UNIT 4: MY NEIGHBORHOOD
So Sánh Hơn và Từ Vựng về Địa Điểm
Từ Vựng Mới
Trang 1 / 9
So Sánh Hơn
Comparative (So Sánh Hơn)
Định Nghĩa
So sánh hơn là cấu trúc được sử dụng để so sánh giữa hai người, hai vật, hai sự việc hoặc hai nhóm đối tượng.
Công Thức
| Loại Tính Từ | Công Thức | Ví Dụ |
|---|---|---|
| Tính từ ngắn (1-2 âm tiết) |
S + V + adj + er + than + N/pronoun | She is taller than me. |
| Tính từ dài (3+ âm tiết) |
S + V + more + adj + than + N/pronoun | This book is more interesting than that one. |
| So sánh kém hơn | S + V + less + adj + than + N/pronoun | This movie is less exciting than the previous one. |
Cách Dùng & Quy Tắc
Short → shorter → the shortest
ngắn → ngắn hơn → ngắn nhất
1. Tính từ kết thúc bằng “e”: Chỉ cần thêm -r (so sánh hơn) hoặc -st (so sánh nhất)
Nice → nicer → the nicest
đẹp → đẹp hơn → đẹp nhất
2. Tính từ kết thúc bằng “y”: Đổi “y” thành “i” rồi thêm -er hoặc -est
Happy → happier → the happiest
hạnh phúc → hạnh phúc hơn → hạnh phúc nhất
3. Tính từ có 1 nguyên âm + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er hoặc -est
Hot → hotter → the hottest
nóng → nóng hơn → nóng nhất
4. Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -le, -ow, -er, -et: Có thể dùng cả hai cách
Quiet → quieter/more quiet → quietest/most quiet
yên lặng → yên lặng hơn → yên lặng nhất
Tính Từ Bất Quy Tắc
| Tính Từ | So Sánh Hơn | So Sánh Nhất | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| Good / Well | better | best | tốt / khỏe |
| Bad | worse | worst | xấu, tệ |
| Far | farther / further | farthest / furthest | xa |
| Little | less | least | ít |
| Many / Much | more | most | nhiều |
Lưu Ý Quan Trọng
• Tính từ ngắn là những tính từ có 1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et.
• Tính từ dài là những tính từ có từ 3 âm tiết trở lên.
• Tính từ kết thúc bằng -ed vẫn dùng “more” và “most” (more pleased, most tired).
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.