Điều Gì Ẩn Dưới Biển Sâu? [C1]

English Tiếng Việt
20 meters below the surface. 20 mét dưới bề mặt.
And that’s only 2% of the ocean’s total depth. Và đó chỉ là 2% tổng độ sâu của đại dương.
We can go way deeper. Chúng ta có thể đi sâu hơn nhiều.
And what we find along the way is nothing short of unbelievable. Và những gì chúng ta tìm thấy trên đường đi thì không thể nào tin nổi.
At 200 meters, you reach the Twilight Zone. Ở 200 mét, bạn đến Vùng Chạng Vạng.
Sunlight fades to darkness. Ánh sáng mặt trời mờ dần vào bóng tối.
Sharks prowl, Squid flash with light. Cá mập rình mò, Mực lóe sáng.
Down here, bioluminescence is survival. Dưới này, phát quang sinh học là sự sống còn.
It feels less like an ocean and more like a galaxy alive beneath the waves. Nó ít giống một đại dương hơn mà giống một thiên hà sống động dưới những con sóng.
At 1,000 meters, the Midnight Zone. Ở 1,000 mét, là Vùng Nửa Đêm.
Here, no light ever reaches. Ở đây, không có ánh sáng nào chạm tới.
The pressure? Like carrying 50 jumbo jets stacked on your chest. Áp lực ư? Giống như mang 50 chiếc máy bay jumbo chất chồng trên ngực bạn.
Or about 1600 elephants pressing down at once. Hoặc khoảng 1600 con voi cùng đè xuống một lúc.
And still, creatures thrive. Vậy mà, các sinh vật vẫn phát triển mạnh mẽ.
The giant squid and the angler fish, its lantern glowing in endless night. Mực khổng lồ và cá cần câu, với chiếc đèn lồng phát sáng trong đêm dài vô tận.
At 4,000 meters, welcome to the Abyss. Ở 4,000 mét, chào mừng đến Vực Thẳm.
A frozen graveyard of shipwrecks. Một nghĩa địa băng giá của những xác tàu đắm.
This is where the Titanic rests, preserved in silence since 1912. Đây là nơi con tàu Titanic yên nghỉ, được bảo quản trong im lặng từ năm 1912.
And in 2012, filmmaker James Cameron descended here alone. Và vào năm 2012, nhà làm phim James Cameron đã lặn xuống đây một mình.
To see this alien world with his own eyes. Để tận mắt chứng kiến thế giới xa lạ này.
At 6,000 meters, the Hadal Zone. Ở 6,000 mét, là Vùng Hadal.
Named for Hades, the underworld itself. Được đặt theo tên của Hades, chính là địa ngục.
Here, life clings to volcanic vents that spew boiling minerals from Earth’s core. Ở đây, sự sống bám vào các miệng phun núi lửa phun ra các khoáng chất sôi sục từ lõi Trái đất.
Creatures built not just to survive, but to endure the impossible. Những sinh vật được tạo ra không chỉ để tồn tại, mà để chịu đựng điều không thể.
And finally, the bottom: The Mariana Trench. Và cuối cùng, là phần đáy: Rãnh Mariana.
11,000 meters down. So deep that Mount Everest could sink here and still be swallowed whole. Sâu 11,000 mét. Sâu đến mức đỉnh Everest có thể chìm nghỉm tại đây mà vẫn bị nuốt chửng hoàn toàn.
And just to make it easy for you, 11 kilometers is also the altitude where commercial planes fly. Và để bạn dễ hình dung, 11 kilômét cũng là độ cao mà các máy bay thương mại bay.
Except here, it’s not sky above you, it’s water. Chỉ khác là ở đây, phía trên bạn không phải là bầu trời, mà là nước.
We’ve mapped Mars more clearly than our own oceans. Chúng ta đã lập bản đồ Sao Hỏa rõ ràng hơn cả đại dương của chính mình.
And every dive reveals something new, perhaps the strangest discoveries on Earth still wait for us in the deep. Và mỗi lần lặn xuống lại hé lộ điều gì đó mới mẻ, có lẽ những khám phá kỳ lạ nhất trên Trái Đất vẫn đang chờ đợi chúng ta dưới biển sâu.

20 meters (20 mét) below the surface. (dưới bề mặt.) And that’s only 2% (Và đó chỉ là 2%) of the ocean’s total depth. (tổng độ sâu của đại dương.) We can go (Chúng ta có thể đi) way deeper. (sâu hơn nhiều.) And what we find (Và những gì chúng ta tìm thấy) along the way (trên đường đi) is nothing short of unbelievable. (thì không thể nào tin nổi.)

At 200 meters, (Ở 200 mét,) you reach (bạn đến) the Twilight Zone. (Vùng Chạng Vạng.) Sunlight fades (Ánh sáng mặt trời mờ dần) to darkness. (vào bóng tối.) Sharks prowl, (Cá mập rình mò,) Squid flash (Mực lóe sáng) with light. (với ánh sáng.) Down here, (Dưới này,) bioluminescence (phát quang sinh học) is survival. (là sự sống còn.) It feels less like an ocean (Nó ít giống một đại dương hơn) and more like a galaxy (mà giống một thiên hà) alive beneath the waves. (sống động dưới những con sóng.)

At 1,000 meters, (Ở 1,000 mét,) the Midnight Zone. (là Vùng Nửa Đêm.) Here, (Ở đây,) no light ever reaches. (không có ánh sáng nào chạm tới.) The pressure? (Áp lực ư?) Like carrying (Giống như mang) 50 jumbo jets (50 chiếc máy bay jumbo) stacked on your chest. (chất chồng trên ngực bạn.) Or about (Hoặc khoảng) 1600 elephants (1600 con voi) pressing down (cùng đè xuống) at once. (một lúc.) And still, (Vậy mà,) creatures thrive. (các sinh vật vẫn phát triển mạnh mẽ.) The giant squid (Mực khổng lồ) and the angler fish, (và cá cần câu,) its lantern glowing (với chiếc đèn lồng phát sáng) in endless night. (trong đêm dài vô tận.)

At 4,000 meters, (Ở 4,000 mét,) welcome to (chào mừng đến) the Abyss. (Vực Thẳm.) A frozen graveyard (Một nghĩa địa băng giá) of shipwrecks. (của những xác tàu đắm.) This is where (Đây là nơi) the Titanic rests, (con tàu Titanic yên nghỉ,) preserved (được bảo quản) in silence (trong im lặng) since 1912. (từ năm 1912.) And in 2012, (Và vào năm 2012,) filmmaker James Cameron (nhà làm phim James Cameron) descended here (đã lặn xuống đây) alone. (một mình.) To see (Để chứng kiến) this alien world (thế giới xa lạ này) with his own eyes. (bằng chính mắt mình.)

At 6,000 meters, (Ở 6,000 mét,) the Hadal Zone. (là Vùng Hadal.) Named for Hades, (Được đặt theo tên của Hades,) the underworld itself. (chính là địa ngục.) Here, (Ở đây,) life clings to (sự sống bám vào) volcanic vents (các miệng phun núi lửa) that spew (phun ra) boiling minerals (các khoáng chất sôi sục) from Earth’s core. (từ lõi Trái đất.) Creatures built (Những sinh vật được tạo ra) not just to survive, (không chỉ để tồn tại,) but to endure (mà để chịu đựng) the impossible. (điều không thể.)

And finally, (Và cuối cùng,) the bottom: (là phần đáy:) The Mariana Trench. (Rãnh Mariana.) 11,000 meters down. (Sâu 11,000 mét.) So deep that (Sâu đến mức) Mount Everest (đỉnh Everest) could sink here (có thể chìm nghỉm tại đây) and still be swallowed whole. (mà vẫn bị nuốt chửng hoàn toàn.) And just to make it easy for you, (Và để bạn dễ hình dung,) 11 kilometers (11 kilômét) is also the altitude (cũng là độ cao) where commercial planes fly. (mà các máy bay thương mại bay.) Except here, (Chỉ khác là ở đây,) it's not sky (phía trên bạn không phải là bầu trời,) above you, (phía trên bạn,) it's water. (mà là nước.)

We’ve mapped Mars (Chúng ta đã lập bản đồ Sao Hỏa) more clearly (rõ ràng hơn) than our own oceans. (cả đại dương của chính mình.) And every dive (Và mỗi lần lặn) reveals something new, (lại hé lộ điều gì đó mới mẻ,) perhaps (có lẽ) the strangest discoveries (những khám phá kỳ lạ nhất) on Earth (trên Trái Đất) still wait for us (vẫn đang chờ đợi chúng ta) in the deep. (dưới biển sâu.)

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.