► Open the forbidden tome to page thirteen and you shall find what you desire. – Mở quyển cấm thư này đến trang mười ba, ngươi sẽ tìm thấy thứ mình mong muốn.
► Are you the one who is awakened me from my slumber? Fortunate soul? – Liệu có phải ngươi là người đã đánh thức ta khỏi giấc ngủ không? Ôi, một linh hồn may mắn!
► I am here to collect the debt this world owes me – Ta đến đây để đòi lại những gì thế giới nợ ta.
► Vengeful nether flame – Hỏa diệm u minh phục thù.
► Forbidden curse – Cấm kỵ thần chú
► I await the next fortunate one – Ta đang chờ đợi người may mắn tiếp theo
► Be careful or I’ll turn you all into furnace fuel – Cẩn thận đấy, không thì ta biến tất cả các ngươi thành than hết cả đám!
► (chớt)
► God’s favor of beautiful offerings, you did not make the cut – Thần linh ưu ái những tế phẩm xinh đẹp, nhưng ngươi không đáp ứng được.
► The calamity foretold by the forbidden tome shall be brought to fruition by me – Cấm thư đã tiên tri về thảm họa do ta mang đến và nó sắp thành hiện thực!
► Burn to ashes – Thiêu thành tro bụi
► Gaze into the abyss and you will no longer be alone – Ngươi hãy nhìn vào vực thẳm, ngươi sẽ nhận ra ngươi không đơn độc.
► Thy wish shall be granted – Ước nguyện của ngươi đã được chấp thuận!
► Humans fear me. Yet they crave me such a laughable contradiction – Con người vừa sợ hãi vừa khao khát ta. Thật là một mâu thuẫn nực cười.
► (toi đời)
► (nghẹn?)
► I hear the calling of your heart – Ta nghe được nội tâm của ngươi đang hô hoán.
► Omnipresent – Hiện diện ở mọi nơi
► You make a wish, I fulfill it, a mutually beneficial transaction – Ngươi ước nguyện, ta thành toàn, đây là một sự trao đổi có lợi cho cả hai bên.
► The souls on parchment always wail on rainy days. How noisy! – Lũ linh hồn trên giấy da kêu gào suốt ngày mưa, ồn ào thật sự!
► What cannot be escaped, let us call fate – Những điều không thể tránh khỏi, ta hãy chấp nhận đó là số phận.
► Call out all you want but only I will answer you – Chỉ có ta mới đáp lại ngươi, dù ngươi có kêu gọi ai đi chăng nữa
► Abyssal summoning! – Triệu hồi Hắc Ám!
► Black magic is one of the rare fair trades in this world – Phép thuật hắc ám là một trong những giao dịch hiếm hoi mang tính công bằng còn lại trên thế giới này.
► I shall continue to wait on page thirteen of the secret tome – Ta cứ ngồi đây mà đợi tại trang mười ba của quyển cấm thư.
► Witness all that is overturned! – Hãy chứng kiến mọi thứ đang bị đảo lộn.
► Behold! I always knew the day would come when the secret tome would be reopened – Hãy nhìn xem! Ta đã luôn biết rằng sẽ có một ngày quyển cấm thư này được mở trở lại.
► Lies like magic, can claim lives without a trace – Nói dối cũng giống như phép thuật vậy, có thể lấy mạng người một cách âm thầm không để lại dấu vết.
► You are mine – (Em là của anh)
► Oh, you’re hiding here – Ồ, hóa ra em trốn ở đây à!
► Swift shadow, fleeting light – Túc ảnh phiêu diêu, thoảng như hoa quang.
► Fear and longing … such sweet sustenance – Sợ hãi và khao khát, thật… là vị ngọt khó cưỡng.