PENTACLES | BỘ TIỀN (PENTACLES) |
---|---|
Five | Năm Tiền (Five of Pentacles) |
Two mendicants in a snow-storm pass a lighted casement. | Dưới trời giông tố tuyết lạnh, hai kẻ hành khất lầm lũi đi qua một khung cửa sổ tỏa ánh sáng ấm áp. |
Divinatory Meanings: | Ý nghĩa tiên tri: |
The card foretells material trouble above all, whether in the form illustrated–that is, destitution–or otherwise. | Lá bài này chủ yếu báo hiệu những rắc rối về vật chất. Đó có thể là cảnh bần hàn cùng quẫn như hình ảnh trên lá bài, hoặc bất kỳ hình thức khó khăn nào khác. |
For some cartomancists, it is a card of love and lovers – wife, husband, friend, mistress; also concordance, affinities. | Tuy nhiên, với một số nhà giải bài, đây lại là lá bài của tình yêu và những đôi lứa – vợ chồng, bạn bè, tình nhân; nó cũng nói về sự hòa hợp và đồng điệu. |
These alternatives cannot be harmonized. | Hai luồng ý nghĩa này không thể dung hòa. |
Reversed: | Nghĩa ngược: |
Disorder, chaos, ruin, discord, profligacy. | Hỗn loạn, hỗn mang, điêu tàn, bất hòa, sa đọa. |
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.