► I strike you as cute. Flattery won’t help you survive this. – Trông cậu thật cute. Nịnh nọt cũng chẳng cứu được ngươi đâu!
“Strike you as” có nghĩa là “khiến bạn cảm thấy” hoặc “khiến bạn nghĩ rằng”.
Ví dụ:
“This painting strikes me as very beautiful.” (Bức tranh này khiến tôi cảm thấy rất đẹp.)
“His behavior strikes me as odd.” (Hành vi của anh ta khiến tôi cảm thấy kỳ lạ.)
“Her idea strikes me as brilliant.” (Ý tưởng của cô ấy khiến tôi cảm thấy tuyệt vời.)
► The cat sees you as its prey – Con Mèo coi ngươi như con mồi.
► The cat favours me because I’m powerful to begin with – Mèo cưng ưu ái ta bởi bản thân ta đã toát lên sự uy quyền.
► Here I come – Ta đến đây
► Hahaha
► Neko spook! – Neko – bùm!
► Ha…haha
► (mèo kêu)
► Mauling! – Xé nát
► Light steps! – Đi khẽ
► Fire blow! – Hỏa công
► Cats just don’t flock to anyone, it takes a certain character – Mèo không phải kiểu ai cũng thân thiết đâu, phải hợp tính mới được!
just don’t flock (không chỉ đơn thuần là tụ tập): Nghĩa bóng, chỉ việc mèo không dễ dàng thân thiết, gần gũi với ai đó. “Flock” thường dùng cho chim, gia súc di chuyển theo đàn, ở đây dùng để so sánh với việc mèo không tụ tập, cuống quýnh bên cạnh ai đó.
it takes a certain character (cần một tính cách nhất định): Ý chính của câu. Mèo sẽ chỉ thân thiết với những người có tính cách phù hợp với chúng.
► No rat shall sneak through my territory – Bọn chuột đừng hòng bén mảng đến đây!
► I.. Am not going… I refuse! – Ta sẽ không…Ta từ chối…
► My position isn’t due to luck. I earned it, all of it – Ta có được vị trí này không phải do may mắn, ta đạt được nó bằng tất cả thực lực của mình.
► Devour! – Nuốt chửng
► Don’t lecture me with your gibberish – Đừng rao giảng những điều vớ vẩn với ta!
► Meooowwww…
► Well well well… Look how this hot shot ended up – Ồ ồ ồ… Xem kìa, tuyệt kỹ này đã kết thúc bọn chúng thế nào.
► You’re as expendable as a spit out furball – Ngươi chẳng quan trọng gì đâu, bỏ đi cũng chẳng sao
expendable: Tính từ, có nghĩa là “có thể hy sinh”, “dễ dàng thay thế”.
spit out furball: có nghĩa là “cục lông mèo nôn ra”, “lông mèo nôn ra”.
Nghĩa đen của câu: Ngươi dễ dàng bị vứt đi như cục lông mèo nôn ra thôi.
► Let’s turn this into a hunting ground! – Hãy biến nơi này thành nơi thỏa sức săn lùng!
► Ha
► I’m flawless! And anyone not recognizing that is a hopeless fool – Ta hoàn hảo không tì vết! Bọn nào không thấy thế thì đúng là ngu hết thuốc chữa!
► Even a kitten could have done this – Thậm chí mèo con cũng làm được việc này!
► Rat catching, made easy – Bắt chuộc dể như ăn kẹo