Từ vựng và ngữ pháp Unit 9


Từ Vựng Mới
Ngữ Pháp

Từ Vựng Mới

Ngữ Pháp

Câu hỏi WH-
Cụm trạng từ

Câu Hỏi Có Từ Hỏi (WH-Questions)

Định nghĩa
Công thức
Cách dùng
Ví dụ
Dấu hiệu nhận biết

Định Nghĩa

Câu hỏi có từ hỏi bắt đầu bằng các từ khi nghi vấn như: when, why, what, who, which, how, …

Đây là loại câu hỏi yêu cầu thông tin cụ thể, không phải trả lời “Yes/No”.

Ví dụ:

When does the festival start? (Lễ hội bắt đầu khi nào?)

Why do you celebrate Thanksgiving? (Tại sao bạn tổ chức Lễ Tạ ơn?)

Công Thức

Loại câu Công thức Ví dụ
Câu có trợ động từ sẵn Từ hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính? Where is the festival held?
Câu không có trợ động từ Từ hỏi + Do/Does/Did + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu? What do you celebrate?
Câu với “who” làm chủ ngữ Who + Động từ (chia theo ngôi thứ 3 số ít)? Who gives you this gift?

Cách Dùng

Nguyên tắc đặt câu hỏi:

  1. Nếu chưa có trợ động từ thì phải mượn trợ động từ: do / does / did
  2. Nếu trợ động từ sẵn có (am/is/are/can/will/shall/could/would/have/has/had…) thì đảo chúng ra trước chủ ngữ, không mượn do/does/did nữa.

Ví dụ:

• “I met my uncle yesterday.” → Whom did you meet yesterday?

• “Our train is arriving in the evening.” → When is your train arriving?

• “Peter gives me this gift.” → Who gives you this gift?

Ví Dụ

1. When? (Khi nào – thời gian)

When is Thanksgiving celebrated? (Lễ Tạ ơn được tổ chức khi nào?)

2. Where? (Ở đâu – nơi chốn)

Where do people go camping? (Mọi người đi cắm trại ở đâu?)

3. Why? (Tại sao – lý do)

Why do you like festivals? (Tại sao bạn thích lễ hội?)

4. What? (Cái gì – vật, ý kiến, hành động)

What do you eat on Thanksgiving? (Bạn ăn gì vào Lễ Tạ ơn?)

5. Which? (Cái nào – sự chọn lựa)

Which festival do you like most? (Bạn thích lễ hội nào nhất?)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Các từ để hỏi WH- thường xuất hiện ở đầu câu:

When?
Where?
Who?
Why?
What?
Which?
Whose?
Whom?
How?
How far?
How long?
How often?
How many?
How much?
How old?

Chú ý:

Who dùng cho chủ ngữ (người thực hiện hành động)

Whom dùng cho tân ngữ (người nhận hành động)

Whose dùng để hỏi về sự sở hữu

How dùng để hỏi về cách thức

Cụm Trạng Từ (Adverbial Phrases)

Định nghĩa
Các loại
Cách dùng
Ví dụ
Vị trí

Định Nghĩa

Cụm trạng từ là cụm gồm hai hoặc nhiều từ đóng vai trò như một trạng từ, cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, … của hành động.

Ví dụ:

• The festival was held in my country last year. (Lễ hội được tổ chức ở đất nước tôi năm ngoái.)

In Vietnam, spring is the season of festivals. (Ở Việt Nam, mùa xuân là mùa của lễ hội.)

Các Loại Cụm Trạng Từ

Loại Chức năng Ví dụ
Thời gian (When) Chỉ thời điểm xảy ra hành động in a minute, every day, last year
Nơi chốn (Where) Chỉ địa điểm xảy ra hành động in the back, anywhere near, in Vietnam
Cách thức (How) Chỉ cách thức hành động xảy ra with a nationalistic tone, in a low register
Lý do (Why) Chỉ lý do xảy ra hành động for a better job, because of the rain
Tần suất (How often) Chỉ tần suất hành động every week, twice a month

Cách Dùng

Cụm trạng từ thường được dùng để:

  1. Bổ nghĩa cho động từ: cung cấp thông tin chi tiết về hành động.
  2. Bổ nghĩa cho tính từ: làm rõ mức độ hoặc cách thức của tính từ.
  3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác: làm rõ nghĩa của trạng từ.
  4. Bổ nghĩa cho cả câu: cung cấp thông tin về bối cảnh của cả câu.

Ví dụ:

• People learn English for a better job. (Mọi người học tiếng Anh để có công việc tốt hơn.)

• I go to visit my parents every week. (Tôi đi thăm bố mẹ mỗi tuần.)

Ví Dụ

1. Cụm trạng từ chỉ thời gian:

• I’ll do it in a minute. (Tôi sẽ làm nó trong một phút nữa.)

• Do not wait for the last judgment. It takes place every day. (Đừng chờ đợi sự phán xét cuối cùng. Nó diễn ra mỗi ngày.)

2. Cụm trạng từ chỉ nơi chốn:

• You couldn’t park anywhere near the place. (Bạn không thể đỗ xe ở bất cứ đâu gần nơi đó.)

• Opera is when a guy gets stabbed in the back and, instead of bleeding, he sings. (Opera là khi một gã bị đâm sau lưng và thay vì chảy máu, anh ta hát.)

3. Cụm trạng từ chỉ cách thức:

• He would always talk with a nationalistic tone. (Anh ấy luôn nói chuyện với giọng điệu dân tộc chủ nghĩa.)

• He sings in a low register. (Anh ấy hát ở âm vực thấp.)

4. Cụm trạng từ chỉ lý do:

• People learn English for a better job. (Mọi người học tiếng Anh để có công việc tốt hơn.)

• She stayed home because of the heavy rain. (Cô ấy ở nhà vì trời mưa to.)

Vị Trí Trong Câu

Cụm trạng từ có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu:

1. Đầu câu: (thường dùng để nhấn mạnh)

In Vietnam, spring is the season of festivals.

Every week, I visit my parents.

2. Giữa câu: (sau chủ ngữ hoặc động từ chính)

People in my country celebrate many festivals.

I go to the market every morning.

3. Cuối câu: (vị trí phổ biến nhất)

The festival was held in my country last year.

He sings in a low register.

Chú ý:

• Cụm trạng từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối câu.

• Cụm trạng từ chỉ cách thức thường đặt sau động từ hoặc tân ngữ.

• Cụm trạng từ chỉ nơi chốn thường đặt sau động từ.

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.