Billow and his two brothers were adopted by an old sailor in Lausanne since childhood, and lived with him on a treasure hunting ship as apprentices. | Billow và hai người anh trai của mình từ nhỏ đã được một thủy thủ già ở Lausanne nhận nuôi, và sống cùng ông trên một con tàu săn kho báu với tư cách là những người học việc. |
---|---|
Learning to find treasure requires handing over a certain amount of harvest to the captain, the youngest Billow often had to ask his brothers for further consideration before he could reluctantly stay on the ship. | Học cách tìm kho báu đòi hỏi phải giao nộp một số lượng thu hoạch nhất định cho thuyền trưởng, Billow thường phải nhờ hai anh cầu xin mới được lưu lại thuyền. |
From a young age to adulthood, in the eyes of his brothers, the youngest Billow always lacked courage and ability. | Từ nhỏ đến khi trưởng thành, trong mắt các anh, em út Billow luôn thiếu can đảm và kém cỏi. |
In order to prove himself, Billow decided to go alone to the Gulf of Death, where sea beasts appeared and disappeared in droves to search for treasure. | Để chứng tỏ bản thân, Billow quyết định một mình đến Vịnh Tử Thần, nơi hải quái xuất hiện, để tìm kiếm kho báu và rồi biến mất như bao người. |
Billow entered the Gulf of Death, unexpectedly encountered a wave of sea beasts and was attacked by them, in order to avoid the sea beasts' frenzy, he reluctantly hid in a relic site. | Billow tiến vào Vịnh Tử Thần, không ngờ gặp phải một đợt sóng hải quái và bị chúng tấn công, để tránh sự điên cuồng của hải quái, anh ta miễn cưỡng trốn trong một khu di tích. |
There, Billow received two bow-shaped swords made from animal bones. | Tại đó, Billow nhận được hai thanh kiếm hình cánh cung làm từ xương động vật. |
Suddenly, the magic circle began, trapping Billow in place. | Đột nhiên, vòng tròn ma thuật bắt đầu, giam giữ Billow tại chỗ. |
Billow was injured and had no strength to escape. | Billow bị thương và không còn sức để trốn thoát. |
When he was in despair, the sea beast spirit hiding in the sword appeared and took the initiative to make a deal with Billow. | Khi đang tuyệt vọng, linh hồn hải quái ẩn trong thanh kiếm đã xuất hiện và chủ động thỏa thuận với Billow. |
The sea beast spirit agreed to grant Billow great power to help him recover from his injuries and leave this place, but he had to sign a contract with it to help it complete its revenge. | Linh hồn hải quái đồng ý ban cho Billow sức mạnh to lớn để giúp anh ta hồi phục vết thương và rời khỏi nơi này, nhưng anh ta phải ký khế ước với nó để giúp nó hoàn thành việc trả thù. |
While Billow was hesitating, the sea beasts outside gradually gathered into a nest. In order to escape his fate, Billow was forced to sign a contract, but he did not know that the sea beast in the sword had died at the hands of treasure hunters. | Trong khi Billow còn đang do dự, những con hải quái bên ngoài dần dần tụ tập thành đàn. Để thoát khỏi số phận của mình, Billow buộc phải ký khế ước, nhưng anh ta không biết rằng con hải quái trong thanh kiếm đã chết dưới tay những thợ săn kho báu. |
Billow returned to the treasure hunter base in Lausanne. | Billow trở lại căn cứ thợ săn kho báu ở Lausanne. |
The story of him going out alone to find treasure made many hunters greedy and covet the treasure that Billow found. | Câu chuyện anh ta một mình ra ngoài tìm kho báu đã khiến nhiều thợ săn tham lam và thèm muốn kho báu mà Billow tìm thấy. |
When the greedy hunters tried to attack Billow in order to take the treasure, the hatred of the treasure hunters caused the sea beast spirit to gradually take over his consciousness. | Khi những thợ săn tham lam cố gắng tấn công Billow để cướp kho báu, sự thù hận của những thợ săn kho báu đã khiến linh hồn hải quái dần dần chiếm lấy ý thức của anh ta. |
Billow was controlled by the sea beast spirit and used the swords in his hands to attack the treasure hunters. | Billow bị linh hồn hải quái điều khiển và dùng kiếm trong tay tấn công những thợ săn kho báu. |
The old sailor who had helped Billow and his two brothers, along with other innocent people, were all killed by Billow for threatening to take away the treasure. | Ông thủy thủ già đã giúp đỡ Billow và hai anh trai của anh ta, cùng với những người vô tội khác, tất cả đều bị Billow giết chết vì đã đe dọa lấy đi kho báu. |
After Billow regained consciousness, the treasure hunter base was destroyed by him. | Sau khi Billow tỉnh lại, căn cứ thợ săn kho báu đã bị anh ta phá hủy. |
Feeling guilty for all his actions, Billow finally chose to leave Lausanne and head to Ramboat. | Cảm thấy tội lỗi về tất cả những hành động của mình, Billow cuối cùng đã chọn cách rời Lausanne và đến Ramboat. |
On this path, the sea beast spirit kept trying to take over his body. | Trên con đường này, linh hồn hải quái liên tục tìm cách chiếm lấy cơ thể anh ta. |
In his fragmented memories, he had injured other hunters many times, even innocent people. | Trong những ký ức rời rạc của mình, anh ta đã nhiều lần làm bị thương những thợ săn khác, thậm chí cả những người vô tội. |
He tried to resist the sea beast's takeover, but it only made it even more enraged. | Anh ta cố gắng chống lại sự chiếm đoạt của hải quái, nhưng điều đó chỉ khiến nó càng thêm giận dữ. |
During a time when he was resisting the will of the sea beast, Billow, while suppressing his sea beast consciousness, accidentally encountered mercenaries investigating the previous treasure hunters who had been harmed. | Trong một lần chống lại ý chí của hải quái, Billow, trong khi đang trấn áp ý thức của hải quái, đã vô tình chạm trán với những lính đánh thuê đang điều tra về những thợ săn kho báu bị hại trước đó. |
While fighting with them, he fell into the sea and was rescued by a mermaid girl, Dolia, who was traveling. | Trong khi chiến đấu với họ, anh ta rơi xuống biển và được một mỹ nhân ngư, Dolia, đang đi du hành cứu giúp. |
Dolia sensed the sea beast soul moving continuously in Billow's body, and helped him temporarily suppress its control. | Dolia cảm nhận được linh hồn hải quái đang chuyển động liên tục trong cơ thể Billow, và đã giúp anh ta tạm thời khống chế sự kiểm soát của nó. |
As time passed, the sea beast soul continued to gnaw at Billow, his appearance rapidly changing to that of the sea beast. | Thời gian trôi qua, linh hồn hải quái tiếp tục gặm nhấm Billow, ngoại hình của anh ta nhanh chóng thay đổi thành hình dạng của hải quái. |
In order to prevent himself from eventually turning into a berserk sea beast, Billow began his journey alone. | Để ngăn bản thân cuối cùng biến thành một con hải quái điên cuồng, Billow bắt đầu cuộc hành trình một mình. |
But this time, he was no longer for money and fame, but to find a way to break the contract with the sea beast and escape its control. | Nhưng lần này, anh ta không còn vì tiền bạc và danh vọng, mà là tìm cách phá vỡ khế ước với hải quái và thoát khỏi sự kiểm soát của nó. |
Nguồn text Tiếng Anh, Sachsongngu.top dịch sang tiếng Việt
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.
Khuyến mãi Tết:
Khuyến mãi Tết:
- Đăng ký 3 tháng sẽ được 6 tháng sử dụng.
- Đăng ký 6 tháng sẽ được 1 năm sử dụng.
- ...
- Đặc biệt, tài khoản vĩnh viễn giảm ngay 50%!