Từ vựng và ngữ pháp Unit 8

Unit 8: Sports and Health

Chủ đề: Thể thao và Sức khỏe

Sports Vocabulary & Past Tense

Từ Vựng Mới

Ngữ Pháp



Past Simple (Thì quá khứ đơn)

Định nghĩa

Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.

Mẹo nhớ: Past Simple thường được sử dụng để kể về những sự việc đã hoàn tất trong quá khứ.

Cách dùng

Hành động đã xảy ra

Diễn đạt một hành động xảy ra một, một vài lần hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ.

I watched the basketball game yesterday.

Hành động liên tiếp

Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

He finished the race and then celebrated with his team.

Hành động xen ngang

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.

When I was running, I saw my friend.

Công thức

Thể Động từ “to be” Động từ thường
Khẳng định S + was/were S + V-ed/V2
Ví dụ I was at the gym yesterday. She played volleyball last week.
Phủ định S + was/were + not S + did not + V(nguyên thể)
Ví dụ They were not exhausted after the marathon. He did not finish the race.
Nghi vấn Was/Were + S? Did + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ Were you at the sports competition? Did she win the medal?

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

Yesterday

hôm qua

I went to the gym yesterday.

Last…

last night/week/month/year

She won the competition last week.

Ago

cách đây…

He finished the marathon 2 hours ago.

Lưu ý: Khi câu có “when” (khi) trong câu kể về quá khứ, thường sử dụng thì quá khứ đơn.

When I was young, I played basketball every day.

Bài học Tiếng Anh E-Learning – Unit 8 | Chủ đề: Thể thao và Sức khỏe

Học từ vựng và ngữ pháp qua chủ đề thể thao

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.