Từ Vựng Mới
Ngữ Pháp
Câu Hỏi Có Từ Hỏi (WH-Questions)
Định Nghĩa
Câu hỏi có từ hỏi bắt đầu bằng các từ khi nghi vấn như: when, why, what, who, which, how, …
Đây là loại câu hỏi yêu cầu thông tin cụ thể, không phải trả lời “Yes/No”.
Ví dụ:
• When does the festival start? (Lễ hội bắt đầu khi nào?)
• Why do you celebrate Thanksgiving? (Tại sao bạn tổ chức Lễ Tạ ơn?)
Công Thức
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Câu có trợ động từ sẵn | Từ hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính? | Where is the festival held? |
| Câu không có trợ động từ | Từ hỏi + Do/Does/Did + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu? | What do you celebrate? |
| Câu với “who” làm chủ ngữ | Who + Động từ (chia theo ngôi thứ 3 số ít)? | Who gives you this gift? |
Cách Dùng
Nguyên tắc đặt câu hỏi:
- Nếu chưa có trợ động từ thì phải mượn trợ động từ: do / does / did
- Nếu trợ động từ sẵn có (am/is/are/can/will/shall/could/would/have/has/had…) thì đảo chúng ra trước chủ ngữ, không mượn do/does/did nữa.
Ví dụ:
• “I met my uncle yesterday.” → Whom did you meet yesterday?
• “Our train is arriving in the evening.” → When is your train arriving?
• “Peter gives me this gift.” → Who gives you this gift?
Ví Dụ
1. When? (Khi nào – thời gian)
→ When is Thanksgiving celebrated? (Lễ Tạ ơn được tổ chức khi nào?)
2. Where? (Ở đâu – nơi chốn)
→ Where do people go camping? (Mọi người đi cắm trại ở đâu?)
3. Why? (Tại sao – lý do)
→ Why do you like festivals? (Tại sao bạn thích lễ hội?)
4. What? (Cái gì – vật, ý kiến, hành động)
→ What do you eat on Thanksgiving? (Bạn ăn gì vào Lễ Tạ ơn?)
5. Which? (Cái nào – sự chọn lựa)
→ Which festival do you like most? (Bạn thích lễ hội nào nhất?)
Dấu Hiệu Nhận Biết
Các từ để hỏi WH- thường xuất hiện ở đầu câu:
Chú ý:
• Who dùng cho chủ ngữ (người thực hiện hành động)
• Whom dùng cho tân ngữ (người nhận hành động)
• Whose dùng để hỏi về sự sở hữu
• How dùng để hỏi về cách thức
Cụm Trạng Từ (Adverbial Phrases)
Định Nghĩa
Cụm trạng từ là cụm gồm hai hoặc nhiều từ đóng vai trò như một trạng từ, cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, … của hành động.
Ví dụ:
• The festival was held in my country last year. (Lễ hội được tổ chức ở đất nước tôi năm ngoái.)
• In Vietnam, spring is the season of festivals. (Ở Việt Nam, mùa xuân là mùa của lễ hội.)
Các Loại Cụm Trạng Từ
| Loại | Chức năng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thời gian (When) | Chỉ thời điểm xảy ra hành động | in a minute, every day, last year |
| Nơi chốn (Where) | Chỉ địa điểm xảy ra hành động | in the back, anywhere near, in Vietnam |
| Cách thức (How) | Chỉ cách thức hành động xảy ra | with a nationalistic tone, in a low register |
| Lý do (Why) | Chỉ lý do xảy ra hành động | for a better job, because of the rain |
| Tần suất (How often) | Chỉ tần suất hành động | every week, twice a month |
Cách Dùng
Cụm trạng từ thường được dùng để:
- Bổ nghĩa cho động từ: cung cấp thông tin chi tiết về hành động.
- Bổ nghĩa cho tính từ: làm rõ mức độ hoặc cách thức của tính từ.
- Bổ nghĩa cho trạng từ khác: làm rõ nghĩa của trạng từ.
- Bổ nghĩa cho cả câu: cung cấp thông tin về bối cảnh của cả câu.
Ví dụ:
• People learn English for a better job. (Mọi người học tiếng Anh để có công việc tốt hơn.)
• I go to visit my parents every week. (Tôi đi thăm bố mẹ mỗi tuần.)
Ví Dụ
1. Cụm trạng từ chỉ thời gian:
• I’ll do it in a minute. (Tôi sẽ làm nó trong một phút nữa.)
• Do not wait for the last judgment. It takes place every day. (Đừng chờ đợi sự phán xét cuối cùng. Nó diễn ra mỗi ngày.)
2. Cụm trạng từ chỉ nơi chốn:
• You couldn’t park anywhere near the place. (Bạn không thể đỗ xe ở bất cứ đâu gần nơi đó.)
• Opera is when a guy gets stabbed in the back and, instead of bleeding, he sings. (Opera là khi một gã bị đâm sau lưng và thay vì chảy máu, anh ta hát.)
3. Cụm trạng từ chỉ cách thức:
• He would always talk with a nationalistic tone. (Anh ấy luôn nói chuyện với giọng điệu dân tộc chủ nghĩa.)
• He sings in a low register. (Anh ấy hát ở âm vực thấp.)
4. Cụm trạng từ chỉ lý do:
• People learn English for a better job. (Mọi người học tiếng Anh để có công việc tốt hơn.)
• She stayed home because of the heavy rain. (Cô ấy ở nhà vì trời mưa to.)
Vị Trí Trong Câu
Cụm trạng từ có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu:
1. Đầu câu: (thường dùng để nhấn mạnh)
In Vietnam, spring is the season of festivals.
Every week, I visit my parents.
2. Giữa câu: (sau chủ ngữ hoặc động từ chính)
People in my country celebrate many festivals.
I go to the market every morning.
3. Cuối câu: (vị trí phổ biến nhất)
The festival was held in my country last year.
He sings in a low register.
Chú ý:
• Cụm trạng từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối câu.
• Cụm trạng từ chỉ cách thức thường đặt sau động từ hoặc tân ngữ.
• Cụm trạng từ chỉ nơi chốn thường đặt sau động từ.