Vì Sao Càng Yêu Càng Lo Sợ Bị Bỏ Rơi? (B2/C1)

English Vietnamese
According to psychology, people who constantly need reassurance in relationships, Theo tâm lý học, những người luôn cần sự trấn an trong các mối quan hệ,
texting too much, nhắn tin quá nhiều,
panicking if someone doesn’t reply, are usually showing signs of what we call anxious attachment. hoảng sợ nếu ai đó không trả lời, thường cho thấy các dấu hiệu của cái chúng ta gọi là gắn bó lo âu.
Now, that doesn’t mean they’re clingy or too much. Điều này không có nghĩa là họ đeo bám hay quá mức.
It’s actually the brain’s way of protecting itself from the fear of abandonment. Thực ra đó là cách của bộ não để tự bảo vệ khỏi nỗi sợ bị bỏ rơi.
What happens is the amygdala, basically the brain’s fear detector, is always on guard, Điều xảy ra là hạch hạnh nhân, về cơ bản là máy dò sợ hãi của não, luôn trong trạng thái cảnh giác,
scanning for any little sign of rejection. quét tìm bất kỳ dấu hiệu nhỏ của sự từ chối.
So if closeness feels shaky, stress hormones like cortisol shoot up. Vì vậy nếu sự gần gũi cảm thấy lung lay, hormone căng thẳng như cortisol sẽ tăng vọt.
And the calming effects of oxytocin fade too quickly. Và những tác dụng làm dịu của oxytocin biến mất quá nhanh.
That’s why it feels like an emotional rollercoaster. Đó là lý do tại sao nó giống như một chuyến tàu lượn cảm xúc.
Relief when you feel secure, panic when you sense distance. Nhẹ nhõm khi bạn cảm thấy an toàn, hoảng sợ khi bạn cảm thấy sự xa cách.
Most of the time this goes back to childhood. Hầu hết thời gian điều này bắt nguồn từ thời thơ ấu.
Imagine a parent who’s warm and loving sometimes, but distant or distracted other times. Hãy tưởng tượng một bậc cha mẹ ấm áp và yêu thương đôi khi, nhưng xa cách hoặc lơ đãng những lúc khác.
That inconsistency teaches the brain, love isn’t stable. Sự không nhất quán đó dạy cho bộ não rằng tình yêu không ổn định.
It could disappear. Nó có thể biến mất.
And as adults, people carry that same worry into their relationships. Và khi trưởng thành, mọi người mang theo nỗi lo tương tự vào các mối quan hệ của họ.
It usually shows up in two big ways. Nó thường xuất hiện theo hai cách chính.
First, they overthink everything. Thứ nhất, họ suy nghĩ quá nhiều về mọi thứ.
A late text, a different tone of voice, even a sigh can set off spirals of what-ifs. Một tin nhắn trễ, một giọng điệu khác, thậm chí là một tiếng thở dài có thể khơi mào những vòng xoáy “nếu như”.
Second, they hold on too tightly. Thứ hai, họ bám giữ quá chặt.
Apologizing too much, giving more love than they receive, just to make sure the bond doesn’t break. Xin lỗi quá nhiều, cho đi nhiều tình yêu hơn họ nhận được, chỉ để đảm bảo rằng mối liên kết không tan vỡ.
This isn’t about weakness, it’s about a nervous system that learned to survive by staying on high alert. Đây không phải về sự yếu đuối, đó là về một hệ thần kinh đã học cách tồn tại bằng cách luôn ở trạng thái cảnh giác cao độ.
People with anxious attachment love deeply, but they also live with the fear of losing that love. Những người có gắn bó lo âu yêu rất sâu sắc, nhưng họ cũng sống với nỗi sợ hãi mất đi tình yêu đó.
The good news is, healing starts when you learn to calm that inner alarm and trust that love doesn’t vanish the moment it isn’t being proven. Tin tốt là, sự chữa lành bắt đầu khi bạn học cách làm dịu đi hồi chuông báo động bên trong và tin tưởng rằng tình yêu không biến mất ngay khoảnh khắc nó không được chứng minh.

According to psychology (Theo tâm lý học), people who constantly need reassurance in relationships (những người luôn cần sự trấn an trong các mối quan hệ) — you know (bạn biết đấy), texting too much (nhắn tin quá nhiều), panicking if someone doesn’t reply (hoảng sợ nếu ai đó không trả lời) — are usually showing signs of what we call anxious attachment (thường cho thấy các dấu hiệu của cái chúng ta gọi là gắn bó lo âu).

Now (Giờ đây), that doesn’t mean they’re clingy (điều đó không có nghĩa là họ đeo bám) or too much (hay quá mức). It’s actually the brain’s way (Thực ra đó là cách của bộ não) of protecting itself (để tự bảo vệ) from the fear of abandonment (khỏi nỗi sợ bị bỏ rơi). What happens is (Điều xảy ra là) the amygdala (hạch hạnh nhân) — basically the brain’s fear detector (về cơ bản là máy dò sợ hãi của não) — is always on guard (luôn trong trạng thái cảnh giác), scanning for any little sign of rejection (quét tìm bất kỳ dấu hiệu nhỏ nào của sự từ chối). So if closeness feels shaky (Vì vậy nếu sự gần gũi cảm thấy lung lay), stress hormones like cortisol shoot up (hormone căng thẳng như cortisol sẽ tăng vọt). And the calming effects of oxytocin (Và những tác dụng làm dịu của oxytocin) fade too quickly (biến mất quá nhanh). That’s why it feels like an emotional rollercoaster (Đó là lý do tại sao nó giống như một chuyến tàu lượn cảm xúc): relief when you feel secure (nhẹ nhõm khi bạn cảm thấy an toàn), panic when you sense distance (hoảng sợ khi bạn cảm thấy sự xa cách).

Most of the time (Hầu hết thời gian), this goes back to childhood (điều này bắt nguồn từ thời thơ ấu). Imagine a parent (Hãy tưởng tượng một bậc cha mẹ) who’s warm and loving sometimes (ấm áp và yêu thương đôi khi), but distant or distracted other times (nhưng xa cách hoặc lơ đãng những lúc khác). That inconsistency teaches the brain (Sự không nhất quán đó dạy cho bộ não), “Love isn’t stable. It could disappear.” (“Tình yêu không ổn định. Nó có thể biến mất.”). And as adults (Và khi trưởng thành), people carry that same worry (mọi người mang theo nỗi lo tương tự) into their relationships (vào các mối quan hệ của họ).

It usually shows up in two big ways (Nó thường xuất hiện theo hai cách chính). First (Thứ nhất), they overthink everything (họ suy nghĩ quá nhiều về mọi thứ). A late text (Một tin nhắn trễ), a different tone of voice (một giọng điệu khác), even a sigh (thậm chí là một tiếng thở dài) can set off spirals of “what ifs.” (có thể khơi mào những vòng xoáy “nếu như.”). Second (Thứ hai), they hold on too tightly (họ bám giữ quá chặt): apologizing too much (xin lỗi quá nhiều), giving more love than they receive (cho đi nhiều tình yêu hơn họ nhận được), just to make sure the bond doesn’t break (chỉ để đảm bảo rằng mối liên kết không tan vỡ).

This isn’t about weakness (Đây không phải về sự yếu đuối); it’s about a nervous system (đó là về một hệ thần kinh) that learned to survive (đã học cách tồn tại) by staying on high alert (bằng cách luôn cảnh giác cao độ). People with anxious attachment (Những người có gắn bó lo âu) love deeply (yêu rất sâu sắc), but they also live with the fear (nhưng họ cũng sống với nỗi sợ hãi) of losing that love (mất đi tình yêu đó).

The good news is (Tin tốt là), healing starts (sự chữa lành bắt đầu) when you learn to calm that inner alarm (khi bạn học cách làm dịu đi hồi chuông báo động bên trong) and trust (và tin tưởng) that love doesn’t vanish the moment (rằng tình yêu không biến mất ngay khoảnh khắc) it isn’t being proven (nó không được chứng minh).

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.