Part III. Knight of Swords

SWORDS BỘ KIẾM
Knight Hiệp Sĩ Kiếm
He is riding in full course, as if scattering his enemies. Chàng đang phi nước đại, như thể đang quét sạch quân thù.
In the design he is really a prototypical hero of romantic chivalry. Trong hình vẽ lá bài, chàng thực sự là một anh hùng nguyên mẫu của tinh thần hiệp sĩ lãng mạn.
He might almost be Galahad, whose sword is swift and sure because he is clean of heart. Chàng gần như là hiện thân của Galahad, người có thanh kiếm thần tốc và chắc chắn bởi vì trái tim chàng thuần khiết.
Divinatory Meanings: Skill, bravery, capacity, defence, address, enmity, wrath, war, destruction, opposition, resistance, ruin. Ý nghĩa tiên tri: Kỹ năng, lòng dũng cảm, năng lực, sự phòng vệ, tài ứng đối, sự thù địch, cơn thịnh nộ, chiến tranh, sự hủy diệt, sự đối đầu, sự kháng cự, sự suy tàn.
There is therefore a sense in which the card signifies death, but it carries this meaning only in its proximity to other cards of fatality. Do đó, có một ý nghĩa mà trong đó lá bài biểu thị cái chết, nhưng nó chỉ mang hàm ý này khi đi cùng các lá bài định mệnh khác.
Reversed: Imprudence, incapacity, extravagance. Nghĩa ngược: Sự khinh suất, sự bất tài, sự hoang phí.
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.