Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.
English | Tiếng Việt | 中文 |
---|---|---|
Darkness descended on Carano, the city of magic once more. | Bóng tối một lần nữa lại phủ xuống thành phố Carano huyền bí. | 黑夜再一次降臨魔法之城卡倫諾。 |
Dirak, the High Speaker of the Magisters’ Council had just ended a day of work. | Dirak, Hội trưởng Ma Pháp Nghị Viện vừa mới kết thúc một ngày làm việc. | 魔法議會大會長狄拉克,剛剛結束一天的工作。 |
The battle at Sunfall Valley had ended, leaving a tattered ancient battlefield and a vast amount of Andura Stones. The Magisters’ Council claimed a large portion of the stones as its spoils of war, and among them were many unique treasures. However, the one treasure that Dirak prized the most was this black dark matter stone. Whenever Dirak approached this stone, he would be overwhelmed with feelings of cold and despair, as if he was staring death in the face. | Trận chiến ở thung lũng chạng vạng kết thúc, để lại một bãi chiến trường hỗn độn cổ xưa và một số lượng lớn ma thạch Andura. Ma Pháp Nghị Viện đã mang về phần lớn ma thạch coi như chiến lợi phẩm, trong đó có không ít bảo vật quý hiếm. Nhưng thứ làm cho Dirak để ý nhất là khối ma thạch đen nhánh với năng lượng hắc ám hùng mạnh. Mỗi lần tiếp cận khối ma thạch này, Dirak cảm thấy lạnh lẽo và tuyệt vọng, cứ như thể cái chết ở ngay trước mắt. | 殘陽河谷一戰,留下了一片狼藉的古戰場,和大量的安度拉魔石。作為戰利品,魔法議會帶回了一大批魔石,其中有不少品質特異的珍品——最讓狄拉克在意的,是一塊通體漆黑的暗能量魔石。每次接近這塊魔石,狄拉克都會感覺到冰冷和絕望,仿佛死亡近在眼前。 |
During the day, Dirak could still rely on the sunlight that entered his lab through the windows to restrain the aura of this stone. But once night descended, he would have to engage magic shields to offset the its power. | Vào ban ngày, Dirak còn có thể dựa vào ánh sáng mặt trời chiếu vào phòng nghiên cứu từ cửa sổ để trấn áp linh khí của ma thạch, nhưng một khi màn đêm buông xuống, anh phải sử dụng lá chắn ma thuật để chống lại ảnh hưởng của ma thạch. | 白天的時候,狄拉克尚能依靠天窗射入研究室的陽光,壓制這塊魔石的氣息,可一旦夜幕降臨,他就必須撐開魔法護盾才能抵消魔石的影響。 |
However, not all mages were skilled enough to cast advanced magic shields. Therefore, Dirak asked the mages to work in the lab only during the day. Although he had no such intention, this convention restored some warmth to the lab and improved his reputation among the mages. | Không phải pháp sư nào cũng có thể thành thạo phép tạo ra lá chắn ma thuật cấp cao. Vì vậy, Dirak đã thay đổi thói quen cũ của mình, đem thời gian làm việc chuyển thành ban ngày. Đó là một động thái không cố ý, nhưng lại làm các pháp sư trong phòng nghiên cứu cuối cùng đã khôi phục nhịp độ công việc và nghỉ ngơi bình thường. Điều này đã giúp Dirak bớt đi tai tiếng là hà khắc trong làng pháp sư. | 不是所有魔法師都能掌握高等級的魔法護盾。所以狄拉克一改往日的習慣,將研究室的工作時間限定在白天。本為無心之舉,卻讓研究室的魔法師們終於恢復了正常的作息,這讓狄拉克苛刻的名聲平添了幾分人情味。 |
“Welcome home, Mr. Dirak!” Apu, the spirit of the tower, greeted its returning master warmly. | “Chào mừng ông về nhà, Dirak!” Abu, linh hồn tòa Tháp Ma thuật nồng nhiệt chào đón chủ nhân vừa trở về nhà. | “歡迎回家,狄拉克先生!”魔法塔的塔靈阿布,熱情招呼著剛回家的主人。 |
However, Dirak, who was sitting in the magic-powered vehicle, didn’t pay any attention to this as he was still lost in thought over his studies during the day. In the blink of an eye, he came up with another few plausible experimental plans. | Dirak ngồi trên chiếc xe cơ khí thần kỳ, còn đang mắt điếc tai ngơ vì đắm chìm trong suy nghĩ về những nghiên cứu của mình vào ban ngày. Trong nháy mắt anh liền nghĩ ra một vài thí nghiệm mới hay khác. | 坐在魔動機械車裡的狄拉克卻充耳不聞,他仍在思考著白天的研究,眨眼間又想到了幾個不錯的新實驗方案。 |
Long used to this, Apu spoke no more and guided the vehicle into the tower in silence. | Abu đã quá quen với những tình huống tương tự nên không nói nữa, và lặng lẽ dẫn chiếc xe cơ khí vào tòa Tháp Ma Thuật | 類似的情形阿布早已習慣,便不再多話,默默接引機械車進入魔法塔。 |
Suddenly, the gate of the tower devoured Dirak along with the new vehicle like a fierce beast. | Cánh cổng của tòa Tháp Ma Thuật giống như một cái miệng khổng lồ của con quái thú mở ra, nuốt chửng Dirak và chiếc xe cơ khí thần kỳ. | 魔法塔的大門像一頭猛獸張開的巨口,將狄拉克連同那輛嶄新的魔動機械車一起吞沒。 |
“What’s this?” Dirak frowned and broke out of his thoughts to focus on the situation before him. | “Cái gì thế này?” Dirak cau mày và thoát ra khỏi dòng suy nghĩ để tập trung vào tình huống trước mắt. | “怎麼回事?”狄拉克眉頭一緊,從思緒中收回注意力。 |
A dark shadow shrouded the tower and the lamps that provided illumination remained dark. | Bóng đen bao trùm toàn bộ tòa tháp ma thuật, cây đèn thần ban đầu dùng để chiếu sáng nay đã tối om. | 漆黑的陰影籠罩了整座魔法塔,原本用來照明的魔法燈,如今不見一絲光亮。 |
“Apu?” Dirak called out the name of the tower spirit but got no response. | “Apu?” Dirak kêu tên linh hồn của tòa tháp nhưng không nhận được hồi đáp. | “阿布?”狄拉克叫著塔靈的名字,卻沒有得到回應。 |
Without a moment of hesitation, Dirak removed his coat and walked out of the vehicle. | Không một chút do dự, Dirak cởi áo khoác, mở cửa bước ra ngoài. | 沒有片刻猶豫,狄拉克除下外套,推開車門走了出來。 |
His feet felt like they were entrenched in a swamp, so he tried lifting his foot. However, a powerful suction force imprisoned his leg firmly. | Có một cảm giác nhầy nhụa như bùn dưới chân, Dirak đứng vững, cố nhấc chân lên, tuy nhiên một lực hút cực mạnh đã kìm chặt bàn chân anh lại. | 腳下傳來一股泥沼般的黏滑感,穩穩站定的狄拉克試著抬了抬腳,但黏性十足的稠狀物牢牢禁錮住了他的腳掌。 |
“Which old friend of mine is playing a prank on me?” Dirak’s calm tone also conveyed a sense of ridicule. | “Lão bằng hữu nào đùa với ta thế?” Giọng điệu tự tin và bình tĩnh của Dirak lộ ra một chút trêu chọc. | “是哪位老朋友在跟我開玩笑呢?”狄拉克自信淡定的語氣中,隱隱透出一股揶揄的味道。 |
In response to his words, a ball of green fire ignited in the darkness. | Đáp lại lời anh, một ngọn lửa màu ngọc lam bùng cháy trong bóng tối yên tĩnh. | 作為回應,靜謐的黑暗裡燃起了一團青綠色的火光。 |
“Hehehe… It’s been a while, Dirak.” | “Hehehe ... lâu rồi không gặp, Dirak. | “嘿嘿嘿……好久不見了,狄拉克。 |
The hoarse voice that responded sounded as terrible as a poorly sawed tree that had been soaked in sewage for several hundred years. | Giọng nói khàn khàn và u ám đáp lại giống như một khúc gỗ mục nát bị cưa, vứt xuống cống và ngâm nước hàng trăm năm. | ”沙啞陰沉的聲音,給人的感覺像是一截被鋸子鋸過的爛木,又被丟進下水道裡浸泡了幾百年。 |
Dirak measured the hood-wearing man before clenching his nose and making a painful expression. “I’m afraid I must correct myself. | Dirak cẩn thận nhìn người đàn ông giấu mặt trong chiếc mũ trùm đầu một lúc, rồi đột nhiên dùng tay véo mũi mình và tỏ vẻ đau khổ: “Ta phải rút lại những gì vừa nói. | 狄拉克仔細打量了一會兒這個把臉藏在兜帽裡的男人,忽然用手捏住鼻子,作出一副痛苦的表情:“我必須收回剛才那句話。 |
I have never made a friend as smelly as you!” | Ta chưa bao giờ kết giao với người bạn nào thối như ngươi! ” | 我從來沒交過像你這麼臭的朋友!” |
“Dirak, are you trying to anger me? You should save yourself that effort and focus on escaping my trap.” | Dirak, ngươi đang chọc tức ta à? Sao ngươi không tiết kiệm sức lực mà nghĩ cách thoát ra khỏi bẫy của ta đi. | “狄拉克,你在試圖激怒我嗎?不如省點力氣,想想該怎麼掙脫我的陷阱。 |
Dirak sneered. “You call this a trap? You’re so ancient that you can’t keep up with the times, Lorion!” | Dirak nhếch miệng lên: Ngươi gọi cái này là bẫy à? Ngươi đã quá già đến mức không theo kịp thời đại, Lorion à! | ”狄拉克嘴角一翹:“就憑這點東西也想困住我?你已經老到跟不上時代了,洛里昂!” |
“Yes! I truly am old compared to youngsters like you.” | Đúng! Ta quả thực quá già trước mặt đám người trẻ tuổi. | “是啊!在你們這群年輕人面前,我的確是太老了。” |
Lorion coughed, as if to prove his own words. “I feel depressed and sad whenever I am reminded of the achievements you and D’Arcy…” | Lorion ho khan một tiếng, như để xác nhận sự suy tàn của chính mình: "Nhìn thấy thành tích của cậu và Darcy bây giờ, ta có cảm giác mất mất và lãng phí thời gian..." | 洛里昂咳嗽了一聲,像是在印證自己的老朽:“看到你和達爾西如今的成就,總會有種虛度光陰的失落感啊……” |
A golden orb of energy interrupted Lorion’s words. | Một quả cầu năng lượng ma thuật màu vàng cắt ngang lời nói của Lorion. | 一團金色的魔法能量球打斷了洛里昂的話。 |
“You old dotard, how dare a vile person who can even lay hands on his own disciple pretend to be deep in front of me?!” | “Lão già khốn kiếp có thể giết đồ đệ của chính mình, dám giả bộ thâm trầm trước mặt ta?” | “老不死的傢伙,對自己徒弟都能下毒手的老混蛋,還敢在我面前裝深沉?!” |
As he spoke, Dirak threw a golden orb of energy at Lorion. | Ngoài miệng nói chuyện, trên tay cũng không có rãnh rỗi, Dirak ném những quả cầu năng lượng ma thuật màu vàng về phía Lorion. | 嘴上說著話,手上也沒閒著的狄拉克,將一團團金色的魔法能量球甩向洛里昂。 |
Faced with the infamous black magic, Dirak held nothing back. He had reached such a high level of attainment in magic that he had no longer been confined to spells of certain elements, but the appearance of the spell had the shadow of the divine arts. | Đối mặt với tên hắc ma pháp sư nổi tiếng hung dữ này, Dirak đã sử dụng toàn bộ sức mạnh của mình ngay khi anh ta bắt đầu: sức mạnh ma thuật mà anh sử dụng không còn có thể được định nghĩa bằng bất kỳ pháp thuật nguyên tố nào, về hình thức, nó có một chút gì đó giống với Thần Thuật. | 面對這位凶名赫赫的黑魔法師,狄拉克一動手便用上了全力:他施展的魔法力量,已經無法用任何一種元素定義,只論形態的話,倒是有幾分神術的影子。 |
This was why Dirak could become the High Speaker of the Magisters’ Council and why be was known as the Master Mage. Dirak has mastered the magic of all elements and further deconstructed known magic elements. In this process, he discovered that the elements of magic were quite similar to the power of light in the essence of creation. | Đây là lý do tại sao Dirak trở thành hội trưởng của Ma Pháp Nghị Viện và được biết đến với cái tên "bậc thầy phép thuật" -Dirak tinh thông tất cả pháp thuật nguyên tố và đã giải mã thêm các nguyên tố khác. Sau đó tinh chế ra sức mạnh pháp thuật. Sức mạnh này lại khá giống với sức mạnh của ánh sáng, khởi nguồn của Tạo Hóa. | 這便是狄拉克之所以成為魔法議會大會長,被譽為“魔法主宰”的原因——精通全元素魔法的狄拉克,將已知的魔法元素進一步解構,從中煉化的魔法元力竟與世界本源中的光明之力頗有幾分相像。 |
However, compared to the holy and gentle divine arts, the magic elements that Dirak controlled were much more berserk and aggressive! | Tuy nhiên, so với phép thuật thánh thiện thanh khiết của ánh sáng, sức mạnh của phép thuật do Dirak điều khiển mạnh mẽ hơn và hung hãn hơn! | 只不過,相較於聖潔柔和的神術,狄拉克操控的魔法元力顯得更加狂暴、也更具攻擊性! |
Lorion, who thought victory was in his grasp, witnessed how fearsome this new magic was. | Lorion tưởng mình đã nắm chắc phần thắng trong tay nhưng hắn đã sai lầm, đây là lần hắn tận mắt chứng kiến phép thuật mới đáng sợ này như thế nào. | 本以為勝券在握的洛里昂,第一次領教了這股新魔法力量的可怕。 |
Frost could quench flames and rock could obstruct thunder and lightning; in that case, what can restrain highly-concentrated magic power? | Hàn băng khắc hỏa diễm, nham thạch khắc lôi điện nhưng sức mạnh phép thuật tối thượng cô đọng lại thì dùng gì khắc chế? | 寒冰可以熄滅火焰、岩石可以遮蔽雷電,可高度凝聚的魔法元力要用什麼來克制? |
The answer is nothing! You either dodge it or face it head on! | Không có cách nào khác chế, chỉ có thể né tránh hoặc kháng cự. | 沒法克制,就只能躲開!或者硬抗! |
Lorion’s long robe might be tattered, but it was still a rare magic item that could absorb magic damage. | Mặc dù chiếc áo choàng mặc trên người của Lorion đã sờn rách, nhưng nó là một vật phẩm ma thuật hiếm có, có thể hấp thụ sát thương của sức mạnh phép thuật một cách hiệu quả. | 洛里昂身上披的長袍雖然外觀破舊,卻是十分稀有的魔法物品,可以有效吸收魔法力量的傷害。 |
Even so, the magic at Dirak’s disposal far exceeded the limit that the robe could absorb even the aftershocks of the explosions were sufficient to consume the power of the robe and soon caused it to decompose. | Tuy nhiên, phép thuật của Dirak, vượt xa giới hạn chiếc áo choàng này có thể chống lại. Ngay cả khi đó chỉ là dư âm của vụ nổ, cũng liên tục tiêu tốn năng lực của áo choàng. | 然而,狄拉克施展的魔法,遠遠超出了這件長袍能夠抵禦的傷害上限,哪怕僅僅是爆炸的餘波,也在不斷消耗長袍的力量。 |
Chiếc áo choàng vốn đã cũ nát, giờ lại xuất hiện thêm những đường nứt toác rách toét. | 本就殘破的長袍,竟然開始出現風化般的裂駁。 | |
“Damn it!” | Chết tiệt! | “該死!” |
Lorion did not lament the loss of his robe, but the consequence of his failure to trap Dirak. Given how Dirak operates, he would definitely need to pay a heavy price. | Lorion không cảm thấy tiếc cho chiếc áo choàng của mình, nhưng nghĩ đến hậu quả nếu Dirak không thể bị mắc bẫy theo kế hoạch, hắn sẽ phải trả một cái giá đau đớn. | 洛里昂倒不是心疼自己的長袍,而是想到如若不能按計劃困住狄拉克的後果——以那位大人的行事風格,自己勢必要付出慘痛的代價。 |
The overbearing Dirak didn’t spare a single thought to consider Lorion’s feelings. The orbs took the shape of a construct very much like an astrolabe and barraged Lorion who was looking more roughshod by the minute. At the same time, it damaged the array responsible for maintaining this cage of darkness. | Dirak đang đại triển thần uy, làm gì có tâm trí nhàn nhã để ý tới cảm nhận của Lorion. Các quả cầu năng lượng ma thuật lần lượt được hình thành giống như các hành tinh trong thiên văn học, liên tục đánh về phía Lorion, càng lúc càng chật vật. Đồng thời cũng gây nên những tổn thương to lớn đối với lá chắn ma pháp của Lorion. | 盡顯強橫姿態的狄拉克,哪有閒心理會洛里昂的感受,接連形成的魔法能量球宛如一座座星象儀,不斷轟向愈發狼狽的洛里昂,同時也對維持這個陰影囚籠的魔法陣造成了巨大的衝擊。 |
Although he acted confidently, Dirak has analyzed this incident thoroughly in his mind. The fact that Lorion could infiltrate his tower and set up a trap indicated that the enemy must have hidden a mole in the council. | Khác với vẻ ngoài tự tin nói nhiều, Dirak trong đầu đã sớm hoàn thành phân tích sự việc này: Có thể lẻn vào tháp ma thuật của mình bày ra cạm bẫy, cho thấy rằng bên trong có kẻ nội gián. | 和表現出來的淡然自信不同,狄拉克腦子裡早已經完成了對這次事件的分析:能夠潛入自己的魔法塔布下陷阱,說明議會當中有敵方的暗子。 |
Moreover, this person must have a decent level of authority to effectively fool Apu’s senses and bring Lorion here. | Người này ắt có quan hệ mật thiết với hắn, thân phận cũng không thấp nên có khả năng che khuất nhận thức của Apu, đưa Lorion vào trong tháp ma thuật để hoàn thành việc bày binh bố trận. | 此人與自己關係親密且地位不低,才有能力遮蔽塔靈阿布的感知,將洛里昂帶進魔法塔完成佈置。 |
The fact that such an important mole was willing to risk exposing himself meant that the enemy had a greater plan. | Việc sẵn sàng chấp nhận rủi ro bại lộ thân phận đã cho thấy đối phương có một kế hoạch lớn hơn. | 而這樣一顆重要的暗子,甘願冒著身份暴露的風險來算計自己,說明敵人有更大的圖謀。 |
Dirak had the confidence that he could defeat anyone in his tower, no matter who they were, but it was obvious that the enemy only sought to tie him up. | Bất kể kẻ thù là ai, miễn là hắn ở trong tòa tháp ma thuật của mình, Dirak có đủ tự tin để giành chiến thắng trong trận chiến. Nhưng rõ ràng, đối phương chỉ muốn giữ chân mình ở đây. | 無論敵人是誰,只要在自己的魔法塔內,狄拉克都有戰而勝之的信心。但很顯然,敵人只是想困住自己。 |
“What could possibly be happening outside?” The magic runes on the staff Dirak wielded flashed quickly. | “Bên ngoài xảy ra chuyện gì vậy?” Nghĩ đến đây, những luồng năng lượng trên tay Dirak nhấp nháy ngày càng nhanh. | “外面到底發生了什麼?”想到這裡,狄拉克手中的魔法紋路閃爍得愈發急促。 |
Finally, the magic array maintaining the barrier collapsed under Dirak’s assault. Dirak saw light again and he was still sitting in the vehicle that Apu was guiding into the tower. | Cuối cùng, kết giới duy trì giam cầm Dirak không chịu nổi sức mạnh, đã sụp đổ. Dirak đã thấy lại được ánh sáng. Anh vẫn ngồi trong chiếc xe cơ khí ma thuật, và chậm rãi đi theo sự hướng dẫn của tháp linh Apu. | 終於,維持結界的魔法陣在狄拉克的衝擊下轟然崩塌。狄拉克眼前再次恢復清明。他依舊坐在魔動機械車裡,順著塔靈阿布的指引緩緩前行。 |
The gates of the tower were not fully closed and the tower light before him was still as bright as day. | Các cổng của tháp vẫn chưa đóng hết và ngọn tháp trước Dirak vẫn sáng như ban ngày. | 魔法塔的大門尚未完全關閉,眼前的魔法燈亮如白晝。 |
“Was it an illusion, or…” Dirak removed his coat once more and exited the vehicle. | Là ảo giác? Hay là ... Dirak lại cởi áo khoác, đẩy cửa xe bước ra ngoài. | “是幻術?還是……”狄拉克再一次脫掉外套,推開車門走了出來。 |
A sea of flames had engulfed Carano when he was unaware and the nightborn who usually avoided mages were currently ravaging the city. In the air, countless wandering evil spirits wailed. | Carano, chẳng biết nó đã rơi vào biển lửa từ bao giờ. Các chủng loài dị tộc và ma thú sống về đêm ngày thường sợ hãi tránh xa ma pháp sư giờ phút này lại đang phá hủy thành phố, giữa không trung càng có vô số hung hồn ác linh bay lượn phát ra tiếng rú gào thê lương. | 卡倫諾,不知何時已經陷入一片火海。平日遠遠避開魔法師的夜種異族,此刻正在城市內四處破壞,半空中更有無數遊蕩的凶魂惡靈發出淒厲的哀嚎。 |
“I see! So they trapped me to take action against Carano?” Dirak’s mind span quickly. | Thì ra là thế! Vây khốn ta để ra tay với Carano sao? Dirak nhanh chóng hiểu ra. | “原來如此!將我困住之後,就對卡倫諾下手嗎?”狄拉克的大腦飛速運轉起來。 |
It is obvious that he was not the only high-ranking member of the council to be ambushed that night. | Rõ ràng, anh ta chắc chắn không phải là thành viên cấp cao duy nhất bị ám toán tối nay. | 顯然,今夜遭到暗算的議會高層,絕不止他一位。 |
Moreover, the contingencies of the enemy were pulled out by Dirak’s appearance. | Bọn lâu la phía sau của kẻ thù cũng theo Dirak lộ diện dần dần. | 而敵人預備的後手,也隨著狄拉克的露面逐一浮出水面。 |
“We have one more guest tonight.” The gloomy face of Nerov appeared in the darkness. | “Tối nay sẽ có một vị khách quý khác.” Trong bóng tối, Nerov lộ rõ vẻ mặt ác hiểm. | “今晚的貴賓席,又要多上一位貴客了。”黑暗中,涅沃夫透出他陰鷙的面孔。 |
“Don’t let your guard down. This enemy is strong!” Lorion appeared in his tattered robe and issued a reminder. | “Đừng khinh thường, tên này rất khỏe!” Lorion xuất hiện lúc này với chiếc áo choàng đã rách nát tả tơi, nhắc nhở. | “別大意,這傢伙很強!”長袍上滿是破洞的洛里昂提醒道。 |
A Corrupted? A dark mage? A sea monster and a cyclops? | “Đọa lạc giả? Hắc ma pháp sư? Còn có Hải yêu cùng độc nhãn cự nhân? | 墮落者?黑魔法師?還有海妖和獨眼巨人? |
You’re betting a lot on this hand! | Lần này các ngươi cược lớn đấy! | 真是捨得下本錢啊! |
Dirak laughed at them and floated into the sky. | Dirak cười ha hả thay vì tức giận, lắc áo một cái, người đã bay lên không trung. | 狄拉克不怒反笑,大氅一抖,人已飄上半空。 |
“Leave now unless you want to die!” | “Không muốn chết, cút hết cho ta!” | “不想死的,都給我滾!”" |
Nguồn text Tiếng Anh in game, Sách Song Ngữ dịch Tiếng Việt theo bản Tiếng Hoa. Có tham khảo bảng Tiếng Anh và bản dịch Tiếng Việt của Garena. Đây là file chứa luôn cả bản dịch của Garena.
Sai sót là đều không thể tránh khỏi, hoan nghinh mọi ý kiến đóng góp của mọi người bên dưới phần comment.
Mọi người hãy liên hệ ở đây để khôi phục audio không thể phát.
Hay quá ad