| Chloe: Okay, tail, ears, and voila. |
Được rồi, đuôi này, tai này, và tada! |
| Duke: Whoa, Gidget, you look so much like a cat. It's crazy. |
Woa, trông cậu giống mèo quá! Điên rồ thật. |
| Gidget: Yeah, who knew? So easy. |
Ừ, ai mà ngờ. Dễ quá mà. |
| Chloe: Woah, woah, woah, hold on. It's gonna take more than fake ears and a sock, okay? You got to learn how to act like a cat. |
Khoan, khoan, khoan, đợi đã. Cần nhiều hơn là tai giả và một cái tất, được chứ? Cậu phải học cách hành xử như một con mèo. |
| Gidget: Okay. |
Được rồi. |
| Chloe: Okay, Gidget, I'm gonna throw some situations at you and you're just gonna, you know, you're gonna react like a cat. |
Được rồi, tôi sẽ đưa ra một số tình huống và cậu chỉ cần, cậu biết đấy, phản ứng như một con mèo. |
| Gidget: Gotcha. |
Hiểu rồi. |
| Chloe: Fetch. |
Bắt lấy. |
| Gidget: Yes! |
Vâng! |
| Chloe: Gidget, stay. |
Đứng yên. |
| Gidget: But |
Nhưng |
| Chloe: No. Cats don't care about fetching. Fetching is for dopes. |
Không. Mèo không quan tâm đến việc bắt đồ. Bắt đồ là dành cho mấy đứa ngốc. |
| Chloe: You're above that because you are a cat. |
Cậu ở trên cái tầm đó rồi, bởi vì cậu là một con mèo. |
| Chloe: You see, dogs land like the clumsy oafs they are. Meanwhile, cats land on their feet. |
Thấy chưa, chó tiếp đất một cách vụng về. Còn mèo, tiếp đất bằng chân. |
| Gidget: Really? How did he- |
Thật á? Làm thế nào– |
| Gidget: Yes! I did it! I landed on my feet! Yes! |
Thành công! Tôi làm được rồi! Tôi tiếp đất bằng chân rồi! Tuyệt! |
| Chloe: Nice work. |
Làm tốt lắm. |
| Snowball: Seriously, guys, I think I broke something. |
Nói thật nhé, tôi nghĩ mình bị gãy gì đó rồi. |
| Chloe: You got to. It's a fact of life. |
Cậu phải vậy thôi. Đó là quy luật cuộc sống. |
| Gidget: Absolutely not. Never gonna happen. |
Không đời nào. Sẽ không bao giờ xảy ra. |
| Snowball: Guys, I'm stuck! |
Mọi người ơi, tôi bị kẹt rồi! |
| Mel: Oh, Mel. |
Ôi, Mel. |
| Chloe: Okay, Gidget, eat Sweetpea. |
Được rồi, ăn Sweetpea đi. |
| Gidget: What? |
Cái gì? |
| Chloe: Cats eat birds. It's nature. |
Mèo ăn chim. Đó là bản năng. |
| Gidget: Yeah, I'm gonna pass. |
Tôi xin bỏ qua. |
| Chloe: No, no, no, no. You used your one pass on the litter box, so you have to do this. |
Không, không, không, không. Cậu đã dùng quyền bỏ qua của mình với cái hộp vệ sinh rồi, nên cậu phải làm việc này. |
| Gidget: But |
Nhưng |
| Chloe: Buh buh buh buh buh buh but, do it. |
Nhưng nhưng nhưng nhưng nhưng nhưng, làm đi. |
| Duke: You're seriously gonna make her eat Sweetpea? |
Anh định bắt cô ấy ăn Sweetpea thật à? |
| Chloe: Oh, no, no, no. Of course not. I'm just freaking |
Ồ, không, không, không. Dĩ nhiên là không. Tôi chỉ đùa thôi. |
| Gidget: Ah! Okay. What's next? |
Á! Được rồi. Tiếp theo là gì? |
| Chloe: You didn't no. That's bad dog. Bad cat dog. |
Cậu không biết à? Chó hư. Mèo chó hư. |
| Gidget: |
|
| Gidget: Sorry. |
Xin lỗi. |
| Chloe: Up! |
Lên! |
| Chloe: Tail in the face. |
Đuôi vào mặt. |
| Chloe: Okay. Touch the butt to the cup. |
Được rồi. Chạm mông vào cốc. |
| Chloe: Walk on keyboard. |
Đi trên bàn phím. |
| Chloe: There you go. |
Đó. |
| Chloe: Coffee on computer. |
Cà phê trên máy tính. |
| Chloe: And down! |
Và xuống! |
| Chloe: Nice. Yes, you got it. |
Tuyệt. Đúng rồi. Cậu làm được rồi đấy. |
| Chloe: Gidget, you're as close to a cat as a dog can get. |
Cậu là con chó giống mèo nhất mà tôi từng thấy. |
| Duke: Cool! Now turn me into a Chinchilla. Can you do that? |
Tuyệt! Giờ biến tôi thành chuột Chinchilla đi. Anh làm được không? |