► I was once a human warrior striding under the sun. Now I guard the galaxy – Trước đây, ta từng là một chiến binh dũng cảm của nhân loại, hiên ngang bước đi dưới ánh mặt trời. Bây giờ, ta là người bảo vệ cho toàn bộ thiên hà.
► We are always but one step away from the abyss – Chúng ta lúc nào cũng chỉ cách vực thẳm một bước chân thôi.
► The silence of space holds the secret to life – Sự im lặng của vũ trụ ẩn chứa bí mật về sự sống.
Yorn Vệ Binh Ngân Hà Athanor language/Ngôn ngữ Athanor của Yorn Vệ Binh Ngân Hà
► Min naho n’athaparan ivawbanan – We were made to survive – Chúng ta được tạo ra để tồn tại
► Min chonghoran iwing – We’re stronger together – Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau
► Shunizu ba vawhor! – Adapt and overcome! – Thích nghi sẽ chiến thắng!
Yorn Vệ Binh Ngân Hà In game voice line (voice over)/Âm thanh trận đấu của Yorn Vệ Binh Ngân Hà
► Listen to the breath of the universe – Hãy lắng nghe hơi thở của vũ trụ.
► A new era starts now! – Kỷ nguyên mới bắt đầu từ nay!
► Looking for my home in the ashes… – Tìm kiếm quê hương trong đống tro tàn…
► For humankind – Vì nhân loại
► Your final destiny! – Cái kết của đời ngươi đây!
► Humankind is but a speck in the vastness of space. But it is young, brave and hopeful – So với vũ trụ thì nhân loại chỉ là hạt cát tí hon. Nhưng bù lại bọn họ trẻ trung, gan dạ và đầy hy vọng.
► Humankind keeps making the same mistake -Loài người cứ mãi lặp đi lặp lại những sai lầm cũ.
► We are writing the history of the galaxy – Chúng ta đang kiến tạo nên lịch sử của thiên hà.
► Memories fill the gaps. Those years of darkness – Ký ức là thứ duy nhất còn sót lại của những năm tháng đen tối ấy
► The stars guide me – Tinh tú dẫn lối cho ta
► (Biến về)
► At the end of this journey through the cold void, humanity will be triumphant – Sau hành trình xuyên qua khoảng không gian thăm thẳm và giá lạnh này, nhân loại sẽ đạt được thắng lợi vẻ vang.
► Some became heroes and some fell like dust – Một số người trở thành anh hùng, một số khác lại gục ngã như cát bụi.
► The day the machine started thinking, the fate of humanity changed forever – Ngày mà cỗ máy bắt đầu tư duy, vận mệnh của nhân loại đã vĩnh viễn thay đổi.
► My memories as a human ended in the year 3007 of the old star calendar – Ký ức của ta khi còn là con người đã kết thúc vào năm 3007 theo lịch thái dương hệ cổ.
► A new world is shaping – Một thế giới mới đang dần hình thành.
► Strength does not equal violence, Every battle must be meaningful – Sức mạnh không đồng nghĩa với bạo lực, mỗi trận chiến cần phải có mục đích chính đáng.
► The end of the galaxy does not contain truth, but our endless love – Sự kết thúc của thiên hà không chứa đựng chân lý, mà chính là tình yêu vĩnh cửu của chúng ta.
► We were once inches away from annihilation – Sự tồn tại của chúng ta từng bị đe dọa bởi nguy cơ hủy diệt chỉ trong gang tấc.
► Even a heart of steel longs for a warm retreat – Ngay cả trái tim sắt đá cũng khao khát một nơi bình yên để nương náu.
► Humanity’s life is fading. Pale memories are all that remain – Sự sống của nhân loại đang dần tàn lụi. Những ký ức nhạt nhòa là tất cả những gì còn lại.
► Man and machine both look to the stars. For the stars gave shape to us all – Cả con người và máy móc đều hướng tầm mắt đến những vì sao.. Bởi chính những vì sao lấp lánh kia đã ảnh hưởng đến sự hình thành của vạn vật.
► The stars shine – Tinh quang
► The dawn… falling…- Bình minh… đang sụp đổ…
► Endless storm – Cơn bão vô tận.
► Breakthrough! – Bức phá
► The eternity – Vĩnh hằng
► The light! – Quang minh!
► (Die)
► (Die 2)
► Yes – Phải rồi