1.1 BẠN TỪ ĐÂU ĐẾN

UNIT 1 – HELLO
1.1 WHERE ARE YOU FROM?


Conversation 1 Cuộc trò chuyện 1
D = Diana C = Carmen D = Diana C = Carmen
D: Hello, I’m Diana D: Xin chào, tôi là Diana.
C: Hi, I’m Carmen. C: Xin chào, tôi là Carmen.
D: Nice to meet you. D: Rất vui được gặp bạn.
C: You too. C: Tôi cũng vậy.
D: Where are you from? D: Bạn đến từ đâu?
C: I’m from Spain. C: Tôi đến từ Tây Ban Nha.
D: Oh, where in Spain? D: Ồ, bạn ở đâu tại Tây Ban Nha?
C: From Madrid. C: Từ Madrid.
Conversation 2 Cuộc trò chuyện 2
T = Tom K = Katie T = Tom K = Katie
T: Hi, I’m Tom. T: Xin chào, tôi là Tom.
K: Hi, I’m Katie. K: Xin chào, tôi là Katie.
T: Nice to meet you. T: Rất vui được gặp bạn.
K: You too. K: Tôi cũng vậy.
T: Are you from Ireland? T: Bạn đến từ Ireland phải không?
K: Yes, I am. K: Vâng, đúng vậy.
T: Oh, where in Ireland? T: Ồ, bạn ở đâu tại Ireland?
K: From Dublin. K: Từ Dublin.
Conversation 3 Cuộc trò chuyện 3
J = James S = Steve J = James S = Steve
J: Hi, I’m James. J: Xin chào, tôi là James.
S: Hello, I’m Steve. S: Xin chào, tôi là Steve.
J: Nice to meet you. J: Rất vui được gặp bạn.
S: You too. S: Tôi cũng vậy.
J: Where are you from? J: Bạn đến từ đâu?
S: I’m from Australia. S: Tôi đến từ Úc.
J: Oh, are you from Sydney? J: Ồ, bạn đến từ Sydney phải không?
S: No, I’m not. I’m from Melbourne. S: Không, tôi đến từ Melbourne.

Động từ to be: I/you

Khẳng định

  • I ’m / am Keira.
    (Tôi là Keira.)
  • You ’re / are from Ireland.
    (Bạn đến từ Ireland.)

Phủ định

  • I ’m not / am not Felipa.
    (Tôi không phải là Felipa.)
  • You aren’t / are not from here.
    (Bạn không phải đến từ đây.)

I’m = I am. You’re = You are. You aren’t = You are not.
Sử dụng dạng rút gọn (I’m, you’re) trong giao tiếp và văn viết không trang trọng.
Câu hỏi

  • Where am I?
    (Tôi đang ở đâu?)
  • Where are you from?
    (Bạn đến từ đâu?)
  • Am I right?
    (Tôi đúng không?)
  • Are you Ed Black?
    (Bạn có phải là Ed Black không?)
  • Are you from London?
    (Bạn đến từ London phải không?)

Sử dụng be + chủ ngữ (I/you) cho câu hỏi.

I'm in classroom 3. (Tôi ở phòng học số 3.) ➡️ Am I in classroom 3? (Tôi có ở phòng học số 3 không?)

You're Jim. (Bạn là Jim.) ➡️ Are you Jim? (Bạn có phải là Jim không?)

Câu trả lời ngắn:

  • Yes (Vâng):

    • I am. (Tôi là/ở/thì.)

    • You are. (Bạn là/thì/ở.)

  • No (Không):

    • I'm not. / I am not. (Tôi không là/ở.)

    • You aren't. / You are not. (Bạn không là/ở.)

Sử dụng câu trả lời ngắn cho câu hỏi yes/no:
Are you David Snow? (Bạn có phải là David Snow không?) Yes, I am David Snow. (Vâng, tôi là David Snow.)

Không sử dụng dạng rút gọn trong câu trả lời ngắn khẳng định: Yes, I am. (Vâng, tôi là.) KHÔNG DÙNG Yes, I'm.

Sử dụng be với tên: I'm Olga. (Tôi là Olga.)

Sử dụng be để nói hoặc hỏi ai đó đến từ đâu: Are you from Russia? (Bạn đến từ Nga phải không?)

Sử dụng be với tuổi: I'm nine. (Tôi chín tuổi.)