► Get ready formation. Pay attention to the leader’s commands. – Chuẩn bị đội hình. Chú ý lắng nghe mệnh lệnh của nhạc trưởng. (Show 1)
► Let’s go procession. Remember to keep smiling. – Bắt đầu diễu hành nào! Giữ nụ cười rạng rỡ nhé (Show 2)
► Mi so la ti. Procession parade starting now – Mi so la ti. Bắt đầu diễu hành nào! (Show 3)
► Welcome. Watch the performance of the procession. May you have a wonderful day. – Chào mừng! Hãy cùng theo dõi màn trình diễn diễu hành. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!
► The celebration comes to an end. Let’s gather and return. – Lễ hội đã đến hồi kết thúc. Chúng ta hãy tập hợp lại và trở về.
► Gradually increasing tempo – Tăng dần cường độ
► Leave the warm up to me. – Hãy để tớ lo việc khởi động
► Want to join the procession? Hmm. You know the assessment is not easy. – Bạn muốn tham gia diễu hành? Hmm. Bạn biết đấy, quá trình đánh giá sẽ không dễ dàng.
► Chord progression march – Hợp âm diễu hành
► I will practice diligently and not let anyone down in their trust for the leader. – Tớ sẽ luyện tập chăm chỉ và không phụ lòng tin của mọi người vào người chỉ huy này.
► Pay attention to the rhythm. Dont fall behind. – Hãy chú ý đến nhịp điệu. Đừng tụt lại phía sau.
► This is just the rehearsal for the procession. – Đây chỉ là buổi tập dượt cho diễu hành.
► Will there be candies and rainbow cakes at the celebration banquet after the performance? – Có kẹo và bánh kem cầu vồng trong buổi tiệc liên hoan sau khi kết thúc chương trình biểu diễn không?
► Hey, who’s slacking off? I can’t hear the kittens cue anymore. – Này, ai đang lơ là vậy? Tôi không nghe thấy tín hiệu của mèo con nữa!
► Sing along freely with the music of the procession – Hãy hát hò thoải mái theo tiếng nhạc diễu hành nào.
► On pitch. – Đúng nhịp
► Lively and melodious music always inspires everyone. – Âm nhạc sôi động và du dương luôn khơi dậy cảm hứng cho mọi người.
► Cat waltz. – Điệu Valse của mèo
► (chớt)
► Grand ceremony fanfare – Nhạc hiệu nghi thức long trọng
► Even if you’re nervous or scared, you must play the music. This is the courage that performers must possess. – Dù có căng thẳng hay sợ hãi, cậu vẫn phải chơi nhạc. Đây chính là dũng khí mà người biểu diễn cần phải có.
► Qualified performers should always be full of energy. – Người biểu diễn có năng lực luôn tràn đầy năng lượng.
► The leader must not fall down. – Nhạc trưởng không được gục ngã.
► I will rehearse the most catchy chorus with anticipation for tomorrow. – Tớ sẽ luyện tập đoạn điệp khúc hấp dẫn nhất với lòng mong đợi cho ngày mai.
► I will punish the bad people who disrupt the performance – Ta sẽ nghiêm trị những kẻ xấu phá rối buổi biểu diễn.
► Phew. Almost missed a beat. Luckily I recovered in time. – Hú vía! Suýt nữa là rớt nhịp rồi. May quá là sửa kịp.
► Perfection music parade – Đoàn nhạc diễu hành hoàn hảo
► Every performance will give birth to miracles. – Mỗi màn trình diễn sẽ mang đến điều kỳ diệu
► La dee da.
► (chớt 2)
► Military drum music – Nhạc trống diễu binh
► If you need the procession to perform, feel free to let me know. – Nếu cậu cần đoàn diễu hành biểu diễn, hãy cho mình biết nhé.
► (Biến về)