PENTACLES Knight |
BỘ TIỀN (PENTACLES) Hiệp Sĩ Tiền (Knight) |
---|---|
He rides a slow, enduring, heavy horse, to which his own aspect corresponds. | Chàng cưỡi một con ngựa chậm rãi, bền bỉ và nặng nề, một hình ảnh tương hợp với chính phong thái của chàng. |
He exhibits his symbol, but does not look therein. | Chàng giơ cao biểu tượng của mình, nhưng ánh mắt không nhìn vào đó. |
Divinatory Meanings: Utility, serviceableness, interest, responsibility, rectitude-all on the normal and external plane. | Ý Nghĩa Tiên Tri: Tính hữu dụng, sự đáng tin cậy, lòng tận tâm, tinh thần trách nhiệm, sự chính trực—tất cả đều thuộc về phương diện đời thường, hữu hình. |
Reversed: inertia, idleness, repose of that kind, stagnation; also placidity, discouragement, carelessness. | Ý Nghĩa Ngược: Sự trì trệ, lười biếng, sự ù lì, sự đình trệ; cũng như sự thờ ơ, lòng chán nản, tính cẩu thả. |
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.