Unit 3: Personality & Activities
Học từ vựng và ngữ pháp về tính cách và hoạt động
Từ Vựng Mới
Nhấp vào thẻ để nghe phát âm
Ngữ Pháp
Các điểm ngữ pháp quan trọng trong Unit 3
Sử dụng “to be” để miêu tả
| Dạng | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + to be + adj | I am confident. (Tôi tự tin.) |
| Phủ định | S + to be + not + adj | He is not shy. (Anh ấy không nhút nhát.) |
| Nghi vấn | To be + S + adj? | Are you serious? (Bạn nghiêm túc không?) |
- Dùng để miêu tả tính cách: She is generous. (Cô ấy hào phóng.)
- Dùng để miêu tả ngoại hình: He is tall. (Anh ấy cao.)
- Dùng để miêu tả trạng thái: They are happy. (Họ hạnh phúc.)
I am confident. (I’m confident.) – Tôi tự tin.
They are clever. (They’re clever.) – Họ thông minh.
She is beautiful. (She’s beautiful.) – Cô ấy xinh đẹp.
Sử dụng “have” để miêu tả
| Dạng | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + have/has + (a/an) + adj + body part | I have long hair. (Tôi có mái tóc dài.) |
| Phủ định | S + do/does + not + have + (a/an) + adj + body part | She does not have blue eyes. (Cô ấy không có mắt xanh.) |
| Nghi vấn | Do/Does + S + have + (a/an) + adj + body part? | Do you have curly hair? (Bạn có tóc xoăn không?) |
- Dùng để miêu tả đặc điểm ngoại hình cụ thể: tóc, mắt, mũi, miệng, v.v.
- Chú ý chia động từ “have” theo ngôi: I/you/we/they + have; he/she/it + has
- Thường dùng với tính từ mô tả (long, short, blue, brown, big, small, etc.)
I have long hair. – Tôi có mái tóc dài.
The cat has green eyes. – Con mèo có đôi mắt màu xanh lá cây.
My brother has a big nose. – Anh trai tôi có cái mũi to.
Thì hiện tại tiếp diễn để nói về tương lai
| Dạng | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | I’m meeting Jim at the airport. |
| Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | He isn’t working next week. |
| Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? | Are you leaving tomorrow? |
- Dùng để diễn tả kế hoạch, sự sắp xếp trong tương lai đã được lên kế hoạch trước.
- Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow, next week, next month, etc.
- Nhấn mạnh rằng sự việc đã được chuẩn bị, lên kế hoạch trước.
- Lưu ý: Động từ “see” ở dạng tiếp diễn thường có nghĩa là “meet” (gặp gỡ).
I’m meeting Jim at the airport. = Jim and I have discussed this.
I am leaving tomorrow. = I’ve already bought my train ticket.
We’re having a staff meeting next Monday. = all members of staff have been told about it.
Is she seeing him tomorrow?
They aren’t leaving until the end of next year.
We are staying with friends when we get to Boston.
- Các từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow, next week, next month, next year, etc.
- Ngữ cảnh cho thấy sự việc đã được lên kế hoạch, sắp xếp trước.
- Thường dùng cho các sự kiện đã được thống nhất giữa hai hoặc nhiều người.
Phân biệt với thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng cho các sự kiện tương lai đã được lên kế hoạch cụ thể.
Thì hiện tại đơn được dùng khi sự kiện tương lai là một phần của thời gian biểu hoặc lịch trình cố định.
We’re having a staff meeting next Monday. = chỉ diễn ra một lần vào thứ Hai tới
We have a staff meeting every Monday. = lịch trình cố định hàng tuần
The train leaves at 8 PM tonight. = lịch trình cố định
I’m taking the 8 PM train tonight. = kế hoạch cá nhân