English | Tiếng Việt |
---|---|
VI. The Lovers | VI. Người Tình |
The sun shines in the zenith, and beneath is a great winged figure with arms extended, pouring down influences. | Mặt trời tỏa rạng trên đỉnh trời, và bên dưới là một hình hài vĩ đại có cánh đang dang rộng đôi tay, ban phát những luồng ảnh hưởng. |
In the foreground are two human figures, male and female, unveiled before each other, as if Adam and Eve when they first occupied the paradise of the earthly body. | Nơi tiền cảnh, hai dáng hình người, một nam một nữ, không chút che đậy trước nhau, tựa như Adam và Eva thuở sơ khai trong khu vườn địa đàng của thể xác trần gian. |
Behind the man is the Tree of Life, bearing twelve fruits, and the Tree of the Knowledge of Good and Evil is behind the woman; the serpent is twining round it. | Phía sau người nam là Cây Sự Sống, trĩu nặng mười hai quả, còn Cây Tri Thức về Thiện và Ác thì ở sau lưng người nữ; con rắn đang quấn quanh thân cây. |
The figures suggest youth, virginity, innocence and love before it is contaminated by gross material desire. | Những hình hài này gợi lên tuổi trẻ, sự trinh nguyên, nét ngây thơ và một tình yêu chưa bị vẩn đục bởi những ham muốn vật chất tầm thường. |
This is in all simplicity the card of human love, here exhibited as part of the way, the truth and the life. | Đây, trong tất cả sự giản đơn của nó, là lá bài về tình yêu nhân loại, được trưng bày như một phần của con đường, của chân lý và của sự sống. |
It replaces, by recourse to first principles, the old card of marriage, which I have described previously, and the later follies which depicted man between vice and virtue. | Lá bài này, bằng cách quay về với những nguyên tắc sơ khởi, đã thay thế cho lá bài hôn nhân cũ, mà tôi đã mô tả trước đây, và cả những sự điên rồ sau này vốn khắc họa con người đứng giữa đức hạnh và tội lỗi. |
In a very high sense, the card is a mystery of the Covenant and Sabbath. | Ở một tầng nghĩa rất cao, lá bài là một bí ẩn về Giao Ước và ngày Sabbath. |
The suggestion in respect of the woman is that she signifies that attraction towards the sensitive life which carries within it the idea of the Fall of Man, but she is rather the working of a Secret Law of Providence than a willing and conscious temptress. | Ngụ ý về người nữ là nàng biểu trưng cho sức hút hướng đến đời sống cảm thụ, thứ mang trong mình ý niệm về Sự Sa Ngã của Con Người, nhưng nàng giống như sự vận hành của một Quy Luật Ngầm từ Thiên Ý hơn là một kẻ cám dỗ có chủ đích và ý thức. |
It is through her imputed lapse that man shall arise ultimately, and only by her can he complete himself. | Chính qua sự sa ngã được cho là của nàng mà cuối cùng con người sẽ trỗi dậy, và chỉ qua nàng, chàng mới có thể hoàn thiện chính mình. |
The card is therefore in its way another intimation concerning the great mystery of womanhood. | Do đó, lá bài, theo cách riêng của nó, là một lời mách bảo khác về bí ẩn vĩ đại của nữ tính. |
The old meanings fall to pieces of necessity with the old pictures, but even as interpretations of the latter, some of them were of the order of commonplace and others were false in symbolism. | Những ý nghĩa cũ tất yếu sụp đổ cùng với hình ảnh cũ, nhưng ngay cả khi được xem là những diễn giải cho hình ảnh sau này, một vài trong số chúng vẫn chỉ thuộc dạng tầm thường và số khác thì sai lệch về mặt biểu tượng. |
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.