Unit 9: Continents and Countries
Chủ đề: Các châu lục và đất nước
Từ Vựng Mới
Ngữ Pháp
Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)
Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect tense) dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.
Mẹo nhớ: Present Perfect nối liền quá khứ với hiện tại – hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại.
Cách dùng
Hành động đã hoàn thành
Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
I have visited many countries in Europe.
Hành động tiếp diễn
Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.
She has lived in Asia for 5 years.
Kinh nghiệm
Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever).
Have you ever been to Australia?
Công thức
| Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
|---|---|---|
| S + have/has + VpIII | S + haven’t/hasn’t + VpIII | Have/Has + S + VpIII? |
| I have traveled to many continents. | She hasn’t visited Antarctica yet. | Have you ever seen the Eiffel Tower? |
| He has designed many buildings. | They haven’t received the award. | Has she sent the postcard? |
Ghi chú: VpIII là động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle). Với động từ có quy tắc: V-ed; với động từ bất quy tắc: cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc.
Timeline Examples
Past Experience
I have visited the Great Wall of China.
(Trải nghiệm trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể)
Continuing Action
She has lived in Paris for 3 years.
(Bắt đầu sống ở Paris 3 năm trước và vẫn đang sống ở đó)
Recent Action
They have just returned from their journey.
(Hành động vừa mới xảy ra gần đây)
Unfinished Time
I haven’t traveled to Africa yet.
(Chưa đi Châu Phi – thời gian chưa kết thúc)
Dấu hiệu nhận biết
Thời gian không xác định
just, recently, lately – gần đây, vừa mới
already – rồi
before – trước đây
I have recently visited Europe.
He has already seen that landmark.
Khoảng thời gian
for + N – quãng thời gian
since + N – mốc thời gian
so far, until now – cho đến bây giờ
I have lived here for 5 years.
She has been in Asia since 2020.
Trạng từ tần suất
ever – đã từng (câu hỏi)
never – chưa từng, không bao giờ
yet – chưa (phủ định, câu hỏi)
Have you ever been to America?
I have never visited Antarctica.