Đối với các bài đăng từ năm 2023 trở trước, audio sẽ không thể phát, ad sẽ để link google drive để mọi người download/nghe online.
Để khôi phục audio/download tướng skin mọi người liên hệ tại Facebook fan page or qua mục liên hệ ở đây hoặc để lại comment bên dưới.
Trang bị cấp 3
Tiếng Việt: Sách Truy Hồn Tiếng Hoa: 拘魂錄 /Jū hún lù/ Câu hồn lục (Lục là sổ/sách) Tiếng Anh: Tome of the Reaper – Quyển sách của Thần Chết |
|
Tiếng Việt: Quả cầu băng sương Tiếng Hoa: 凝霜寶珠 /Níng shuāng bǎo zhū/ Ngưng sương bảo châu Tiếng Anh: Arctic Orb (như Tiếng Việt) |
|
Tiếng Việt: Xuyên tâm lệnh Tiếng Hoa: 邪靈秘錄 /Xié líng mì lù/ Tà linh bí lục Tiếng Anh: Evil Secrets – Bí mật quỷ dữ |
|
Tiếng Việt: Gươm hiền triết Tiếng Hoa: 賢者領域 /Xiánzhě lǐngyù/ Hiền giả lãnh vực (Ranh giới của hiền giả) Tiếng Anh: Soaring Aura – Hào quang tỏa sáng |
|
Tiếng Việt: Sách thánh Tiếng Hoa: 神聖法典 /Shénshèng fǎdiǎn/ Thần thánh pháp điển Tiếng Anh: Holy of Holies – Thánh của các Thánh |
|
Tiếng Việt: Ngọc đại pháp sư Tiếng Hoa: 能量法球 /Néng liáng fǎ qiú/ Năng lượng pháp cầu Tiếng Anh: Orb of the Magi – Ngọc Pháp Sư |
|
Tiếng Việt: Quyền trượng Rhea Tiếng Hoa: 生命法杖 /Shēngmìng fǎ zhàng/ Sinh mệnh pháp trượng Tiếng Anh: Rhea’s Blessing – Chúc phúc của Rhea |
|
Tiếng Việt: Trượng bùng nổ Tiếng Hoa: 混沌法杖 /Hùndùn fǎ zhàng/ Hỗn độn pháp trượng Tiếng Anh: Staff of Nuul – Quyền trượng Nuul |
|
Tiếng Việt: Trượng băng Tiếng Hoa: 寒心法杖 /Hánxīn fǎ zhàng/ Hàn tâm pháp trượng Tiếng Anh: Frosty’s Revenge – Băng sương báo thù |
|
Tiếng Việt: Vương miện Hecate Tiếng Hoa: 巫妖皇冠 /Wū yāo huángguàn/ Vu yêu hoàng quan (Vương miện Vu Yêu) Tiếng Anh: Hecate’s Diadem (như Tiếng Việt) |
|
Tiếng Việt: Mặt nạ Berith Tiếng Hoa: 惡魔的微笑 /Wū yāo huángguàn/ Ác ma đích vi tiếu (Nụ cười của quỷ) Tiếng Anh: Berith’s Agony – Nụ cười Berith (Agony cũng có nghĩa là đau đớn) |
|
Tiếng Việt: Thập Tự Kiếm Tiếng Hoa: 暮光之刃 /Mù guāng zhī rèn/ Mộ quang chi nhận (Kiếm Chạng Vạng) Tiếng Anh: Zweihander – Kiếm song thủ |
|
Tiếng Việt: Gươm tận thế Tiếng Hoa: 秘咒之刃 /Mì zhòu zhī rèn/ Bí chú chi nhận (Thần Chú Bí Mật Kiếm) Tiếng Anh: Apocalypse – Tận thế |
|
Tiếng Việt: Băng nhận Skadi Tiếng Hoa: 極寒之護 /Jíhán zhī hù/ Cực hàn chi hộ Tiếng Anh: Frost Guard – Băng sương bảo hộ |
Trang bị cấp 2
Tiếng Việt: Sớ ma thuật Tiếng Hoa: 法力卷軸 /Fǎlì juànzhóu/ Pháp lực quyển trục Tiếng Anh: Enchanted Scroll (như Tiếng Việt) |
|
Tiếng Việt: Dây chuyền lục bảo Tiếng Hoa: 賢者項鍊 /Xiánzhě xiàngliàn/ Hiền giả hạng luyện (Dây chuyền hiền triết) Tiếng Anh: Virtue’s Necklace – Dây chuyền đức hạnh |
|
Tiếng Việt: Gươm nguyên tố Tiếng Hoa: 元素之刃 /Yuánsù zhī rèn/ Nguyên tố chi nhận (Gươm Nguyên Tố) Tiếng Anh: Trick Blade |
|
Tiếng Việt: Mặt nạ ma quái Tiếng Hoa: 鬼魂的呢喃 /Guǐhún de nínán/ Quỷ hồn đích ni nam (Lời thì thầm của quỷ) Tiếng Anh: Spoopy Mask – Mặt na Spoopy |
|
Tiếng Việt: Phượng hoàng lệ Tiếng Hoa: 日光護符 /Rìguāng hùfú/ Nhật quang hộ phù Tiếng Anh: Phoenix Tear – Nước mắt phụng hoàng |
|
Tiếng Việt: Vòng đức hạnh Tiếng Hoa: 賢者手鐲 /Xiánzhě shǒuzhuó/ Hiền giả thủ trạc (Vòng tay hiền nhân) Tiếng Anh: Virtue’s Bracelet – Vòng đức hạnh |
|
Tiếng Việt: Huyết trượng Tiếng Hoa: 嗜血法杖 /Shì xiě fǎ zhàng/ Thị huyết pháp trượng (Trượng hút máu) Tiếng Anh: Vlad’s Impaler (tên của bá tước Dracula/kẻ xuyên người) |
Trang bị cấp 1
Tiếng Việt: Sách phép Tiếng Hoa: 魔法書 /Mófǎ shū/ Ma pháp thư Tiếng Anh: Spell Tome – Chú thư |
|
Tiếng Việt: Nhẫn Lapis Tiếng Hoa: 法力指環 /Fǎlì zhǐhuán/ Pháp lực chỉ hoàn (Nhẫn phép) Tiếng Anh: Lapis Ring – Nhẫn Lapis (lưu ly) |
|
Tiếng Việt: Dây chuyền ma thuật Tiếng Hoa: 清醒吊墜 /Qīngxǐng diàozhuì/ Thanh tỉnh điếu trụy (Dây chuyền thanh tỉnh) Tiếng Anh: Pendant of Faith – Dây chuyền đức tin |
|
Tiếng Việt: Sách cổ Tiếng Hoa: 神喻書 /Shén yù shū/ Thần dụ thư (Sách của Thần) Tiếng Anh: Ancient Scriptures – Kinh điển cổ xưa |
|
Tiếng Việt: Nhẫn ma pháp (nhẫn này bên trong có dòng chữ copy từ phim lord of the ring ]] ) Tiếng Hoa: 魔力手鐲 /Mólì shǒuzhuó/ Ma lực thủ trạc (Vòng phép) Tiếng Anh: Magic Ring – Nhẫn phép |