Show_1 Music
Show_2 過去の証が、私を呼び戻そうとしています。 – Kako no akashi ga, watashi o yobimodosou to shite imasu. – Quá khứ đang cố gắng gọi tôi trở lại.
Show_3 – –
Show_4 ありがとう…ありがとう…みんな、メッセージをありがとう。私たちの物語、ここで終わることはないわ。 – Arigatō… arigatō… min’na, messēji o arigatō. Watashitachi no monogatari, koko de owaru koto wa nai wa. – Cảm ơn… Cảm ơn… Mọi người, cảm ơn vì những tin nhắn. Câu chuyện của chúng ta, sẽ không khép lại tại đây đâu.
Show_5 もう一人、待ってくれている人がいます。私は、約束を果たしに戻ってきました。 – Mōhitori, matte kurete iru hito ga imasu. Watashi wa, yakusoku o hatashi ni modotte kimashita. – Còn một người đang chờ đợi mình. Mình về để thực hiện lời hứa đó.
VO_12 ランキング外になって忘れてはならない名は多くあります。 – Rankingu-gai ni natte wasurete wa naranai na wa ōku arimasu. – Có nhiều người rớt khỏi bảng xếp hạng rồi, nhưng mình không được quên đâu.
VO_13 自由は鳥の翼のように、空の下でのみ、美しく輝くのです。 – Jiyū wa tori no tsubasa no yō ni, sora no shita de nomi, utsukushiku kagayaku nodesu. – Tự do, giống như đôi cánh chim, chỉ dưới bầu trời mới tỏa sáng rực rỡ.
VO_14 連載再開。 – Rensai saikai. – Tái đăng
VO_16 運命の軌跡は自ら描くしかないんです。 – Unmei no kiseki wa mizukara kaku shika nai ndesu. – Quỹ đạo của số phận chỉ có thể tự mình vẽ ra thôi.
VO_17 – –
VO_18 どんな檻だって、空への憧れを閉じ込めることはできません。 – Don’na ori datte, sora e no akogare o tojikomeru koto wa dekimasen. – Không một chiếc lồng nào có thể giam cầm được khao khát bầu trời.
VO_20 そう、あの鳥は最後、行きたかった場所に行きましたよ。 – Sō, ano tori wa saigo, ikitakatta basho ni ikimashita yo. – Phải, cuối cùng con chim đó đã đến được nơi mà nó muốn đến.
VO_21 心の声に耳を傾け、読者の期待に応えましょう。 – Kokoro no koe ni mimi o katamuke, dokusha no kitai ni kotaemashou. – Hãy lắng nghe tiếng nói trái tim và đáp ứng kỳ vọng của độc giả.
VO_22 – –
VO_24 – –
VO_25 全てのエンディングはまだ決まっていません。 – Subete no endingu wa mada kimatte imasen. – Tất cả các kết thúc vẫn chưa được quyết định.
VO_26 – –
VO_27 – –
VO_28 – –
VO_29 ありがとう。ただいま。 – Arigatō. Tadaima. – Cảm ơn. Mình đã trở lại
VO_3 運命の鎖を断ち切る。 – Unmei no kusari o tachikiru. – Chặt đứt xiềng xích vận mệnh.
VO_30 かわいそうに。 – Kawaisō ni. – Tội nghiệp.
VO_31 – –
VO_32 – –
VO_33 – –
VO_35 漫画編のエピソードをアンロック。 – Manga-hen no episōdo o anrokku. – Mở khóa tập manga
VO_36 – –
VO_37 ごめんなさい。そろそろ退場していただきます。 – Gomen’nasai. Sorosoro taijō shite itadakimasu. – Xin lỗi. Đã đến lúc mình phải đi rồi.
VO_38 – –
VO_39 心配しないでください。私の退場はこの章限りです。 – Shinpaishinaide kudasai. Watashi no taijō wa kono-shō kagiridesu. – Đừng lo lắng. Sự rời đi của tôi chỉ ở trong chương này thôi.
VO_4 終わりは決して今じゃない。 – Owari wa kesshite ima janai. – Kết thúc ngay lúc này, ko bao giờ.
VO_40 – –
VO_41 本編はあらすじより長いものです。そうでしょ? – Honpen wa arasuji yori nagai monodesu. Sōdesho? – Bản truyện chính dài hơn tóm tắt mà, đúng không?
VO_42 – –
VO_43 休館収録。 – Kyūkan shūroku. – Ngừng thu âm.
VO_44 いいのです。誰もが物語の主人公ではないのですから。 – Ī nodesu. Daremoga monogatari no shujinkōde wa nai nodesukara. – Không sao đâu. Không phải ai cũng là nhân vật chính của câu chuyện.
VO_45 世界を渡って新たな章へ。 – Sekai o watatte aratana shō e. – Vượt qua thế giới để đến với một chương mới.
VO_46 諦める?それは私たちのセリフじゃありませんね。 – Akirameru? Sore wa watashitachi no serifu jaarimasen ne. – Từ bỏ ư? Đó không phải là câu cửa miệng của chúng ta.
VO_47 その翼は空の色のようでした。 – Sono tsubasa wa sora no iro no yōdeshita. – Đôi cánh ấy có màu như bầu trời.
VO_49 – –
VO_5 – –
VO_50 – –
VO_52 – –
VO_53
VO_54 私にお任せください。 – Watashi ni o makase kudasai. – Cứ để tôi lo.
VO_6 思い出の特集を組みましょうか。 – Omoide no tokushū o kumimashou ka. – Chúng ta hãy làm một chuyên đề đặc biệt về những hồi ức nhé?
VO_7 – –
VO_8
VO_9 信じてください。心に刻まれたインクは、時間に消されることはありません。 – Shinjite kudasai. Kokoro ni kizama reta inku wa, jikan ni kesa reru koto wa arimasen. – Hãy tin tôi. Mực đã khắc vào tim sẽ không bị thời gian xóa nhòa.
Khuyến mãi Tết:
- Đăng ký 3 tháng sẽ được 6 tháng sử dụng.
- Đăng ký 6 tháng sẽ được 1 năm sử dụng.
- ...
- Đặc biệt, tài khoản vĩnh viễn giảm ngay 50%!