▷ backmusic.mp3 ▷ Show [1].mp3 “さて今宵の全野菜我が死体が繰り出す奇跡をとくとご覧あれ Sate koyoi no zen yasai waga shitai ga kuridasu kiseki o toku to goran are. Nào, với đủ loại nguyên liệu này, đêm nay hãy chiêm ngưỡng phép màu từ thân xác này nhé.” ▷ Show [2].mp3 “長らくお待たせいたしました Nagaraku omatase itashimashita Để các vị đợi lâu rồi, xin lỗi…
Bài mới
Bài 6: Báo giá & Điều chỉnh giá
Bài 6: Báo giá & Điều chỉnh giá Trình độ HSK3 – Tiếng Trung thương mại Từ vựng chủ đề 价格 (jiàgé) – jiàgé – giá cả 报价 (bàojià) – bàojià – báo giá 调整 (tiáozhěng) – tiáozhěng – điều chỉnh 便宜 (piányi) – piányi – rẻ 贵 (guì) – guì – đắt 打折 (dǎzhé)…
BÀI 5: Deadline & mốc bàn giao
HSK3 BÀI 5 — Deadline & mốc bàn giao 3 đoạn đàm thoại + 1 đọc hiểu (tối ưu di động) + ngữ pháp HSK3. Chủ điểm: 按时 (đúng hạn), 提前/推迟 (sớm/trễ), 还差…, 就要…了, xác nhận mốc bàn giao. Đàm thoại 1 · Chốt deadline A:这个项目的最后一天是星期五,对吗? Zhège xiàngmù de zuìhòu yì tiān shì Xīngqīwǔ, duì…
BÀI 4: Ưu tiên
Đàm thoại 1 · Stand-up buổi sáng A:今天的工作先做什么? Jīntiān de gōngzuò xiān zuò shénme? Hôm nay ta làm gì trước? B:先回复客户的邮件,再准备下午的报告,最后检查样品。 Xiān huífù kèhù de yóujiàn, zài zhǔnbèi xiàwǔ de bàogào, zuìhòu jiǎnchá yàngpǐn. Trước trả lời email khách, sau chuẩn bị báo cáo chiều, cuối cùng kiểm tra mẫu. A:哪个更紧急? Nǎge gèng jǐnjí? Cái…
BÀI 3: Báo cáo tiến độ đơn hàng
Đàm thoại 1 · Hỏi tình hình đơn hàng Your browser does not support the audio element. A:这个订单做得怎么样了? Zhège dìngdān zuò de zěnme yàng le? Đơn hàng này làm đến đâu rồi? B:我们已经完成一半了,正在检查颜色和尺寸。 Wǒmen yǐjīng wánchéng yíbàn le, zhèngzài jiǎnchá yánsè hé chǐcùn. Bọn em đã hoàn thành một nửa, đang kiểm tra màu và…
BÀI 2: Lịch họp & sắp xếp lịch
Đàm thoại 1 · Hẹn giờ họp Your browser does not support the audio element. A:我们明天开会,上午九点还是十点? Wǒmen míngtiān kāi huì, shàngwǔ jiǔ diǎn háishi shí diǎn? Ngày mai chúng ta họp, 9 giờ sáng hay 10 giờ? B:十点比较方便。我九点要给客户打电话。 Shí diǎn bǐjiào fāngbiàn. Wǒ jiǔ diǎn yào gěi kèhù dǎ diànhuà. 10 giờ tiện hơn. Lúc…
BÀI 1: Giới thiệu công việc & nhiệm vụ trong ngày
Đàm thoại 1 · Buổi sáng ở công ty Your browser does not support the audio element. A:早上好!你今天的工作是什么? Zǎoshang hǎo! Nǐ jīntiān de gōngzuò shì shénme? Chào buổi sáng! Hôm nay công việc của bạn là gì? B:早上我要开会,正在准备资料。下午跟同事讨论计划。 Zǎoshang wǒ yào kāi huì, zhèngzài zhǔnbèi zīliào. Xiàwǔ gēn tóngshì tǎolùn jìhuà. Sáng tôi phải họp,…
Valhein Đệ Nhất Thần Thám Tiếng Trung
▷ 镇邪魔,守太平。 Zhèn xié mó, shǒu tài píng. Hán Việt: Trấn Tà Ma, Thủ Thái Bình. Dịch nghĩa: Trấn áp yêu ma, gìn giữ thái bình. ▷ 生为天定,命由人断。 Shēng wéi tiān dìng, mìng yóu rén duàn. Hán Việt: Sinh vi Thiên định, Mệnh do Nhân đoán. Dịch nghĩa: Trời sinh ra ta nhưng mệnh do…
Tulen Tiêu Dao Vũ Thần Tiếng Trung
Play File Chinese Pinyin Hán-Việt Meaning ▷ Nhạc nền (Background Music) ▷ Show 1 百恶除尽,万象更新。 Bǎi è chú jìn, wàn xiàng gēng xīn. Bách ác trừ tận, vạn tượng canh tân. Trăm điều ác diệt sạch, muôn vật thay áo mới. ▷ Show 2 甘霖滂沱。 Gānlín pāngtuó. — Mưa lành xối xả! ▷ Show 3…
Những câu nói của Capheny BugCat Assemble
▷ My rainbow bug cat cannon isn't bad, is it? Khẩu pháo mèo bọ cầu vồng của tôi, cũng ra gì phết đấy chứ? (Show 1) ▷ Feed me. I've been waiting for you and my bug cat for so long. Nạp mạng đi. Ta với con mèo bọ đợi ngươi lâu lắm rồi! (Show…