1.2 A ĐẾN NƠI

QUY TẮC – RULES
  • An được dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm nguyên âm. Ví dụ: an apple, an hour (âm /aʊ/ là âm nguyên âm).
  • A được dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm hoặc âm phụ âm. Ví dụ: a cat, a university (âm /j/ là âm phụ âm).

Sau đây là một vài ví dụ đơn giản hơn về cách sử dụng "a" và "an".

  • A dog. (Một con chó) - "Dog" bắt đầu bằng âm /d/ là phụ âm.
  • An elephant. (Một con voi) - "Elephant" bắt đầu bằng âm /e/ là nguyên âm.
  • A book. (Một cuốn sách) - "Book" bắt đầu bằng âm /b/ là phụ âm.
  • An orange. (Một quả cam) - "Orange" bắt đầu bằng âm /ɔ/ là nguyên âm.
  • A car. (Một chiếc xe hơi) - "Car" bắt đầu bằng âm /k/ là phụ âm.
  • An umbrella. (Một cái ô) - "Umbrella" bắt đầu bằng âm /ʌ/ là nguyên âm.
A: Are you a teacher? A: Bạn có phải là một giáo viên không?
B: No, I'm a student, an English student. Are you an actor? B: Không, tôi là một học sinh, một học sinh tiếng Anh. Bạn có phải là một diễn viên không?
A: No, I'm a singer, an Italian singer. A: Không, tôi là một ca sĩ, một ca sĩ người Ý.

He/She/It + Be

Be trong tiếng Anh là động từ to be, có nghĩa là "thì", "là", "ở". Khi dùng với He/She/It, động từ Be sẽ được chia thành is.

He (anh ấy) dùng cho nam giới.
She (cô ấy) dùng cho nữ giới.
It (nó) dùng cho đồ vật, động vật hoặc sự việc.

Công thức:

He/She/It + is + ...

Ví dụ:

  • He is a student. (Anh ấy là một học sinh.)
  • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
  • It is a book. (Nó là một cuốn sách.)
  • He is tall. (Anh ấy cao.)
  • She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
  • It is cold today. (Hôm nay trời lạnh.)

Phủ định:

Để phủ định, ta thêm not sau isIs not có thể viết tắt là isn't.

Công thức:

He/She/It + is not/isn't + ...

Ví dụ:

  • He is not a teacher. (Anh ấy không phải là một giáo viên.) => He isn't a teacher.
  • She is not short. (Cô ấy không thấp.) => She isn't short.
  • It is not hot. (Trời không nóng.) => It isn't hot.

Câu hỏi:

Để hỏi, ta đảo is lên trước He/She/It.

Công thức:

Is + He/She/It + ...?

Ví dụ:

  • Is he a student? (Anh ấy có phải là một học sinh không?)
  • Is she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?)
  • Is it a cat? (Nó có phải là một con mèo không?)

Câu trả lời ngắn:

  • Yes, he/she/it is. (Vâng, đúng vậy.)
  • No, he/she/it is not/isn't. (Không, không phải.)