► There’s no spray paint on my ears, right? – Tai tui không dính sơn chứ?
► Don’t worry. This hamburger was just a prop – Đừng lo. Chiếc hamburger này chỉ là đạo cụ.
► On a full stomach, I can paint all day – Khi no bụng, mình có thể vẽ cả ngày.
► (ọc sữa)
► Watch out for the paint! – Coi chừng dính sơn!
► Splash! – Văng tung tóe
► I can’t wait to see what other people look like – Tớ rất háo hức muốn xem những người khác trông như thế nào.
► My spray cans all broken… – Tất cả bình xịt của tớ đều … Hỏng rồi
► Wow! Puppy latte art? These baristas are really impressive – Ôi chao! Latte hình chú chó con? Các nhân viên pha chế này thực sự rất ấn tượng.
► (trút hơi thở cuối cùng)
► My design is practical and appropriate for the theme – Thiết kế của mình vừa thực tế vừa hợp chủ đề luôn.
► The host prepared a Graffiti Wall for us to paint on – Chủ nhà chuẩn bị cho bọn mình một Bức tường Graffiti để tha hồ sáng tạo.
► Paint reloaded! – Sơn đã được đổ đầy bình!
► Did you see Butterfly? She’s the DJ that’s dressed up as a grey wolf – Cậu có thấy Butterfly không? Nữ DJ hóa trang thành sói xám ấy?
► Beware of the dog…I need to work on that. – Cẩn thận chó dữ… Để mình xem có cách nào hay hơn không.
► Want to touch my ears? Sure, but please be gentle, or they might fall off – Muốn sờ vào tai mình ko? Được thôi, nhưng nhẹ nhàng nha, không thì rớt mất đó!
► My blades are enough to take you on – Chỉ cần lưỡi kiếm này thôi cũng đủ hạ gục ngươi!
► Can you please check my ears to see if there’s pain on them? – Ê này, kiểm tra tai mình xem có dính sơn không?
► Let me show you my true colors! – Giờ ta cho ngươi biết tay ta!
► (yah)
► Haha
► (yeah)
► I modified these blades myself so I can paint while swinging them – Mình tự mày mò chế lại lưỡi kiếm này để vừa đánh nhau vừa vẽ tranh được luôn!
► I splashed my art on the Graffiti Wall, come check it out! – Tớ vừa vẽ bậy lên Bức tường Graffiti nè! Mấy đứa qua xem nào!
► Dogs are welcoming, but they sure can sniff the bad guys out – Chó tuy dễ thương nhưng lại giỏi đánh hơi tìm ra kẻ xấu đấy!
► I was going to dress up as a wolf, but Butterfly said the samoyed fits me better. It does? Thank you. – Ban đầu mình định cosplay sói, nhưng Butterfly lại bảo Samoyed hợp với mình hơn. Thật hả? Cảm ơn nha!
► Gotcha! – Bắt được rồi!
► This will stain! – Cú này sẽ để lại vết bẩn đây!
► A signature just for you! – Tặng ngươi chữ ký
► You noticed the dog head logo? Well, I guess it’s my signature now – Nhận ra logo đầu chó không? Chà, tớ nghĩ nó là chữ ký của mình từ giờ nhé!
► These blades aren’t meant for combat, but they’re just as powerful – Mấy cái lưỡi kiếm này công dụng chính không phải để chiến đấu, tuy nhiên chúng vẫn sở hữu sức mạnh đáng kể.