| SWORDS | BỘ KIẾM | 
|---|---|
| Nine | Chín Kiếm | 
| One seated on her couch in lamentation, with the swords over her. | Nàng ngồi trên giường mình, chìm trong cơn than khóc, chín thanh kiếm treo lơ lửng phía trên. | 
| She is as one who knows no sorrow which is like unto hers. It is a card of utter desolation. | Nàng dường như là kẻ mang một nỗi sầu mà không gì có thể sánh bằng. Đây là lá bài của sự hoang tàn cùng cực. | 
| Divinatory Meanings: Death, failure, miscarriage, delay, deception, disappointment, despair. | Ý Nghĩa Xuôi: Cái chết, thất bại, sự đổ vỡ, trì hoãn, lừa dối, thất vọng, tuyệt vọng. | 
| Reversed: Imprisonment, suspicion, doubt, reasonable fear, shame. | Ý Nghĩa Ngược: Sự giam cầm, ngờ vực, hoài nghi, nỗi lo sợ có căn cứ, và nỗi hổ thẹn. | 
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.