► (Show 1) The drumbeat intimidates not only the dream beasts, but also the dull-witted hearts. – Tiếng trống không những khiến mộng thú kinh hoàng mà ngay cả những kẻ tâm trí u tối cũng phải run sợ.
- The drumbeat (Tiếng trống)
- Intimidates (Làm run sợ)
- Dream beasts (Mộng Thú)
- Dull-witted hearts (Những kẻ tâm trí u tối)
► (Show 2) Monsters may bear their fangs, but they also have warm chests. – Quái vật tuy mang nanh vuốt nhưng chúng cũng có trái tim ấm áp
► (Show 3) Since the elder brother has appointed me as the Spirit Beast Officer, I will properly look after those dream beasts that have strayed into the human world. – Vì ca ca đã bổ nhiệm ta làm Linh Thú Quan , cho nên ta sẽ tận tâm chăm sóc những mộng thú đã lạc vào thế giới nhân gian.
- The elder brother (Ca ca/Sư Huynh)
- Has appointed me (Đã bổ nhiệm tôi)
- Spirit Beast Officer (Quan Linh Thú)
- Strayed into (Lạc vào)
- Human world (Thế giới loài người): Nhân gian
- Properly look after (Chăm sóc chu đáo)
► Stop your wild behavior! – Dừng ngay hành động điên cuồng đó lại!
► Rest for a bit, then come again. – Nghỉ ngơi một chút rồi quay lại tiếp.
► A man who does not fight with passion, but fights as a coward instead, what kind of man is he? – Một nam nhân mà không chiến đấu bằng niềm đam mê hăng sai, mà lại chiến đấu như kẻ hèn nhát, thì hắn là hạng người nào?
► Once entering the human world, the king of a hundred beasts in the dream becomes a little cat with bared claws. – Mộng vương của Bách thú, vừa đặt chân đến nhân gian, liền hóa thành một con mèo nhỏ nhắn lộ ra bộ vuốt sắc nhọn.
- Once (Một khi)
- Entering (Bước vào): Tiến nhập
- The king of a hundred beasts (Vua của bách thú). “Bách thú” nghĩa là trăm loài thú.
- A little cat (Một chú mèo nhỏ): Tiểu miêu
- With bared claws (Với bộ vuốt lộ ra)
► Little ones, stop causing trouble everywhere! – Này nhóc, đừng gây ra rắc rối khắp nơi nữa!
► As a child, because I could see dream beasts, they all called me a monster. – Hồi nhỏ, vì có thể nhìn thấy mộng thú, nên mọi người đều gọi ta là quái vật.
► To bully my brother is to bully me – Bắt nạt anh em ta là bắt nạt ta.
► Faces may look alike, but hearts differ. Beasts’ faces vary, yet their hearts are similar. – Khuôn mặt có thể trông giống nhau, nhưng tâm hồn thì khác biệt. Mặc dù hình dạng của thú vật khác nhau, nhưng tâm của chúng lại tương đồng.
► The eldest brother has agreed. You can stay in the backyard for now. – Lão đại đã đồng ý. Bây giờ cậu có thể ở lại sân sau.
► (Biến về)
► (Gầm)
► Do not harm people – Đừng làm hại người khác.
► No messing around here! – Không được quậy phá ở đây!
► I will transform… and beat you. – Ta sẽ biến hình… và đánh bại ngươi!
► (sặc nước)
► (âm thanh tướng)
► In times of peril, just call my name. – Khi nguy nan ập đến, hãy gọi tên ta.
► Do not approach – Đừng đến gần.
► To guard the peace between dream beasts and humans is to be a Dream Guardian. – Giữ gìn hòa bình giữa mộng thú và con người chính là trách nhiệm của một Vị Hộ Mộng
► I will quell them. – Ta sẽ đánh dẹp chúng.
► Amidst the storm, I roar like thunder. – Giữa cơn bão, ta gầm lên như sấm sét.
► As if they ould – Như thể chúng có thể.
► (Gầm)
►The peach blossom land is not far away. It’s within reach. – Đào nguyên không xa lắm. Nó đã ở ngay trước mắt.
► Let me see which confused dream beast has wandered into the human world this time. – Để xem mộng thú nào lạc vào nhân gian lần này?
► (trút hơi thở cuối cùng)
► The second brother said, “If you can’t beat them, find him.” – Nhị ca nói, “Nếu không hạ được chúng, hãy tìm hắn.”
► With the eldest brother here, there’s no need to worry. – Lão đại ở đây rồi, không cần lo lắng gì nữa.
► Dispel the nightmares – Khu trừ ác mộng
► Do not approach – Đừng đến gần.
► (biến về)
► Dream beasts are easily tainted by negative emotions, leading to drastic changes in temperament. – Mộng Thú dễ dàng bị nhiễm bởi những cảm xúc tiêu cực, dẫn đến thay đổi tính khí bất thường.
- Are easily tainted (Dễ dàng bị nhuốm bẩn): Bị ảnh hưởng xấu, bị thay đổi theo hướng tiêu cực.
- By negative emotions (Bởi những cảm xúc tiêu cực): Như buồn bã, giận dữ, sợ hãi.
- Leading to drastic changes in temperament (Dẫn đến những thay đổi lớn về tính khí)
► I’ve got you under control. – Ta đã nắm quyền kiểm soát!
► Brothers forever. – Mãi mãi là anh em (Huynh đệ thiên thu bất diệt)
► Troublemakers, lock them all up! – Bọn gây rối, bắt giam hết chúng lại!