PENTACLES | BỘ TIỀN (PENTACLES) |
---|---|
Three | Ba Tiền (Three of Pentacles) |
A sculptor at his work in a monastery. | Một nhà điêu khắc đang tác nghiệp trong tu viện. |
Compare the design which illustrates the Eight of Pentacles. | Hãy so sánh với hình ảnh minh họa của lá Tám Tiền. |
The apprentice or amateur therein has received his reward and is now at work in earnest. | Người học việc trong lá bài đó đã gặt hái thành quả và giờ đây đang chuyên tâm miệt mài với công việc. |
Divinatory Meanings: | Ý nghĩa tiên tri: |
Métier, trade, skilled labour; usually, however, regarded as a card of nobility, aristocracy, renown, glory. | Chuyên môn, nghề nghiệp, tay nghề điêu luyện; tuy nhiên, lá bài thường được xem là biểu trưng của sự cao quý, dòng dõi danh giá, danh vọng, vinh quang. |
Reversed: | Nghĩa ngược: |
Mediocrity, in work and otherwise, puerility, pettiness, weakness. | Sự tầm thường, cả trong công việc lẫn các mặt khác, sự ấu trĩ, nhỏ nhen, yếu đuối. |
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.