HIỆN TẠI TOÀN BỘ AUDIO SẼ KO THỂ KHÔI PHỤC TỰ ĐỘNG. Mọi người hãy yêu cầu ở đây, ad sẽ ưu tiên xử lý trước.
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.
Alice was the youngest maiden to ever serve in the temple, which was why she was allowed to refuse work and spend her days frolicking with all manner of innocent creatures. | "Trong số các thánh nữ của thánh điện, Alice là người trẻ tuổi nhất. Vì vậy, cô có thể cố ý từ chối thực hiện nhiệm vụ, và dành cả ngày để vui đùa với tất cả các sinh vật ngây thơ. |
---|---|
The other maidens doted on her, akin to a mother's love for her child. | Các thánh nữ khác yêu thương Alice như thể mẹ thương con. |
As childlike and innocent as she was, the word "fear" was not understood by her. | Alice ngây thơ và hồn nhiên, hai chữ "sợ hãi" không bao giờ có trong từ điển của cô. |
Even in the presence of the temple leader, she did not hold back her playfulness. | Ngay cả trước mặt người lãnh đạo thánh điện, Alice cũng không hề giấu giếm tính cách vui tươi của mình. |
The smile that she shared with everyone from the bottom of her heart never failed to win people over. | Nụ cười từ tận đáy lòng của mình chưa bao giờ làm mất lòng bất kỳ ai. |
But it would be foolhardy to underestimate her because of her kindhearted nature. | Nhưng sẽ thật ngu ngốc nếu đánh giá thấp Alice vì bản chất tốt bụng của cô. |
When the Fallen invaded, Alice left the temple and joined the resistance. | Khi đội quân bóng tối xâm lược, Alice rời khỏi thánh điện và tham gia kháng chiến. |
Her participation, skill, and magic, greatly bolstered the army's combat strength. | Nhờ vào pháp thuật, kỹ năng và sự có mặt của cô, đã củng cố rất nhiều sức mạnh chiến đấu của quân đội. |
With her outstanding contribution, Alice received the title of "the Princess". | Với đóng góp xuất sắc của mình, Alice đã nhận được danh hiệu "Công chúa". |
"Don't get on the wrong side of this little princess." | "Đừng bao giờ chọn phe đối đầu với tiểu công chúa này" |
This warning was always wise to bear in mind. | Điều khôn ngoan là phải luôn luôn ghi nhớ lời cảnh báo đó. |
Indeed, all of the enemies that Alice defeated serve to underpin this advice, further proving her prowess. | Thật vậy, tất cả những kẻ thù mà Alice đánh bại đều không nghe theo lời khuyên này, thế càng chứng tỏ sức mạnh của cô. |
If you were fortunate enough to witness Alice during battle, you would be amazed at how one so small can unleash such a godly force with cataclysmic effects. | Nếu bạn đủ may mắn để chiến đấu với Alice, bạn sẽ ngạc nhiên tại sao một nguồn năng lượng mạnh mẽ như vậy lại bùng phát từ cơ thể nhỏ bé này. |
"There is no bravery without fear!" | "Mỗi khoảnh khắc khiến bạn sợ hãi là một cơ hội để trở nên dũng cảm!" |
Nguồn text Tiếng Anh – in game, Sachsongngu dịch sang tiếng Việt.