Unit 7: Television and Entertainment
Chủ đề: Truyền hình và Giải trí
TV Programs & Conjunctions
Từ Vựng Mới
Ngữ Pháp
WH-Questions (Câu hỏi có từ hỏi)
Giới thiệu
Câu hỏi có từ hỏi bắt đầu bằng các từ when, why, what, who, which, how và các từ khác bắt đầu bằng “Wh-“.
Mẹo nhớ: WH-Questions thường được gọi là “câu hỏi thông tin” vì chúng hỏi để lấy thông tin cụ thể.
Nguyên tắc đặt câu hỏi
| Trường hợp | Cách thành lập | Ví dụ |
|---|---|---|
| Chưa có trợ động từ | Mượn trợ động từ do / does / did | You like TV. → What do you like? |
| Đã có trợ động từ | Đảo trợ động từ ra trước chủ ngữ (am/is/are/can/will/shall/could/would…) |
She is watching TV. → What is she watching? |
Các từ hỏi thông dụng
| Từ hỏi | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| When? | Khi nào (thời gian) | When does the show start? |
| Where? | Ở đâu (nơi chốn) | Where is the remote control? |
| Who? | Ai (con người – chủ ngữ) | Who is your favorite character? |
| Why? | Tại sao (lý do) | Why do you like cartoons? |
| What? | Cái gì / gì (vật, ý kiến, hành động) | What is on TV tonight? |
| Which? | Cái nào (sự chọn lựa) | Which channel do you prefer? |
| How? | Như thế nào (cách thức) | How does this program work? |
| How often? | Bao lâu một lần (tần suất) | How often do you watch TV? |
| How long? | Bao lâu (khoảng thời gian) | How long is the movie? |
Ví dụ minh họa
a. I met my uncle yesterday.
→ Whom did you meet yesterday?
b. Peter gives me this gift.
→ Who gives you this gift?
c. Our train is arriving in the evening.
→ When is your train arriving?
d. I had a cup of coffee and a slice of bread for breakfast.
→ What did you have for breakfast?
e. Peter didn’t come to the party because he was ill.
→ Why didn’t Peter come to the party?
f. It’s Jane’s car.
→ Whose car is it?
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.