| SWORDS | BỘ KIẾM | 
|---|---|
| Page | Tiểu Đồng Kiếm | 
| A lithe, active figure holds a sword upright in both hands, while in the act of swift walking. | Một hình bóng mảnh mai, năng động, hai tay nắm chặt thanh kiếm dựng thẳng, đang rảo bước nhanh. | 
| He is passing over rugged land, and about his way the clouds are collocated wildly. | Chàng đang đi qua vùng đất hiểm trở, xung quanh mây trời vần vũ cuộn trào. | 
| He is alert and lithe, looking this way and that, as if an expected enemy might appear at any moment. | Chàng luôn trong tư thế cảnh giác và lanh lợi, mắt dáo dác nhìn quanh, như thể kẻ thù có thể xuất hiện bất cứ lúc nào. | 
| Divinatory Meanings: Authority, overseeing, secret service, vigilance, spying, examination, and the qualities thereto belonging. | Ý Nghĩa Xuôi: Quyền uy, sự giám sát, hoạt động mật, cảnh giác, do thám, thẩm tra, và các phẩm chất tương ứng. | 
| Reversed: More evil side of these qualities; what is unforeseen, unprepared state; sickness is also intimated. | Ý Nghĩa Ngược: Mặt trái của những phẩm chất trên: sự việc bất ngờ, tình thế bị động, thiếu chuẩn bị. Cũng báo hiệu bệnh tật. | 
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.