小明的考试
Xiǎo Míng de kǎoshì
Kỳ thi của Tiểu Minh
小明是一个学生,他很努力。
Tiểu Minh là một học sinh, cậu ấy rất chăm chỉ.
有一天,老师说:“明天有考试,大家要准备好。”
Một ngày nọ, thầy giáo nói: “Ngày mai có kỳ thi, mọi người phải chuẩn bị tốt.”
小明回家后,坐在桌子前开始复习。
Sau khi về nhà, Tiểu Minh ngồi vào bàn và bắt đầu ôn tập.
他拿出书和笔,认真地看每一页。
Cậu ấy lấy sách và bút ra, chăm chú xem từng trang.
他想:“这次考试很重要,我要考好。”
Cậu ấy nghĩ: “Kỳ thi này rất quan trọng, mình phải thi tốt.”
晚上,小明的妈妈叫他吃饭。
Buổi tối, mẹ của Tiểu Minh gọi cậu ấy ăn cơm.
他说:“妈妈,我先复习,晚点再吃。”
Cậu ấy nói: “Mẹ ơi, con ôn tập trước, lát nữa sẽ ăn.”
妈妈说:“好,但是不要太累。”
Mẹ nói: “Được, nhưng đừng quá mệt.”
小明点点头,继续看书。
Tiểu Minh gật đầu, tiếp tục xem sách.
时间过得很快,已经很晚了,但他还是没有停。
Thời gian trôi qua rất nhanh, đã rất muộn nhưng cậu ấy vẫn không ngừng.
第二天,考试开始了。
Ngày hôm sau, kỳ thi bắt đầu.
小明很紧张,但他记得复习的内容。
Tiểu Minh rất căng thẳng, nhưng cậu ấy nhớ những gì đã ôn tập.
他慢慢答题,小心检查。
Cậu ấy từ từ làm bài, cẩn thận kiểm tra.
考试后,老师说:“小明,你做得很好!”
Sau kỳ thi, thầy giáo nói: “Tiểu Minh, em làm rất tốt!”
小明很高兴,想:“努力真的有回报。”
Tiểu Minh rất vui, nghĩ: “Nỗ lực thật sự có kết quả.”
回到家,他告诉妈妈:“我考得不错!”
Về đến nhà, cậu ấy nói với mẹ: “Con thi tốt!”
妈妈笑着说:“你真棒,我很骄傲。”
Mẹ mỉm cười nói: “Con thật giỏi, mẹ rất tự hào.”
小明决定以后也要这么努力。
Tiểu Minh quyết định sau này cũng sẽ nỗ lực như vậy.
努力
Pinyin: nǔlì
Hán Việt: nỗ lực
Nghĩa: cố gắng, chăm chỉ
考试
Pinyin: kǎoshì
Hán Việt: khảo thí
Nghĩa: kỳ thi
准备
Pinyin: zhǔnbèi
Hán Việt: chuẩn bị
Nghĩa: chuẩn bị
复习
Pinyin: fùxí
Hán Việt: phục tập
Nghĩa: ôn tập
认真
Pinyin: rènzhēn
Hán Việt: nghiêm túc
Nghĩa: nghiêm túc, chăm chú
紧张
Pinyin: jǐnzhāng
Hán Việt: khẩn trương
Nghĩa: căng thẳng
检查
Pinyin: jiǎnchá
Hán Việt: kiểm tra
Nghĩa: kiểm tra
回报
Pinyin: huíbào
Hán Việt: hồi báo
Nghĩa: kết quả, phần thưởng
骄傲
Pinyin: jiāo’ào
Hán Việt: kiêu ngạo
Nghĩa: tự hào
决定
Pinyin: juédìng
Hán Việt: quyết định
Nghĩa: quyết định
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.