UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
Khám phá từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh về du lịch và thiên nhiên
Từ Vựng Mới
Học từ vựng về du lịch và thiên nhiên với phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Học ngữ pháp về so sánh nhất và động từ khiếm khuyết “must”
So sánh nhất được sử dụng để so sánh một người hoặc một vật với tất cả những người hoặc vật khác trong nhóm. Nó cho thấy đối tượng đó có mức độ cao nhất của một đặc điểm nào đó.
| Loại tính từ | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ ngắn (1-2 âm tiết) | S + V + the + adj + est + N/pronoun | She is the tallest girl in the village. |
| Tính từ dài (3+ âm tiết) | S + V + the most + adj + N/pronoun | He is the most intelligent boy in class. |
| So sánh ít nhất | S + V + the least + adj + N/pronoun | This is the least interesting book I’ve ever read. |
| Tính từ gốc | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
| good | better | the best |
| bad | worse | the worst |
| many/much | more | the most |
| little | less | the least |
| far | farther/further | the farthest/the furthest |
Ví dụ 1: Mount Everest is the highest mountain in the world.
Ví dụ 2: This is the most thrilling adventure I’ve ever experienced.
Ví dụ 3: That was the worst storm we’ve had this year.
Ví dụ 4: She has the least experience among all the candidates.
Must là động từ khiếm khuyết, có nghĩa là “phải”, “cần phải”. Must được dùng để:
- Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết
- Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ
- Diễn tả sự suy đoán chắc chắn
| Thể | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + must + V(inf. without to) | You must wear a helmet when riding a motorbike. |
| Phủ định | S + must not/mustn’t + V(inf.) | You must not smoke in this area. |
| Nghi vấn | Must + S + V(inf.)…? | Must I finish this today? |
1. Diễn tả sự bắt buộc
Must được dùng để diễn tả một việc bắt buộc phải làm do quy định, luật lệ, hoặc tình huống đòi hỏi.
Ví dụ: All passengers must fasten their seatbelts during takeoff.
2. Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ
Must được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị được nhấn mạnh.
Ví dụ: You must visit Ha Long Bay when you travel to Vietnam.
3. Diễn tả sự suy đoán chắc chắn
Must được dùng để diễn tả một suy đoán chắc chắn dựa trên bằng chứng hoặc tình huống hiện tại.
Ví dụ: It must be difficult to live in the desert.
Ví dụ 1: He mustn’t see that film. It’s for adults only.
Ví dụ 2: You must take more exercise. Join a tennis club.
Ví dụ 3: Travelers must have a valid passport to enter another country.
Ví dụ 4: Must we bring our own equipment for the hiking trip?