§ 5 THE RECURRENCE OF CARDS IN DEALING / § 5 LUẬN GIẢI KHI CÁC LÁ BÀI CÙNG HẠNG XUẤT HIỆN |
|
---|---|
In the Natural Position | Khi lá bài ở chiều xuôi |
4 Kings = great honour; 3 Kings = consultation; 2 Kings = minor counsel. | 4 Vua = Danh vọng tột bậc; 3 Vua = Cuộc hội ý, thương nghị; 2 Vua = Lời khuyên nhỏ. |
4 Queens = great debate; 3 Queens = deception by women; 2 Queens = sincere friends. | 4 Hậu = Tranh cãi nảy lửa; 3 Hậu = Cạm bẫy từ phụ nữ; 2 Hậu = Bạn bè chân thành. |
4 Knights = serious matters; 3 Knights = lively debate; 2 Knights = intimacy. | 4 Hiệp Sĩ = Vấn đề hệ trọng; 3 Hiệp Sĩ = Tranh luận sôi nổi; 2 Hiệp Sĩ = Mối giao hảo thâm tình. |
4 Pages = dangerous illness; 3 Pages = dispute; 2 Pages = disquiet. | 4 Cận Vệ = Bệnh tật hiểm nghèo; 3 Cận Vệ = Tranh chấp, bất hòa; 2 Cận Vệ = Bất an, lo lắng. |
4 Tens = condemnation; 3 Tens = new condition; 2 Tens = change. | 4 Mười = Lời phán xét, lên án; 3 Mười = Tình thế mới; 2 Mười = Sự đổi thay. |
4 Nines = a good friend; 3 Nines = success; 2 Nines = receipt. | 4 Chín = Một người bạn tốt; 3 Chín = Thành công mỹ mãn; 2 Chín = Của cải nhận được. |
4 Eights = reverse; 3 Eights = marriage; 2 Eights = new knowledge. | 4 Tám = Gặp chuyện trắc trở; 3 Tám = Hôn nhân, hỷ sự; 2 Tám = Kiến thức mới. |
4 Sevens = intrigue; 3 Sevens = infirmity; 2 Sevens = news. | 4 Bảy = Mưu mô, toan tính; 3 Bảy = Ốm đau, suy nhược; 2 Bảy = Tin tức. |
4 Sixes = abundance; 3 Sixes = success; 2 Sixes = irritability. | 4 Sáu = Của cải dồi dào; 3 Sáu = Thành công; 2 Sáu = Nóng nảy, cáu kỉnh. |
4 Fives = regularity; 3 Fives = determination; 2 Fives = vigils. | 4 Năm = Mọi việc vào guồng; 3 Năm = Sự quyết tâm; 2 Năm = Những đêm thức trắng. |
4 Fours = journey near at hand; 3 Fours = a subject of reflection; 2 Fours = insomnia. | 4 Bốn = Chuyến đi gần; 3 Bốn = Điều cần suy ngẫm; 2 Bốn = Mất ngủ. |
4 Threes = progress; 3 Threes = unity; 2 Threes = calm. | 4 Ba = Sự tiến triển; 3 Ba = Đoàn kết, thống nhất; 2 Ba = Bình yên, tĩnh tại. |
4 Twos = contention; 3 Twos = security; 2 Twos = accord. | 4 Hai = Xung đột, tranh đấu; 3 Hai = Sự an toàn; 2 Hai = Đồng thuận, hòa hợp. |
4 Aces = favourable chance; 3 Aces = small success; 2 Aces = trickery. | 4 Át (Xì) = Cơ hội vàng; 3 Át (Xì) = Thắng lợi nhỏ; 2 Át (Xì) = Mưu mẹo, gian trá. |
Reversed | Khi lá bài ở chiều ngược |
4 Kings = celerity; 3 Kings = commerce; 2 Kings = projects. | 4 Vua = Tiến triển thần tốc; 3 Vua = Chuyện làm ăn, thương mại; 2 Vua = Những dự án. |
4 Queens = bad company; 3 Queens = gluttony; 2 Queens = work. | 4 Hậu = Gặp bạn xấu; 3 Hậu = Sự ham mê quá độ; 2 Hậu = Công việc. |
4 Knights = alliance; 3 Knights = a duel, or personal encounter; 2 Knights = susceptibility. | 4 Hiệp Sĩ = Sự liên minh; 3 Hiệp Sĩ = Đối đầu, ẩu đả; 2 Hiệp Sĩ = Nhạy cảm, dễ tự ái. |
4 Pages = privation; 3 Pages = idleness; 2 Pages = society. | 4 Cận Vệ = Thiếu thốn, cơ cực; 3 Cận Vệ = Lười biếng, nhàn rỗi; 2 Cận Vệ = Chuyện xã giao. |
4 Tens = event, happening; 3 Tens = disappointment; 2 Tens = expectation justified. | 4 Mười = Biến cố xảy đến; 3 Mười = Thất vọng; 2 Mười = Kỳ vọng được đền đáp. |
4 Nines = usury; 3 Nines = imprudence; 2 Nines = a small profit. | 4 Chín = Cho vay nặng lãi; 3 Chín = Bất cẩn, khinh suất; 2 Chín = Lợi lộc nhỏ. |
4 Eights = error; 3 Eights = a spectacle; 2 Eights = misfortune. | 4 Tám = Sai lầm; 3 Tám = Trò vui, cảnh tượng; 2 Tám = Rủi ro, bất hạnh. |
4 Sevens = quarrellers; 3 Sevens = joy; 2 Sevens = women of no repute. | 4 Bảy = Kẻ gây gổ; 3 Bảy = Niềm vui; 2 Bảy = Người đàn bà tai tiếng. |
4 Sixes = care; 3 Sixes = satisfaction; 2 Sixes = downfall. | 4 Sáu = Lo toan, chăm sóc; 3 Sáu = Sự mãn nguyện; 2 Sáu = Thất bại, suy sụp. |
4 Fives = order; 3 Fives = hesitation; 2 Fives = reverse. | 4 Năm = Trật tự, ngăn nắp; 3 Năm = Lưỡng lự, do dự; 2 Năm = Trắc trở, đảo lộn. |
4 Fours = walks abroad; 3 Fours = disquiet; 2 Fours = dispute. | 4 Bốn = Những cuộc dạo chơi xa; 3 Bốn = Bất an; 2 Bốn = Mâu thuẫn, tranh cãi. |
4 Threes = great success; 3 Threes = serenity; 2 Threes = safety. | 4 Ba = Đại thành công; 3 Ba = Thanh thản; 2 Ba = An toàn. |
4 Twos = reconciliation; 3 Twos = apprehension; 2 Twos = mistrust. | 4 Hai = Hòa giải; 3 Hai = E dè, sợ hãi; 2 Hai = Mối nghi kỵ. |
4 Aces = dishonour; 3 Aces = debauchery; 2 Aces = enemies. | 4 Át (Xì) = Mất danh dự; 3 Át (Xì) = Trụy lạc, sa đọa; 2 Át (Xì) = Kẻ thù. |
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.