English | Tiếng Việt |
---|---|
In 1959 at the height of the Cold War, over 50 nations, the US, the Soviet Union, rivals in every way, suddenly agreed, Antarctica is off limits. | Năm 1959, giữa lúc Chiến tranh Lạnh đang ở đỉnh điểm căng thẳng, hơn 50 quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ và Liên Xô – hai đối thủ không đội trời chung trên mọi phương diện, đã đột nhiên đồng thuận: Nam Cực là vùng đất bất khả xâm phạm. |
The coldest, most isolated place on Earth. | Nơi lạnh giá và hoang vu nhất Trái Đất. |
Twice the size of Australia, holding 90% of the world’s ice. | Rộng gấp đôi nước Úc, chứa đựng 90% lượng băng của cả thế giới. |
Yet still barely explored. | Ấy thế mà, nó vẫn gần như chưa được khám phá. |
But here’s where it gets strange. | Nhưng điều kỳ lạ bắt đầu từ đây. |
Satellites once spotted a mountain with four perfect sides, like the pyramids of Giza. | Vệ tinh từng phát hiện một ngọn núi với bốn mặt phẳng hoàn hảo, tựa như các kim tự tháp Giza. |
Geologists say erosion. | Giới địa chất học cho rằng đó là do xói mòn. |
Others, they whisper about something buried beneath the ice. | Nhưng những người khác thì rỉ tai nhau về một thứ gì đó bị chôn vùi dưới lớp băng vĩnh cửu. |
And then there’s Blood Falls, a glacier that bleeds red. | Và rồi còn có Thác Máu, một dòng sông băng đang “rỉ máu“. |
Looks like Antarctica itself is wounded. | Trông như thể chính Nam Cực đang mang một vết thương. |
But inside that scarlet water, microbes that live without sunlight, without oxygen. | Nhưng bên trong dòng nước đỏ thẫm ấy, là những vi khuẩn sống mà không cần ánh sáng, không cần oxy. |
Life where we thought none could exist. | Sự sống tồn tại ở nơi ta ngỡ là không thể. |
And still, the biggest mystery may not be natural at all. | Tuy nhiên, bí ẩn lớn nhất có lẽ lại không hề đến từ tự nhiên. |
In 1959, at the height of the Cold War, over 50 nations, the US, the Soviet Union, rivals in every way, suddenly agreed, Antarctica is off limits. | Năm 1959, giữa lúc Chiến tranh Lạnh đang ở đỉnh điểm, hơn 50 quốc gia, Hoa Kỳ và Liên Xô, những kình địch tuyệt đối, đột nhiên đồng ý: Nam Cực là vùng cấm. |
No mining, no military, no settlements. | Cấm khai khoáng, cấm quân sự, cấm định cư. |
Why? | Tại sao? |
Fossilized forests prove this land was once green. | Những khu rừng hóa thạch chứng minh vùng đất này từng một thời xanh tươi. |
Rivers, trees, maybe even civilizations before the ice swallowed it whole. | Có sông ngòi, cây cối, và biết đâu, cả những nền văn minh… trước khi băng giá nuốt chửng tất cả. |
So if you made it this far, I’ll leave you with this. | Vậy nếu bạn đã nghe đến đây, tôi xin để lại câu hỏi này: |
Is Antarctica just a frozen wasteland or humanity’s greatest secret waiting to be uncovered? | Nam Cực chỉ là một miền hoang mạc băng giá, hay là bí mật vĩ đại nhất của nhân loại đang đợi ngày được phơi bày? |
Audio by Life laps
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.
In 1959 (Năm 1959) at the height (giữa lúc đỉnh điểm) of the Cold War (của Chiến tranh Lạnh), over 50 nations (hơn 50 quốc gia), the US (Hoa Kỳ), the Soviet Union (và Liên Xô) – rivals (những đối thủ) in every way (trên mọi phương diện) – suddenly (đột nhiên) agreed (đồng thuận): Antarctica (Nam Cực) is off limits (là vùng đất bất khả xâm phạm).
The coldest (Nơi lạnh giá nhất), most isolated place (hoang vu nhất) on Earth (trên Trái Đất). Twice the size (Rộng gấp đôi) of Australia (nước Úc), holding (chứa đựng) 90% (90%) of the world’s ice (lượng băng của thế giới). Yet still (Ấy thế mà) barely explored (vẫn gần như chưa được khám phá).
But (Nhưng) here’s where (đây là lúc) it gets strange (điều kỳ lạ bắt đầu). Satellites (Vệ tinh) once spotted (từng phát hiện) a mountain (một ngọn núi) with four perfect sides (với bốn mặt phẳng hoàn hảo), like (tựa như) the pyramids of Giza (các kim tự tháp Giza). Geologists (Các nhà địa chất) say (nói rằng đó là) erosion (sự xói mòn). Others (Những người khác), they whisper (thì rỉ tai nhau) about something (về một thứ gì đó) buried (bị chôn vùi) beneath the ice (dưới lớp băng).
And then there’s Blood Falls (Và rồi còn có Thác Máu), a glacier (một dòng sông băng) that bleeds red (đang “rỉ máu”). Looks like (Trông như thể) Antarctica itself (chính Nam Cực) is wounded (đang mang một vết thương). But inside (Nhưng bên trong) that scarlet water (dòng nước đỏ thẫm ấy), are microbes (là những vi khuẩn) that live (sống) without sunlight (mà không cần ánh sáng), without oxygen (không cần oxy). Life (Sự sống) where we thought (ở nơi ta ngỡ) none could exist (là không thể tồn tại).
And still (Tuy nhiên), the biggest mystery (bí ẩn lớn nhất) may not be natural (có lẽ lại không hề đến từ tự nhiên) at all (một chút nào). In 1959 (Năm 1959), at the height of the Cold War (giữa lúc Chiến tranh Lạnh đang ở đỉnh điểm), over 50 nations (hơn 50 quốc gia), the US (Hoa Kỳ), the Soviet Union (Liên Xô), rivals (những kình địch), suddenly agreed (đột nhiên đồng ý), Antarctica is off limits (Nam Cực là vùng cấm). No mining (Cấm khai khoáng), no military (cấm quân sự), no settlements (cấm định cư). Why? (Tại sao?).
Fossilized forests (Những khu rừng hóa thạch) prove (chứng minh) this land (vùng đất này) was once green (từng một thời xanh tươi). Rivers (Sông ngòi), trees (cây cối), maybe even (biết đâu cả) civilizations (những nền văn minh) before (trước khi) the ice (băng giá) swallowed it whole (nuốt chửng tất cả).
So (Vậy nên), if you made it this far (nếu bạn đã nghe đến đây), I’ll leave you with this (tôi xin để lại câu hỏi này). Is Antarctica (Liệu Nam Cực) just a frozen wasteland (chỉ là một miền hoang mạc băng giá) or (hay là) humanity’s greatest secret (bí mật vĩ đại nhất của nhân loại) waiting to be uncovered? (đang đợi ngày được phơi bày?).