The EMP Threat | Hiểm Họa EMP |
---|---|
What actually happens one second after an EMP¹ goes off? | Điều gì thực sự xảy ra chỉ một giây sau khi một quả bom EMP¹ phát nổ? |
It’s called an EMP, an electromagnetic pulse. | Nó được gọi là EMP, một Xung Điện Từ. |
And it doesn’t destroy buildings, it destroys systems. | Và nó không phá hủy nhà cửa, nó phá hủy các hệ thống. |
Inside every device you own, your phone, your car, your fridge, are tiny circuits. | Bên trong mọi thiết bị bạn sở hữu, từ chiếc điện thoại, chiếc xe hơi, cho đến tủ lạnh, đều là những vi mạch nhỏ bé. |
When an EMP hits, it sends millions of volts surging through them. | Khi một xung EMP tấn công, nó sẽ phóng một dòng điện hàng triệu vôn tràn qua chúng. |
Wires melt, chips burn. | Dây dẫn tan chảy. Con chip bị đốt cháy. |
Nothing works, not because it broke, but because it overloaded. | Mọi thứ ngưng hoạt động. Không phải vì nó hỏng, mà vì nó bị quá tải. |
Your lights go out, your phone dies, your car doesn’t turn on. | Đèn của bạn vụt tắt. Điện thoại của bạn chết lặng. Chiếc xe của bạn không thể khởi động. |
Even planes lose their eyes in the sky. | Ngay cả máy bay cũng trở thành những bóng ma mù lòa giữa không trung. |
This isn’t just a blackout, this is a full reset. | Đây không chỉ là một vụ mất điện thông thường. Đây là một cuộc tái thiết lập hoàn toàn. |
No gas stations, no water treatment, no hospitals, no satellites, no communication. | Không trạm xăng, không nhà máy xử lý nước, không bệnh viện, không vệ tinh, không còn liên lạc. |
Four hours in, your fridge is warming up. | Bốn giờ sau, tủ lạnh của bạn đang ấm dần lên. |
Two days in, food starts to rot. | Hai ngày trôi qua, thức ăn bắt đầu thối rữa. |
By day five, there’s no clean water and no help coming. | Đến ngày thứ năm, không còn nước sạch và không có bất kỳ sự giúp đỡ nào tìm đến. |
And here’s the thing: We already have EMP weapons. | Và đây mới là điều đáng sợ: Chúng ta đã sở hữu vũ khí EMP. |
Just one, detonated high in the atmosphere, can knock out power across an entire continent. | Chỉ cần một quả bom, được kích nổ ở tầng cao của khí quyển, có thể làm tê liệt mạng lưới điện trên toàn bộ một lục địa. |
Not a sci-fi movie, a real threat. | Đây không phải là phim khoa học viễn tưởng. Đây là một mối đe dọa có thật. |
We built our world on electricity. | Chúng ta đã xây dựng cả thế giới này dựa trên điện năng. |
But we never stopped to ask, what happens if it all turns off? | Nhưng chúng ta chưa bao giờ dừng lại để hỏi: Điều gì sẽ xảy ra… nếu tất cả đột ngột tắt ngúm? |
¹EMP (Electromagnetic Pulse): A brief burst of electromagnetic energy that can disrupt or destroy electronic equipment. ¹EMP (Xung Điện Từ): Một xung năng lượng điện từ cực mạnh trong thời gian ngắn, có khả năng làm gián đoạn hoặc phá hủy các thiết bị điện tử. |
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.