Part III. Eight of Swords

SWORDS BỘ KIẾM
Eight Tám Kiếm
A woman, bound and hoodwinked, with the swords of the card about her. Một người phụ nữ bị trói và bịt mắt, xung quanh là những thanh kiếm của lá bài.
Yet it is rather a card of temporary durance than of irretrievable bondage. Dù vậy, đây là lá bài của sự giam hãm nhất thời, hơn là một sự ràng buộc không lối thoát.
Divinatory Meanings: Bad news, violent chagrin, crisis, censure, power in trammels, conflict, calumny; also sickness. Ý Nghĩa Xuôi: Tin dữ, sự phiền muộn cực độ, khủng hoảng, chỉ trích, quyền lực bị kìm hãm, xung đột, lời vu khống; cũng có thể là bệnh tật.
Reversed: Disquiet, difficulty, opposition, accident, treachery; what is unforeseen; fatality. Ý Nghĩa Ngược: Sự bất an, khó khăn, chống đối, tai nạn, phản bội; những điều không lường trước; sự tử vong.
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.