Từ vựng về cảm xúc


































Nhấn vào icon để nghe phát âm, tất cả từ loại bên dưới đều là tính từ (adjective).

Angry : Giận dữ
Happy : Vui vẻ
Sad : Buồn
Depressed : Chán nản
Motivated: Có động lực
Scared : Sợ hãi
Bored: Buồn chán
Anxious: Lo sợ
Shocked: Sửng sốt
Tired: Mệt mỏi
Surprised: Ngạc nhiên
Excited : Sôi nổi, phấn khởi
Worried: Lo lắng
Hungry: Đói
Frightened: Kinh sợ
Upset: Bực mình
Embarassed: Ngượng ngùng
In love : Đang yêu
Nervous: Hay sợ
Sick: Bệnh
Hurt: Đau
Frustrated: Nản
Confused: Bối rối
Shy: E thẹn