Part III. Knight of Pentacles

PENTACLES
Knight
BỘ TIỀN (PENTACLES)
Hiệp Sĩ Tiền (Knight)
He rides a slow, enduring, heavy horse, to which his own aspect corresponds. Chàng cưỡi một con ngựa chậm rãi, bền bỉ và nặng nề, một hình ảnh tương hợp với chính phong thái của chàng.
He exhibits his symbol, but does not look therein. Chàng giơ cao biểu tượng của mình, nhưng ánh mắt không nhìn vào đó.
Divinatory Meanings: Utility, serviceableness, interest, responsibility, rectitude-all on the normal and external plane. Ý Nghĩa Tiên Tri: Tính hữu dụng, sự đáng tin cậy, lòng tận tâm, tinh thần trách nhiệm, sự chính trực—tất cả đều thuộc về phương diện đời thường, hữu hình.
Reversed: inertia, idleness, repose of that kind, stagnation; also placidity, discouragement, carelessness. Ý Nghĩa Ngược: Sự trì trệ, lười biếng, sự ù lì, sự đình trệ; cũng như sự thờ ơ, lòng chán nản, tính cẩu thả.
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.