| PENTACLES | BỘ TIỀN (PENTACLES) | 
|---|---|
| Two | Hai Tiền (Two of Pentacles) | 
| A young man, in the act of dancing, has a pentacle in either hand, and they are joined by that endless cord which is like the number 8 reversed. | Một chàng trai trẻ, trong tư thế khiêu vũ, mỗi tay giữ một đồng tiền; chúng được nối với nhau bởi một sợi dây vô tận tựa như biểu tượng vô cực. | 
| Divinatory Meanings: | Ý nghĩa tiên tri: | 
| On the one hand it is represented as a card of gaiety, recreation and its connexions, which is the subject of the design; but it is read also as news and messages in writing, as obstacles, agitation, trouble, embroilment. | Một mặt, lá bài tượng trưng cho niềm hân hoan, sự tiêu khiển và các phương diện liên quan, vốn là chủ đề của hình ảnh trên lá bài; mặt khác, nó cũng được luận giải là tin tức và thông điệp bằng văn bản, là chướng ngại, sự bồn chồn, phiền muộn, rắc rối. | 
| Reversed: | Nghĩa ngược: | 
| Enforced gaiety, simulated enjoyment, literal sense, handwriting, composition, letters of exchange. | Niềm vui miễn cưỡng, sự tận hưởng giả tạo, nghĩa đen, nét chữ, sự biên soạn, thư từ giao thương. | 
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.