How many fish species are there? | Có bao nhiêu loài cá? |
---|---|
The most often quoted estimate of the number of fish species is 20,000. | Ước tính phổ biến nhất về số lượng loài cá là 20.000 loài. |
There may be as many as 20,000 more. | Có thể có tới 20.000 loài nữa. |
What's the world's largest fish? | Loài cá lớn nhất thế giới là gì? |
The whale shark is the largest fish. | Cá nhám voi là loài cá lớn nhất. |
The largest fish in the world ... is actually a shark. | Loài cá lớn nhất thế giới... thực ra là một loài cá mập. |
Specifically, the whale shark, which grows to more than 50 feet long and may weigh several tons. | Cụ thể, cá nhám voi, có thể phát triển dài hơn 15 mét và nặng vài tấn. |
The second largest is the basking shark, which can measure 35 to 40 feet long. | Loài lớn thứ hai là cá nhám phơi nắng, có thể dài từ 10 đến 12 mét. |
What's the world's smallest fish? | Loài cá nhỏ nhất thế giới là gì? |
The smallest fish is the tiny goby, which lives in the Philippines. | Loài cá nhỏ nhất là cá bống tí hon, sống ở Philippines. |
It rarely grows longer than half an inch at adulthood, yet is so abundant it supports a fishery. | Nó hiếm khi dài hơn 1,27 cm khi trưởng thành, nhưng lại rất phong phú nên được khai thác. |
What's the most common fish in the ocean? | Loài cá phổ biến nhất trong đại dương là gì? |
The most common fish is any of the species of a deepwater fish sometimes called a "bristle mouth." The fish is about the size of a small minnow. | Loài cá phổ biến nhất là bất kỳ loài cá nước sâu nào đôi khi được gọi là "cá mõm lợn". Loài cá này có kích thước bằng một con cá tuế nhỏ. |
It is caught at 500 meters or deeper all over the world. | Nó được đánh bắt ở độ sâu 500 mét hoặc sâu hơn trên toàn thế giới. |
What are the oldest fish in the world? | Loài cá cổ xưa nhất trên thế giới là gì? |
The oldest fish-like animals are those with sucking mouths, like lampreys and hagfish. | Các loài động vật giống cá cổ xưa nhất là những loài có miệng hút, như cá mút đá và cá chình myxin. |
They stopped evolving before the development of biting jaws. | Chúng ngừng tiến hóa trước khi phát triển hàm cắn. |
Zoologists study these bottom-dwelling fish because some parts of their bodies can help to explain evolution from low to advanced life forms. | Các nhà động vật học nghiên cứu những loài cá sống ở đáy này vì một số bộ phận cơ thể của chúng có thể giúp giải thích sự tiến hóa từ các dạng sống thấp đến cao. |
How can you tell a fish's age? | Làm thế nào để biết tuổi của một con cá? |
Scientists can figure out how old a fish is by counting growth rings on its scales or its ear bones (called "otoliths"). | Các nhà khoa học có thể xác định tuổi của một con cá bằng cách đếm vòng tăng trưởng trên vảy hoặc xương tai của nó (gọi là "sỏi tai"). |
The rings mark seasonal changes in fish growth, like the annual rings in tree trunks. | Các vòng này đánh dấu những thay đổi theo mùa trong sự phát triển của cá, giống như các vòng hàng năm trên thân cây. |
Otoliths grow like pearls, but the added material changes color depending on the season. | Sỏi tai phát triển giống như ngọc trai, nhưng vật liệu được thêm vào thay đổi màu sắc tùy theo mùa. |
The summer ring is whiter and the winter ring is thinner and more translucent. | Vòng mùa hè trắng hơn và vòng mùa đông mỏng hơn và trong mờ hơn. |
In scales, a series of fine rings appear as the scale grows. | Trên vảy, một loạt các vòng mịn xuất hiện khi vảy lớn lên. |
In summer the rings are wider apart. | Vào mùa hè, các vòng cách xa nhau hơn. |
In winter the rings are closer together, because the fish grow more slowly. | Vào mùa đông, các vòng gần nhau hơn, vì cá phát triển chậm hơn. |
Each pair of rings indicates one year. | Mỗi cặp vòng biểu thị một năm. |
How long do fish live? | Cá sống được bao lâu? |
The orange roughy lives more than 100 years. | Cá cam sống hơn 100 năm. |
In the Northwest Atlantic, the longest-lived fish is the Acadian redfish, which can live past 40 years. | Ở Tây Bắc Đại Tây Dương, loài cá sống lâu nhất là cá đỏ Acadian, có thể sống hơn 40 năm. |
How long a fish lives depends on its species. | Cá sống được bao lâu tùy thuộc vào loài của nó. |
Do fish breathe air? | Cá có thở không khí không? |
Fish breathe oxygen, not air. | Cá thở oxy, không phải không khí. |
Their gills contain a network of fine blood vessels that diffuse the oxygen throughout the fish's membranes. | Mang của chúng chứa một mạng lưới các mạch máu nhỏ giúp khuếch tán oxy đi khắp các màng của cá. |
Do fish sleep? | Cá có ngủ không? |
The dictionary defines sleep as a recurrent period of rest in which the nervous system is inactive, the eyes closed. | Từ điển định nghĩa giấc ngủ là một khoảng thời gian nghỉ ngơi định kỳ, trong đó hệ thần kinh không hoạt động, mắt nhắm lại. |
Most fish don't have eyelids (except for sharks). | Hầu hết các loài cá không có mí mắt (trừ cá mập). |
Also, a great many fish live nearly motionless lives. | Ngoài ra, rất nhiều loài cá sống gần như bất động. |
But most fish rest. | Nhưng hầu hết các loài cá đều nghỉ ngơi. |
Some float in place, some wedge themselves into a spot in the mud or the coral, some even build themselves a nest. | Một số loài nổi tại chỗ, một số loài tự nhét mình vào một chỗ trong bùn hoặc san hô, một số loài thậm chí còn tự xây tổ. |
They are still alert for danger, but they are also "sleeping." | Chúng vẫn cảnh giác với nguy hiểm, nhưng chúng cũng đang "ngủ". |
How do fish swim? | Cá bơi như thế nào? |
Green sea horse on blue background. | Cá ngựa xanh trên nền xanh. |
Fish swim primarily by contracting bands of muscles in sequence on alternate sides of the body. | Cá bơi chủ yếu bằng cách co các dải cơ theo trình tự ở hai bên cơ thể. |
This whips the tail very rapidly from side to side in a sculling motion. | Điều này làm cho đuôi quẫy rất nhanh từ bên này sang bên kia theo kiểu chèo thuyền. |
Vertical fins are used mainly for stabilization. | Vây dọc chủ yếu được sử dụng để ổn định. |
Paired pectoral and pelvic fins are used primarily for stability when a fish hovers. Sometimes fish might use them to aid rapid forward motion. | Các vây ngực và vây bụng được ghép đôi chủ yếu được sử dụng để giữ ổn định khi cá lơ lửng. Đôi khi cá có thể sử dụng chúng để hỗ trợ di chuyển nhanh về phía trước. |
Tunas and tuna-like fish, billfish, and certain sharks are the speed champions. They can reach 50 miles per hour in short bursts. | Cá ngừ và các loài cá giống cá ngừ, cá kiếm và một số loài cá mập là những nhà vô địch tốc độ. Chúng có thể đạt tốc độ 80 km/h trong những quãng ngắn. |
Sustained swimming speeds generally range from about 5 to 10 miles per hour among strong swimmers. A number of fish species can swim backwards, but usually don't. | Tốc độ bơi duy trì nói chung dao động từ khoảng 8 đến 16 km/h đối với những loài bơi khỏe. Một số loài cá có thể bơi lùi, nhưng thường không làm vậy. |
Those that can are mostly members of one of the eel families. Most fish swim in the horizontal position. | Những loài có thể làm điều đó chủ yếu là thành viên của một trong những họ cá chình. Hầu hết các loài cá bơi ở tư thế nằm ngang. |
The sea horse is among the exceptions. | Cá ngựa là một trong những trường hợp ngoại lệ. |
Another is the shrimp fish of the Indian Ocean, which congregates in schools of several individuals. | Một loài khác là cá tôm của Ấn Độ Dương, sống thành đàn gồm nhiều cá thể. |
It swims vertically, its long tube-like snout pointing directly upward. | Nó bơi theo chiều dọc, mõm dài hình ống của nó hướng thẳng lên trên. |
A catfish that lives in the Nile and other African rivers also swims in the vertical posture. Many kinds of midwater deepsea fish swim or rest vertically. | Một loài cá da trơn sống ở sông Nile và các con sông khác ở châu Phi cũng bơi ở tư thế thẳng đứng. Nhiều loài cá biển sâu sống ở tầng nước giữa bơi hoặc nghỉ ngơi theo chiều dọc. |
Do fish chew their food? | Cá có nhai thức ăn không? |
Fish would suffocate if they tried to chew their food. | Cá sẽ bị ngạt thở nếu chúng cố gắng nhai thức ăn. |
Chewing would interfere with the passage of water over the gills, necessary for obtaining oxygen. | Việc nhai sẽ cản trở việc nước đi qua mang, điều cần thiết để lấy oxy. |
Carnivorous fish like sharks use their sharp teeth to seize and hold prey while swallowing it whole or in large pieces. | Cá ăn thịt như cá mập sử dụng hàm răng sắc nhọn của chúng để chộp và giữ con mồi trong khi nuốt chửng toàn bộ hoặc từng miếng lớn. |
Bottom dwellers such as rays are equipped with large flat teeth that crush the shellfish they consume. | Các loài sống ở đáy biển như cá đuối được trang bị hàm răng lớn, phẳng để nghiền nát các loài động vật có vỏ mà chúng ăn. |
Herbivorous fish (grazers) often lack jaw teeth, but have tooth-like grinding mills in their throats, called pharyngeal teeth. | Cá ăn cỏ (loài gặm cỏ) thường không có răng hàm, nhưng có các cối xay giống răng trong cổ họng, được gọi là răng hầu. |
Are all fish edible? | Có phải tất cả các loài cá đều ăn được không? |
Most kinds of fish encountered by anglers are edible. | Hầu hết các loại cá mà người câu cá gặp phải đều ăn được. |
The organs of some species are always poisonous to man. | Nội tạng của một số loài luôn độc đối với con người. |
Fish can become toxic because of elements in their diets. | Cá có thể trở nên độc hại do các nguyên tố trong chế độ ăn của chúng. |
Is there much salt in fish? | Cá có chứa nhiều muối không? |
More than 240 species contain so little salt that doctors recommend them in salt-free diets. | Hơn 240 loài chứa rất ít muối đến nỗi các bác sĩ khuyên dùng chúng trong chế độ ăn không muối. |
Shark meat is salty—as salty as the sea the shark lives in. | Thịt cá mập có vị mặn—mặn như nước biển nơi cá mập sinh sống. |
Why do fish sometimes have a strong odor? | Tại sao cá đôi khi có mùi tanh nồng? |
For most species, truly fresh fish is almost odorless. | Đối với hầu hết các loài, cá tươi thực sự gần như không có mùi. |
Fish begin to smell "fishy" when it starts to deteriorate, usually when it isn't stored or preserved correctly. | Cá bắt đầu có mùi "tanh" khi nó bắt đầu bị ươn, thường là khi nó không được bảo quản hoặc lưu trữ đúng cách. |
Will the fish I catch and release die anyway? | Cá tôi bắt và thả có chết không? |
If fish caught with artificial lures are handled carefully, most will survive. | Nếu cá bắt được bằng mồi nhân tạo được xử lý cẩn thận, hầu hết sẽ sống sót. |
Many factors influence survival after release: The fish was already stressed before being caught, for instance because of spawning or high water temperatures. | Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự sống sót sau khi thả: Cá đã bị căng thẳng trước khi bị bắt, chẳng hạn như do đẻ trứng hoặc nhiệt độ nước cao. |
The fish is "played" for a long time and is exhausted before release. | Cá bị "giằng co" trong một thời gian dài và kiệt sức trước khi được thả. |
The fish is hooked through a sensitive area such as the gills or the eye, or deeply in the throat (which is more likely when using bait). | Cá bị mắc câu qua vùng nhạy cảm như mang hoặc mắt, hoặc sâu trong cổ họng (điều này dễ xảy ra hơn khi sử dụng mồi). |
The fish is handled roughly; for example, squeezed strongly or held out of water too long. | Cá bị xử lý thô bạo; ví dụ, bị bóp mạnh hoặc giữ ra khỏi nước quá lâu. |
The fish is caught in deeper water. | Cá bị bắt ở vùng nước sâu hơn. |
If a fish seems to be having difficulty after unhooking, cradle it gently in the water until it regains its equilibrium and swims off under its own power. | Nếu một con cá có vẻ khó khăn sau khi gỡ móc, hãy nhẹ nhàng nâng đỡ nó trong nước cho đến khi nó lấy lại thăng bằng và bơi đi bằng sức của mình. |