1.2 ĐẾN NƠI

1.2 ARRIVALS – Unit 1, Recording 5

VOCABULARY - TỪ VỰNG
  1. a teacher /ə ˈtiːtʃər/: một giáo viên
  2. a waiter /ə ˈweɪtər/: một bồi bàn
  3. a doctor /ə ˈdɒktər/: một bác sĩ
  4. a singer /ə ˈsɪŋər/: một ca sĩ
  5. an engineer /æn ˌɛn.dʒɪˈnɪər/: một kỹ sư
  6. a businessman/businesswoman /ə ˈbɪznɪsˌmæn/ /ə ˈbɪznɪsˌwʊmən/: một doanh nhân
  7. a taxi driver /ə ˈtæksi ˌdraɪvər/: một tài xế taxi
  8. an actor /ən ˈæktər/: một diễn viên
Nghe lại và chọn âm tiết được nhấn mạnh

Nghe và lập lại.
Ghi âm giọng nói của bạn


Lưu ý: Các bản ghi âm chỉ được lưu tạm thời trong trình duyệt của bạn và sẽ bị xóa khi bạn đóng cửa sổ trình duyệt. Những bản ghi này không được tải lên hay lưu trữ trên máy chủ của sachsongngu.top. Để tải bản ghi âm về máy, bạn hãy nhấn vào biểu tượng ⋮ phía sau trình phát âm thanh, rồi chọn "Tải xuống".