BỘ TIỀN (PENTACLES) | BỘ TIỀN (PENTACLES) |
---|---|
PENTACLES Six |
Lá Sáu Tiền (Six of Pentacles) |
A person in the guise of a merchant weighs money in a pair of scales and distributes it to the needy and distressed. | Một người trong dáng vẻ một thương nhân, đang dùng cân để phân phát tiền bạc cho những người túng thiếu, khốn cùng. |
It is a testimony to his own success in life, as well as to his goodness of heart. | Đó là một minh chứng cho sự thành công trong đời của ông, cũng như cho tấm lòng nhân hậu của mình. |
Divinatory Meanings: | Ý nghĩa Chính (Xuôi): |
Presents, gifts, gratification; another account says attention, vigilance; now is the accepted time, present prosperity, etc. | Quà tặng, sự ban phát, sự hài lòng; một nghĩa khác là sự chú tâm, sự cảnh giác; bây giờ là thời điểm chín muồi, sự thịnh vượng ở hiện tại, v.v. |
Reversed: | Ý nghĩa Đối Lập (Ngược): |
Desire, cupidity, envy, jealousy, illusion. | Ham muốn, lòng tham, ganh tị, đố kỵ, ảo tưởng. |
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.