This audio contains a humorous conversation about a child's prank call to a demolition company. The content is meant to be funny and should not be taken literally.
Operator: Hello, encore? | Alo, encore? |
Becky: Is that the demolition place? | Đó là công ty phá dỡ phải không ạ? |
Operator: It is, yeah. | Đúng vậy cháu. |
Becky: Could you help me to destroy my school, please? | Cô có thể giúp cháu phá hủy trường học của cháu được không ạ? |
Operator: Just bear with me a second. Hello? | Chờ cô một chút. Alo? |
Becky: Hi! | Chào cô! |
Operator: Where, what school do you go to? | Cháu học ở trường nào? |
Becky: I go to a school in Dublin. | Cháu học ở một trường tại Dublin ạ. |
Operator: And you want it demolished? | Và cháu muốn nó bị phá hủy ạ. |
Becky: Yeah. | Vâng. |
Becky: Do you use a big wrecking ball or how do you knock it down? | Cô dùng quả cầu phá nhà hay làm sao để phá nó xuống ạ? |
Operator: We have a big ball. | Chúng tôi có một quả cầu lớn. |
Becky: Nice. | Tuyệt. |
Operator: Hold on one second please. Hello? | Chờ một chút nhé. Alo? |
Becky: Hello, are you? My name's Becky. | Chào chú, cháu là Becky. |
Operator: Yes? | Vâng? |
Becky: I have a proposal for you. | Cháu có một đề nghị cho chú. |
Operator: Go ahead. | Cứ nói đi. |
Becky: Are you the demolition man? | Chú là người chuyên phá dỡ phải không ạ? |
Operator: Yes. | Vâng. |
Becky: You're the top boss, yeah? | Chú là sếp lớn đúng không ạ? |
Operator: Go ahead, what's the crack? | Cứ nói đi, có chuyện gì vậy? |
Operator: Hello? | Alo? |
Becky: I want you to to help me destroy my school. | Cháu muốn chú giúp cháu phá hủy trường học của cháu. |
Operator: You want it blown up? | Cháu muốn nó bị nổ tung? |
Becky: Could you blow it up or knock it down? | Chú có thể làm nổ tung nó hoặc phá sập nó xuống được không ạ? |
Operator: Whatever, whatever, whatever you want done. | Sao cũng được, tùy cháu muốn thôi. |
Becky: I'll blow it up, that would be better. | Làm nổ tung nó thì tốt hơn. |
Becky: Could you make sure that all my teachers are in there when you knock it down? | Chú có thể đảm bảo rằng tất cả giáo viên của cháu đều ở trong đó khi chú phá sập nó không ạ? |
Operator: I don't know if I get away with that now. | Chú không biết mình có thể làm vậy được không. |
Becky: Aye, well nobody likes them. | Chứ sao, có ai thích họ đâu ạ. |
Becky: They give me extra homework on a Friday and everything. | Họ còn giao thêm bài tập về nhà vào thứ sáu nữa chứ. |
Operator: Where are you calling from? | Cháu gọi từ đâu vậy? |
Becky: From Dublin. | Từ Dublin ạ. |
Operator: Where, what, what, what school in Dublin? | Trường nào ở Dublin? |
Becky: The one that's about to fall down. | Cái trường sắp sập ấy ạ. |
Operator: There's there's a lot of schools in Dublin about to fall down. | Có nhiều trường ở Dublin sắp sập lắm. |
Becky: And how much would it cost to knock it to the ground? | Và chi phí để phá sập nó xuống đất là bao nhiêu ạ? |
Operator: It all depends on how big it is. | Còn tùy nó lớn cỡ nào nữa. |
Becky: Give me a ball park figure. Figure! | Cho cháu một con số ước lượng đi ạ. Ước lượng! |
Operator: Jaysus! He's not there! | Chúa ơi! Nó không ở đây! |
Becky: Is this a demolition company or a joke factory? | Đây là công ty phá dỡ hay là xưởng sản xuất truyện cười vậy ạ? |
Operator: It's a joke factory at the minute hey, it's a It's a joke factory. | Hiện tại nó là xưởng sản xuất truyện cười đấy, là xưởng truyện cười. |
Becky: Listen, are you going to come and knock my school down or what? | Nghe này, chú có đến phá trường cháu không hay là sao ạ? |
Operator: I will surely. Can you fax me through your photograph or or a site plan or something? | Chắc chắn rồi. Cháu có thể fax ảnh hoặc sơ đồ mặt bằng cho chú được không? |
Becky: Right, I'll fax you through a plan of the school and my teachers' names. | Được rồi, cháu sẽ fax cho chú sơ đồ trường và tên các giáo viên của cháu. |
Operator: Yeah, no problem, yeah. | Ừ, không vấn đề gì. |
Becky: And you just make sure that they're all in the building when you knock it down. | Và chú phải đảm bảo rằng tất cả bọn họ đều ở trong tòa nhà khi chú phá sập nó xuống nhé. |
Operator: You put all their names on it. I'll give you a price for each individual teacher. | Cháu cứ ghi hết tên họ vào đi. Chú sẽ báo giá riêng cho từng giáo viên. |
Becky: Yeah. Brilliant. | Vâng ạ. Tuyệt vời. |
Operator: Yeah. | Ừ. |
Becky: When the school falls down, will it make a crash or a wallop? | Khi trường sập xuống, nó sẽ tạo ra tiếng ầm hay tiếng rầm ạ? |
Operator: Let's just say hey in Belfast it'll make a big bang. | Cứ coi như ở Belfast đi, nó sẽ tạo ra một tiếng nổ lớn. |
Becky: Sounds good. Oh, listen, I'll talk to you later, top man. | Nghe hay đấy ạ. Ồ, nghe này, cháu sẽ nói chuyện với chú sau nhé, chú sếp. |
Operator: Sound, good luck, hey. You look after yourself. | Tuyệt, chúc may mắn nhé. Giữ gìn sức khỏe. |
Becky: Fill your boots man. | Cứ thoải mái đi chú. |
Operator: Right, good luck! | Được rồi, chúc may mắn! |
Becky: See you after. | Hẹn gặp lại sau ạ. |