SWORDS | BỘ KIẾM |
---|---|
Ace | LÁ ÁT (ACE OF SWORDS) |
A hand issues from a cloud, grasping a sword, the point of which is encircled by a crown. | Từ trong mây, một bàn tay vươn ra, nắm chặt thanh kiếm. Mũi kiếm đội một chiếc vương miện. |
Divinatory Meanings: Triumph, the excessive degree in everything, conquest, triumph of force. | Ý nghĩa tiên tri: Đây là lá bài của chiến thắng, của quyền lực tuyệt đối, của cuộc chinh phạt và sự thành công bằng sức mạnh áp đảo. |
It is a card of great force, in love as well as in hatred. | Nó hàm chứa một uy lực phi thường, dù là trong tình yêu hay lòng hận thù. |
The crown may carry a much higher significance than comes usually within the sphere of fortune-telling. | Bản thân chiếc vương miện có thể mang một ý nghĩa cao cả hơn nhiều, vượt xa khuôn khổ của việc giải bài thông thường. |
Reversed: The same, but the results are disastrous; another account says–conception, childbirth, augmentation, multiplicity. | Ý nghĩa ngược: Vẫn mang những năng lượng trên, nhưng kết quả sẽ vô cùng tai ương, thảm khốc. Một diễn giải khác lại cho rằng: đây là sự thụ thai, sinh nở, sự tăng trưởng và nhân lên. |
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.