình huống xảy ra thường xuyên hoặc tồn tại trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

Cấu trúc này chỉ được sử dụng ở thì quá khứ và nhấn mạnh sự tương phản giữa tình huống quá khứ và hiện tại.

Cấu trúc câu

Loại Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định Chủ ngữ + used to + động từ nguyên thể I used to live in London.
(Tôi từng sống ở London.)
Phủ định Chủ ngữ + didn’t + use to + động từ nguyên thể I didn’t use to stay up late.
(Tôi đã từng không thức khuya.)
Câu hỏi Did + chủ ngữ + use to + động từ nguyên thể? Did you use to play football?
(Bạn có từng chơi bóng đá không?)
Câu hỏi phủ định Didn’t + chủ ngữ + use to + động từ nguyên thể? Didn’t he use to work here?
(Anh ấy không từng làm việc ở đây sao?)

Cách sử dụng “Used to”

  • Sử dụng “used to” cho thói quen hoặc trạng thái lặp đi lặp lại hoặc liên tục trong quá khứ nhưng không còn xảy ra nữa.
  • Dạng phủ định là “didn’t use to” (KHÔNG phải “didn’t used to”).
  • Trong câu hỏi, chúng ta nói “Did you use to…?” (KHÔNG phải “Did you used to…?”).
  • “Used to” chỉ được sử dụng cho tình huống quá khứ, không bao giờ cho hiện tại hoặc tương lai.
  • Không nhầm lẫn “used to” với “be used to” (quen với) hoặc “get used to” (trở nên quen với).
  • Không có dạng hiện tại của “used to”. Đối với thói quen hiện tại, sử dụng thì hiện tại đơn với trạng từ như “usually”, “often”.

Câu ví dụ

I used to play tennis every weekend when I was in college.
Tôi từng chơi tennis mỗi cuối tuần khi còn ở đại học.
She didn’t use to like coffee, but now she drinks it every day.
Cô ấy đã từng không thích cà phê, nhưng bây giờ cô ấy uống nó mỗi ngày.
Did he use to work in the office very late at night?
Anh ấy có từng làm việc trong văn phòng rất khuya không?
This city used to be much quieter before the new airport was built.
Thành phố này từng yên tĩnh hơn nhiều trước khi sân bay mới được xây dựng.

Dấu hiệu nhận biết

Bạn có thể nhận biết khi nào sử dụng “used to” qua các manh mối sau:

Thói quen trong quá khứ
Không còn đúng nữa
Tương phản quá khứ/hiện tại
Khi tôi còn trẻ/trẻ con/học sinh
Trong quá khứ/Trước đây/Nhiều năm trước
Bây giờ/Ngày nay (tương phản)
Luật Giao Thông & Biển Báo




Luật giao thông và biển báo là các quy định và thông tin trực quan hướng dẫn người tham gia giao thông để đảm bảo an toàn và lưu thông thuận lợi. Hiểu và tuân theo các quy tắc này là điều cần thiết cho tất cả người tham gia giao thông bao gồm tài xế, người đi xe đạp và người đi bộ.

Biển báo giao thông được chia thành ba loại chính: biển báo hiệu lệnh (phải tuân theo), biển báo cảnh báo (mối nguy hiểm tiềm ẩn) và biển báo chỉ dẫn (hướng dẫn).

Quy tắc giao thông quan trọng

Quy tắc Mô tả Hậu quả nếu vi phạm
Yêu cầu dây an toàn Tất cả hành khách phải thắt dây an toàn Phạt tiền và nguy cơ mất an toàn
Giới hạn tốc độ Không vượt quá giới hạn tốc độ được ghi Phạt tiền, điểm trừ trên bằng lái
Khu vực cấm đỗ xe Không đỗ xe ở nơi bị cấm Phạt tiền, xe bị kéo đi
Tuân thủ đèn giao thông Dừng khi đèn đỏ, đi khi đèn xanh Phạt tiền, nguy cơ tai nạn
Ưu tiên người đi bộ Nhường đường cho người đi bộ tại vạch qua đường Phạt tiền, nguy cơ mất an toàn

Cách tuân thủ luật giao thông

  • Luôn chú ý đến biển báo đường bộ và vạch kẻ đường.
  • Điều chỉnh tốc độ theo điều kiện đường, không chỉ theo giới hạn được ghi.
  • Sử dụng đèn báo rẽ trước khi rẽ hoặc chuyển làn đường.
  • Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước.
  • Không bao giờ lái xe dưới ảnh hưởng của rượu hoặc ma túy.
  • Nhường quyền ưu tiên khi được yêu cầu bởi biển báo hoặc tình huống giao thông.
  • Người đi bộ nên sử dụng vỉa hè và băng qua đường tại các điểm qua đường được chỉ định.
  • Người đi xe đạp nên sử dụng làn đường dành cho xe đạp khi có sẵn và tuân theo quy tắc dành cho xe cơ giới.

Câu ví dụ & Tình huống

It is illegal to park on the pavement because it blocks pedestrians.
Đỗ xe trên vỉa hè là bất hợp pháp vì nó cản trở người đi bộ.
You must always wear a seatbelt when the vehicle is moving for your safety.
Bạn phải luôn thắt dây an toàn khi xe đang di chuyển để đảm bảo an toàn.
During traffic jam, drivers should remain calm and avoid aggressive maneuvers.
Trong khi kẹt xe, tài xế nên giữ bình tĩnh và tránh các thao tác hung hăng.
The prohibitive sign with a red circle means you are not allowed to do something.
Biển báo cấm với vòng tròn màu đỏ có nghĩa là bạn không được phép làm điều gì đó.

Biển báo giao thông phổ biến

Biển Dừng
Giới hạn tốc độ
Cấm đỗ xe
Người đi bộ qua đường
Đường một chiều
Cấm quay đầu
Nhường đường
Khu vực trường học
Đường sắt cắt ngang

Nhớ: Biển đỏ thường là biển cấm, biển vàng cảnh báo nguy hiểm tiềm ẩn, và biển xanh/xanh lá cung cấp thông tin hoặc chỉ dẫn.

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.