English | Tiếng Việt |
---|---|
# The Harms of Overconsumption: An In-Depth Report | # Tác hại của Tiêu thụ Quá mức: Một Báo cáo Chuyên sâu |
## 1. Introduction: Understanding Overconsumption | ## 1. Giới thiệu: Hiểu về Tiêu thụ Quá mức |
### Defining Overconsumption: A Multifaceted Concept | ### Định nghĩa Tiêu thụ Quá mức: Một Khái niệm Đa diện |
Overconsumption refers to the excessive use of resources and goods beyond what is necessary for individual or societal needs, representing a fundamental imbalance between consumption and genuine requirement.1 | Tiêu thụ quá mức đề cập đến việc sử dụng tài nguyên và hàng hóa vượt quá mức cần thiết cho nhu cầu cá nhân hoặc xã hội, thể hiện sự mất cân bằng cơ bản giữa tiêu dùng và nhu cầu thực sự.1 |
In an economic context, it describes a situation where consumers overuse available goods and services to the point where they cannot or do not want to replenish or reuse them.3 | Trong bối cảnh kinh tế, nó mô tả một tình huống mà người tiêu dùng sử dụng quá mức hàng hóa và dịch vụ có sẵn đến mức họ không thể hoặc không muốn bổ sung hay tái sử dụng chúng.3 |
This often occurs when the marginal cost of consumption exceeds its marginal utility, which is deemed not conducive to the consumer’s well-being.3 | Điều này thường xảy ra khi chi phí biên của việc tiêu dùng vượt quá lợi ích biên của nó, điều được coi là không có lợi cho phúc lợi của người tiêu dùng.3 |
When applied specifically to natural resources, overconsumption is synonymous with “overexploitation,” directly signifying a negative environmental impact.3 | Khi áp dụng cụ thể cho tài nguyên thiên nhiên, tiêu thụ quá mức đồng nghĩa với “khai thác quá mức“, trực tiếp chỉ ra tác động tiêu cực đến môi trường.3 |
More broadly, it encompasses the excessive use of all types of goods and services, including artificial ones, such as the overconsumption of alcohol, which can lead to health issues like poisoning, thereby extending its relevance to direct personal health beyond environmental concerns.3 | Rộng hơn, nó bao gồm việc sử dụng quá mức tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ, kể cả những sản phẩm nhân tạo, chẳng hạn như việc tiêu thụ quá mức rượu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như ngộ độc, từ đó mở rộng sự liên quan của nó đến sức khỏe cá nhân trực tiếp ngoài các mối lo ngại về môi trường.3 |
From a societal perspective, overconsumption describes a community, nation, or the world using resources faster than the planet can replenish them, akin to spending money faster than earning it, eventually leading to depletion.5 | Từ góc độ xã hội, tiêu thụ quá mức mô tả một cộng đồng, một quốc gia, hoặc thậm chí cả thế giới đang sử dụng tài nguyên nhanh hơn khả năng tái tạo của hành tinh, giống như việc chi tiêu tiền nhanh hơn kiếm được, cuối cùng dẫn đến cạn kiệt.5 |
Academically, it is defined as a condition where aggregate demand in a society exceeds the ecologically sustainable carrying capacity of its supporting ecosystems and the globally available resource base, emphasizing quantifiable ecological limits and systemic drivers.6 | Về mặt học thuật, nó được định nghĩa là một tình trạng mà tổng cầu trong một xã hội vượt quá khả năng chịu đựng bền vững về mặt sinh thái của các hệ sinh thái hỗ trợ và cơ sở tài nguyên sẵn có trên toàn cầu, nhấn mạnh các giới hạn sinh thái có thể định lượng và các yếu tố thúc đẩy mang tính hệ thống.6 |
The United Nations further defines overconsumption as using too many natural resources too quickly and inefficiently, resulting in a “triple planetary crisis” encompassing climate change, biodiversity loss, and pollution.8 | Liên Hợp Quốc còn định nghĩa tiêu thụ quá mức là việc sử dụng quá nhiều tài nguyên thiên nhiên quá nhanh và không hiệu quả, dẫn đến “khủng hoảng ba hành tinh” bao gồm biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và ô nhiễm.8 |
The diverse ways in which overconsumption is defined across various fields—from media literacy and economics to environmental science, sociology, and international policy—underscore that it is not a simple, isolated problem.1 | Cách thức đa dạng mà tiêu thụ quá mức được định nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau—từ hiểu biết về truyền thông và kinh tế đến khoa học môi trường, xã hội học và chính sách quốc tế—nhấn mạnh rằng đây không phải là một vấn đề đơn giản, riêng lẻ.1 |
Instead, it presents as a complex, multifaceted phenomenon, with each definition highlighting a distinct aspect, whether it be individual excess, economic inefficiency, ecological overshoot, or societal imbalance.3 | Thay vào đó, nó xuất hiện như một hiện tượng phức tạp, đa diện, với mỗi định nghĩa làm nổi bật một khía cạnh riêng biệt, cho dù đó là sự dư thừa cá nhân, sự kém hiệu quả về kinh tế, sự vượt quá giới hạn sinh thái, hay sự mất cân bằng xã hội.3 |
This broad understanding reveals that overconsumption is deeply embedded within various systems and is driven by multiple factors that extend beyond mere individual choices.3 | Sự hiểu biết rộng rãi này cho thấy tiêu thụ quá mức ăn sâu vào nhiều hệ thống khác nhau và được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố vượt ra ngoài những lựa chọn cá nhân đơn thuần.3 |
Consequently, an interdisciplinary approach is essential for comprehending and addressing this issue effectively, moving beyond simplistic notions of “buying too much” to acknowledge its systemic underpinnings.6 | Do đó, một cách tiếp cận liên ngành là cần thiết để hiểu và giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, vượt ra ngoài những quan niệm đơn giản về “mua sắm quá nhiều” để nhận ra những nền tảng mang tính hệ thống của nó.6 |
A recurring theme across these definitions is the inherent unsustainability of overconsumption and its fundamental contradiction with genuine human well-being.3 | Một chủ đề lặp lại trong các định nghĩa này là sự không bền vững cố hữu của tiêu thụ quá mức và sự mâu thuẫn cơ bản của nó với phúc lợi thực sự của con người.3 |
The consistent emphasis on consumption “beyond what is necessary” 1, “exceeding carrying capacity” 2, and leading to situations where resources cannot regenerate 3 points to an unsustainable trajectory. | Việc liên tục nhấn mạnh vào tiêu dùng “vượt quá mức cần thiết” 1, “vượt quá khả năng chịu đựng” 2, và dẫn đến tình huống tài nguyên không thể tái tạo 3 chỉ ra một quỹ đạo không bền vững. |
From an economic standpoint, consumption that surpasses marginal utility is explicitly stated as “not conducive to the consumer’s wellbeing“.3 | Từ góc độ kinh tế, tiêu dùng vượt quá lợi ích biên được nêu rõ là “không có lợi cho phúc lợi của người tiêu dùng“.3 |
This implies a profound paradox: what is frequently promoted as economic growth and personal prosperity through increased consumption is, in reality, a path that ultimately undermines both ecological integrity and human flourishing.10 | Điều này ngụ ý một nghịch lý sâu sắc: những gì thường được quảng bá là tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng cá nhân thông qua việc tăng tiêu dùng, trên thực tế, là một con đường cuối cùng làm suy yếu cả sự toàn vẹn sinh thái và sự phát triển của con người.10 |
The pervasive notion that “consuming without limits is synonymous with well-being and civilization” 10 is directly challenged by the very nature and consequences of overconsumption. | Quan niệm phổ biến rằng “tiêu dùng không giới hạn đồng nghĩa với phúc lợi và văn minh” 10 bị thách thức trực tiếp bởi chính bản chất và hậu quả của tiêu thụ quá mức. |
### The Global Challenge of Excessive Consumption | ### Thách thức Toàn cầu về Tiêu thụ Quá mức |
Overconsumption has emerged as a critical global issue, acting as a primary driver of environmental degradation and pushing planetary systems towards collapse.7 | Tiêu thụ quá mức đã nổi lên như một vấn đề toàn cầu nghiêm trọng, đóng vai trò là động lực chính gây suy thoái môi trường và đẩy các hệ thống hành tinh đến bờ vực sụp đổ.7 |
Contemporary lifestyles, characterized by convenience and excess, from the rapid cycles of fast fashion to the pervasive use of electronics, and from extensive energy consumption to significant food waste, collectively consume far more resources than the planet can sustainably provide.9 | Lối sống hiện đại, đặc trưng bởi sự tiện lợi và dư thừa, từ chu kỳ nhanh chóng của thời trang nhanh đến việc sử dụng rộng rãi đồ điện tử, và từ tiêu thụ năng lượng lớn đến lãng phí thực phẩm đáng kể, tất cả cùng nhau tiêu thụ tài nguyên vượt xa khả năng cung cấp bền vững của hành tinh.9 |
Humanity’s current resource utilization demands the equivalent of 1.75 Earths to be sustainable, clearly indicating a significant ecological overshoot where consumption drastically exceeds the planet’s regenerative capacity.9 | Việc sử dụng tài nguyên hiện tại của nhân loại đòi hỏi lượng tương đương 1.75 Trái đất để duy trì bền vững, rõ ràng cho thấy sự vượt quá giới hạn sinh thái đáng kể, nơi tiêu dùng vượt xa khả năng tái tạo của hành tinh.9 |
This unsustainable pattern is vividly illustrated by “Earth Overshoot Day,” which marks the date when humanity’s consumption of resources for the year surpasses the planet’s ability to regenerate those resources within the same year.13 | Mô hình không bền vững này được minh họa rõ nét bởi “Ngày Vượt Ngưỡng Trái Đất” (Earth Overshoot Day), đánh dấu ngày mà lượng tài nguyên tiêu thụ của nhân loại trong năm vượt quá khả năng tái tạo của hành tinh trong cùng năm đó.13 |
Alarmingly, this date has been occurring progressively earlier each year, shifting from December 27 in 1972 to August 1 in 2024, signaling a worsening trend.13 | Đáng báo động, ngày này đã diễn ra sớm hơn qua từng năm, chuyển từ ngày 27 tháng 12 năm 1972 sang ngày 1 tháng 8 năm 2024, báo hiệu một xu hướng xấu đi.13 |
The global system currently extracts, produces, consumes, and wastes more than ever before, at a pace that far outstrips Earth’s capacity for natural regeneration.11 | Hệ thống toàn cầu hiện đang khai thác, sản xuất, tiêu thụ và lãng phí nhiều hơn bao giờ hết, với tốc độ vượt xa khả năng tái tạo tự nhiên của Trái Đất.11 |
The dramatic acceleration of Earth Overshoot Day from late December to early August within just a few decades suggests more than a linear increase in resource depletion; it indicates an exponential acceleration.13 | Sự tăng tốc đáng kể của Ngày Vượt Ngưỡng Trái Đất từ cuối tháng 12 sang đầu tháng 8 chỉ trong vài thập kỷ cho thấy không chỉ là sự gia tăng tuyến tính trong việc cạn kiệt tài nguyên; nó chỉ ra một sự tăng tốc theo cấp số nhân.13 |
This rapid acceleration, combined with observations that humanity is consuming “far more than the planet can handle” 9 and pushing ecosystems “to the brink of collapse” 7, points to severe strain on the planet’s capacity to absorb human impact. | Sự tăng tốc nhanh chóng này, kết hợp với những quan sát cho thấy nhân loại đang tiêu thụ “nhiều hơn đáng kể so với khả năng chịu đựng của hành tinh” 9 và đẩy các hệ sinh thái “đến bờ vực sụp đổ” 7, cho thấy sự căng thẳng nghiêm trọng đối với khả năng hấp thụ tác động của con người của hành tinh. |
Such a trajectory implies that humanity is rapidly approaching critical environmental tipping points, where irreversible changes could occur, making the “triple planetary crisis“—climate change, biodiversity loss, and pollution—an immediate and intensifying reality rather than a distant threat.8 | Một quỹ đạo như vậy ngụ ý rằng nhân loại đang nhanh chóng tiến gần đến các điểm tới hạn môi trường quan trọng, nơi những thay đổi không thể đảo ngược có thể xảy ra, biến “khủng hoảng ba hành tinh“—biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và ô nhiễm—thành một thực tế tức thì và ngày càng trầm trọng hơn là một mối đe dọa xa vời.8 |
While individual consumption patterns are readily observable in daily life 9, the available information explicitly states that “overconsumption is a structural issue“.9 | Mặc dù các mô hình tiêu dùng cá nhân dễ dàng quan sát được trong cuộc sống hàng ngày 9, thông tin có sẵn nêu rõ rằng “tiêu thụ quá mức là một vấn đề mang tính cấu trúc“.9 |
This issue is reinforced by powerful entities such as corporations, governments, and marketing industries.9 | Vấn đề này được củng cố bởi các thực thể mạnh mẽ như các tập đoàn, chính phủ và ngành công nghiệp tiếp thị.9 |
It is driven by “several factors of the current global economy, including forces like consumerism, planned obsolescence, economic materialism, and other unsustainable business models”.3 | Nó được thúc đẩy bởi “một số yếu tố của nền kinh tế toàn cầu hiện nay, bao gồm các lực lượng như chủ nghĩa tiêu dùng, lỗi thời có kế hoạch, chủ nghĩa vật chất kinh tế và các mô hình kinh doanh không bền vững khác”.3 |
The “systemic obsession with growth” is identified as the underlying cause.11 | “Nỗi ám ảnh mang tính hệ thống về tăng trưởng” được xác định là nguyên nhân sâu xa.11 |
This crucial understanding suggests that effectively addressing overconsumption requires more than merely promoting individual behavioral adjustments; it necessitates fundamental transformations in economic policies, business models, and societal values that perpetuate excessive consumption.9 | Sự hiểu biết quan trọng này cho thấy rằng việc giải quyết hiệu quả tiêu thụ quá mức đòi hỏi không chỉ đơn thuần là thúc đẩy các điều chỉnh hành vi cá nhân; nó đòi hỏi những chuyển đổi cơ bản trong các chính sách kinh tế, mô hình kinh doanh và giá trị xã hội đã duy trì mức tiêu thụ quá mức.9 |
## 2. Environmental Consequences of Overconsumption | ## 2. Hậu quả Môi trường của Tiêu thụ Quá mức |
### Resource Depletion and Ecosystem Degradation | ### Cạn kiệt Tài nguyên và Suy thoái Hệ sinh thái |
Modern consumption patterns are leading to the depletion of natural resources at a rate significantly faster than they can be replenished, resulting in a substantial reduction in available resources and often widespread environmental degradation.3 | Các mô hình tiêu dùng hiện đại đang dẫn đến việc cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên với tốc độ nhanh hơn đáng kể so với khả năng tái tạo của chúng, dẫn đến sự suy giảm đáng kể các tài nguyên sẵn có và thường là suy thoái môi trường trên diện rộng.3 |
This highlights the core unsustainability of current consumption practices. | Điều này làm nổi bật sự không bền vững cốt lõi của các hoạt động tiêu dùng hiện tại. |
Specific illustrations of this depletion include the annual loss of an estimated 10 million hectares of forest, an area comparable to the size of Portugal, primarily driven by agriculture, logging, and paper production.9 | Các minh họa cụ thể về sự cạn kiệt này bao gồm việc mất đi ước tính 10 triệu hecta rừng mỗi năm, một diện tích tương đương với Bồ Đào Nha, chủ yếu do nông nghiệp, khai thác gỗ và sản xuất giấy.9 |
Water scarcity is also severely exacerbated, with the fashion industry alone consuming 93 billion cubic meters of water annually, an amount sufficient to meet the needs of 5 million people for an entire year.9 | Tình trạng thiếu nước cũng trở nên trầm trọng hơn, khi riêng ngành công nghiệp thời trang tiêu thụ 93 tỷ mét khối nước mỗi năm, một lượng đủ để đáp ứng nhu cầu của 5 triệu người trong cả một năm.9 |
Furthermore, the extraction of critical materials such as lithium, cobalt, and rare earth metals for electronics manufacturing devastates ecosystems and contaminates vital water sources, leaving landscapes permanently scarred.9 | Hơn nữa, việc khai thác các vật liệu quan trọng như lithium, coban và kim loại đất hiếm để sản xuất đồ điện tử đã tàn phá các hệ sinh thái và làm ô nhiễm các nguồn nước quan trọng, để lại những vết sẹo vĩnh viễn trên cảnh quan.9 |
The sheer magnitude of this problem is underscored by the fact that worldwide resource extraction quadrupled between the early 1970s and 2024, demonstrating an alarming acceleration in the rate of depletion.13 | Mức độ nghiêm trọng của vấn đề này được nhấn mạnh bởi thực tế là việc khai thác tài nguyên trên toàn thế giới đã tăng gấp bốn lần từ đầu những năm 1970 đến năm 2024, cho thấy tốc độ cạn kiệt đáng báo động.13 |
Beyond the quantitative concern of simply “running out of resources” 13, the observed impacts extend to irreversible ecological damage. | Vượt ra ngoài mối lo ngại định lượng về việc đơn thuần “cạn kiệt tài nguyên” 13, các tác động quan sát được còn mở rộng đến thiệt hại sinh thái không thể đảo ngược. |
Descriptions of “destroying ecosystems,” “polluting water sources,” and leaving “landscapes permanently scarred” 9 signify that the environmental harm from overconsumption goes beyond mere scarcity to a permanent alteration of natural systems. | Các mô tả về việc “phá hủy hệ sinh thái“, “gây ô nhiễm nguồn nước“, và để lại “những vết sẹo vĩnh viễn trên cảnh quan” 9 cho thấy tác hại môi trường từ tiêu thụ quá mức không chỉ dừng lại ở sự khan hiếm mà còn là sự thay đổi vĩnh viễn các hệ thống tự nhiên. |
This directly undermines the concept of “ecosystem services“—the vital benefits humans derive from healthy ecosystems, such as clean water, air, and fertile soil.7 | Điều này trực tiếp làm suy yếu khái niệm “dịch vụ hệ sinh thái“—những lợi ích thiết yếu mà con người thu được từ các hệ sinh thái khỏe mạnh, như nước sạch, không khí trong lành và đất đai màu mỡ.7 |
Thus, overconsumption leads to a permanent loss of natural capital and diminishes the planet’s fundamental capacity to support life, impacting human well-being in profound ways. | Do đó, tiêu thụ quá mức dẫn đến mất mát vĩnh viễn vốn tự nhiên và làm giảm khả năng cơ bản của hành tinh trong việc duy trì sự sống, tác động sâu sắc đến phúc lợi của con người. |
While no single piece of information explicitly states a direct causal chain, combining several data points reveals a clear pattern concerning the global distribution of consumption impacts. | Mặc dù không có thông tin nào nêu rõ một chuỗi nhân quả trực tiếp, việc kết hợp nhiều dữ liệu cho thấy một mô hình rõ ràng liên quan đến sự phân bố toàn cầu của các tác động tiêu dùng. |
The observation that “the Global North having more giant consumption footprints” 8 is linked to the razing of “Brazilian rainforests… for mining and agricultural development” 13 and the assertion that “in Africa, fossil fuel exploitation is extremely focused on the needs of the West”.8 | Quan sát rằng “Bắc bán cầu có dấu chân tiêu dùng lớn hơn” 8 được liên kết với việc phá hủy “rừng mưa nhiệt đới Brazil… cho mục đích khai thác mỏ và phát triển nông nghiệp” 13 và khẳng định rằng “ở châu Phi, việc khai thác nhiên liệu hóa thạch cực kỳ tập trung vào nhu cầu của phương Tây”.8 |
This strongly suggests that the high levels of overconsumption in developed nations directly fuel resource extraction and environmental degradation in less developed regions, creating a chain of exploitation and dependency. | Điều này cho thấy rõ ràng rằng mức tiêu thụ quá mức cao ở các quốc gia phát triển trực tiếp thúc đẩy việc khai thác tài nguyên và suy thoái môi trường ở các khu vực kém phát triển hơn, tạo ra một chuỗi khai thác và phụ thuộc. |
Consequently, the environmental consequences are unevenly distributed, highlighting a critical issue of global equity and environmental justice. | Do đó, các hậu quả môi trường được phân bố không đồng đều, làm nổi bật một vấn đề quan trọng về công bằng toàn cầu và công lý môi trường. |
### Accelerated Climate Change and Carbon Emissions | ### Biến đổi Khí hậu và Lượng khí thải Carbon Tăng tốc |
The entire process of manufacturing, shipping, and transporting products generates massive carbon emissions, which significantly accelerate climate change.9 | Toàn bộ quá trình sản xuất, vận chuyển và chuyên chở sản phẩm tạo ra lượng khí thải carbon khổng lồ, làm tăng tốc đáng kể biến đổi khí hậu.9 |
Industrial production alone contributes approximately a quarter of global energy system CO2 emissions, with major polluting sectors including steel, cement, and plastics.9 | Riêng sản xuất công nghiệp đã đóng góp khoảng một phần tư tổng lượng khí thải CO2 của hệ thống năng lượng toàn cầu, với các ngành gây ô nhiễm lớn bao gồm thép, xi măng và nhựa.9 |
Freight movement, encompassing trucks, planes, ships, and trains, accounts for 8% of global emissions, a figure that rises to 11% when warehouses and ports are included, and this impact increases proportionally with the growing demand for goods.9 | Vận chuyển hàng hóa, bao gồm xe tải, máy bay, tàu thủy và tàu hỏa, chiếm 8% tổng lượng khí thải toàn cầu, con số này tăng lên 11% khi bao gồm cả kho bãi và cảng, và tác động này tăng tỷ lệ thuận với nhu cầu hàng hóa ngày càng tăng.9 |
Furthermore, improperly managed waste releases methane, a potent greenhouse gas 25 times more powerful than CO₂, with landfills being one of the largest human-caused methane sources, contributing 20% of global emissions.9 | Hơn nữa, chất thải được quản lý không đúng cách giải phóng khí mêtan, một loại khí nhà kính mạnh gấp 25 lần CO₂, trong đó các bãi chôn lấp là một trong những nguồn mêtan lớn nhất do con người gây ra, đóng góp 20% lượng khí thải toàn cầu.9 |
The fashion industry, driven by rapid consumption cycles, is particularly impactful, emitting more carbon than the aviation and shipping industries combined.9 | Ngành công nghiệp thời trang, được thúc đẩy bởi các chu kỳ tiêu dùng nhanh chóng, có tác động đặc biệt lớn, thải ra lượng carbon nhiều hơn tổng lượng khí thải của ngành hàng không và vận tải biển cộng lại.9 |
A critical accounting issue is also evident: while the European Union claims to have reduced its carbon emissions, there would be no overall reduction if emissions embedded in imports were accurately counted, revealing a hidden climate impact.11 | Một vấn đề kế toán quan trọng cũng rõ ràng: trong khi Liên minh Châu Âu tuyên bố đã giảm lượng khí thải carbon, sẽ không có sự giảm tổng thể nào nếu lượng khí thải ẩn trong hàng nhập khẩu được tính toán chính xác, cho thấy một tác động khí hậu tiềm ẩn.11 |
The revelation that the European Union’s reported carbon emission reductions are offset by “emissions embedded in imports” 11 represents a significant hidden pattern in global climate accounting. | Việc tiết lộ rằng lượng khí thải carbon được báo cáo của Liên minh Châu Âu bị bù đắp bởi “lượng khí thải ẩn trong hàng nhập khẩu” 11 thể hiện một mô hình ẩn quan trọng trong việc tính toán khí hậu toàn cầu. |
This indicates that developed nations are effectively outsourcing a substantial portion of their carbon footprint to the countries where goods are produced. | Điều này cho thấy các quốc gia phát triển đang thực chất thuê ngoài một phần đáng kể lượng khí thải carbon của họ cho các quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất. |
This practice not only creates a misleading picture of environmental progress in consuming nations but also shifts the burden of pollution and climate change impacts to the Global South, where production often occurs with less stringent environmental regulations. | Thực tiễn này không chỉ tạo ra một bức tranh sai lệch về tiến bộ môi trường ở các quốc gia tiêu thụ mà còn chuyển gánh nặng ô nhiễm và tác động biến đổi khí hậu sang các quốc gia Nam bán cầu, nơi sản xuất thường diễn ra với các quy định môi trường ít nghiêm ngặt hơn. |
This undermines global climate accountability and exacerbates environmental injustice. | Điều này làm suy yếu trách nhiệm giải trình về khí hậu toàn cầu và làm trầm trọng thêm sự bất công về môi trường. |
The available data demonstrates that overconsumption drives a self-reinforcing cycle of greenhouse gas emissions across the entire product lifecycle. | Dữ liệu có sẵn cho thấy tiêu thụ quá mức thúc đẩy một chu kỳ tự củng cố của khí thải nhà kính trong toàn bộ vòng đời sản phẩm. |
The impact on climate change is evident at every stage: from the industrial production of goods 9, to their transportation across the globe 9, and finally to the decomposition of waste in landfills.9 | Tác động đến biến đổi khí hậu rõ ràng ở mọi giai đoạn: từ sản xuất công nghiệp hàng hóa 9, đến vận chuyển chúng trên toàn cầu 9, và cuối cùng là sự phân hủy chất thải tại các bãi chôn lấp.9 |
This creates a continuous feedback loop where increased demand for goods leads to higher emissions from manufacturing and transport, and the resulting waste further contributes to methane releases. | Điều này tạo ra một vòng lặp phản hồi liên tục, trong đó nhu cầu hàng hóa tăng lên dẫn đến lượng khí thải cao hơn từ sản xuất và vận chuyển, và lượng chất thải phát sinh tiếp tục đóng góp vào việc giải phóng khí mêtan. |
This means that overconsumption is not just a single point of impact but a systemic driver that actively accelerates global warming through multiple interconnected pathways throughout the entire product lifecycle. | Điều này có nghĩa là tiêu thụ quá mức không chỉ là một điểm tác động duy nhất mà là một yếu tố thúc đẩy mang tính hệ thống, tích cực đẩy nhanh sự nóng lên toàn cầu thông qua nhiều con đường liên kết trong toàn bộ vòng đời sản phẩm. |
### Widespread Pollution and Waste Crisis | ### Khủng hoảng Ô nhiễm và Chất thải Trên diện rộng |
Overconsumption results in widespread pollution, contaminating every corner of the planet, from plastic waste suffocating marine life to toxic chemicals contaminating rivers.9 | Tiêu thụ quá mức dẫn đến ô nhiễm trên diện rộng, làm ô nhiễm mọi ngóc ngách của hành tinh, từ rác thải nhựa làm ngạt thở sinh vật biển đến hóa chất độc hại làm ô nhiễm sông ngòi.9 |
The scale of plastic pollution is immense, with over 400 million tonnes produced annually, yet only 9% is ever recycled, leaving the vast majority to end up in landfills, incinerators, or directly in the environment.9 | Quy mô ô nhiễm nhựa là rất lớn, với hơn 400 triệu tấn được sản xuất hàng năm, nhưng chỉ 9% được tái chế, phần lớn còn lại kết thúc tại các bãi chôn lấp, lò đốt, hoặc trực tiếp trong môi trường.9 |
The world also faces an electronic waste (e-waste) crisis, generating 50 million tonnes annually, with only 20% formally recycled; the remainder often ends up in informal dumpsites in developing countries, exposing workers to hazardous materials.9 | Thế giới cũng đối mặt với cuộc khủng hoảng rác thải điện tử (e-waste), tạo ra 50 triệu tấn mỗi năm, trong đó chỉ 20% được tái chế chính thức; phần còn lại thường kết thúc tại các bãi đổ rác không chính thức ở các nước đang phát triển, khiến người lao động tiếp xúc với các vật liệu nguy hiểm.9 |
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.