Từ vựng và ngữ pháp Unit 4

UNIT 4: MY NEIGHBORHOOD

So Sánh Hơn và Từ Vựng về Địa Điểm


Từ Vựng Mới

So Sánh Hơn

Comparative (So Sánh Hơn)

Định Nghĩa

So sánh hơn là cấu trúc được sử dụng để so sánh giữa hai người, hai vật, hai sự việc hoặc hai nhóm đối tượng.

Công Thức

Loại Tính Từ Công Thức Ví Dụ
Tính từ ngắn
(1-2 âm tiết)
S + V + adj + er + than + N/pronoun She is taller than me.
Tính từ dài
(3+ âm tiết)
S + V + more + adj + than + N/pronoun This book is more interesting than that one.
So sánh kém hơn S + V + less + adj + than + N/pronoun This movie is less exciting than the previous one.

Cách Dùng & Quy Tắc

Short → shorter → the shortest
ngắn → ngắn hơn → ngắn nhất

1. Tính từ kết thúc bằng “e”: Chỉ cần thêm -r (so sánh hơn) hoặc -st (so sánh nhất)

Nice → nicer → the nicest
đẹp → đẹp hơn → đẹp nhất

2. Tính từ kết thúc bằng “y”: Đổi “y” thành “i” rồi thêm -er hoặc -est

Happy → happier → the happiest
hạnh phúc → hạnh phúc hơn → hạnh phúc nhất

3. Tính từ có 1 nguyên âm + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er hoặc -est

Hot → hotter → the hottest
nóng → nóng hơn → nóng nhất

4. Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -le, -ow, -er, -et: Có thể dùng cả hai cách

Quiet → quieter/more quiet → quietest/most quiet
yên lặng → yên lặng hơn → yên lặng nhất

Tính Từ Bất Quy Tắc

Tính Từ So Sánh Hơn So Sánh Nhất Nghĩa
Good / Well better best tốt / khỏe
Bad worse worst xấu, tệ
Far farther / further farthest / furthest xa
Little less least ít
Many / Much more most nhiều
Lưu Ý Quan Trọng

• Tính từ ngắn là những tính từ có 1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et.

• Tính từ dài là những tính từ có từ 3 âm tiết trở lên.

• Tính từ kết thúc bằng -ed vẫn dùng “more” và “most” (more pleased, most tired).

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.