Từ vựng về động vật







































































































Trong Tiếng Anh, một số tên con vật có cách viết số nhiều số ít, đực, cái và cách gọi bầy đàn khác nhau. Ví dụ như một đàn chim (a flock of bird) và một đàn chó (a pack of dog).

Lưu ý: Nhấn vào từ để nghe phát âm, và từ được phát âm là từ đầu tiên số ít. Ví dụ như bat(s) thì tự được phát âm là bat.

Phát âm trong bài này theo giọng Mỹ.

Hình Ảnh
Tên Chung
Đực
Cái
Con
Bầy
🦌
Deer
(Deer)
Con nai/
Con hươu
Stag
Nai đực/
Hươu đực
Doe
Nai cái/
Hươu cái
Fawn
Nai nhỏ
Herd
Đàn
🐿️
Squirrel(s)
Con sóc
ℹ️
Buck
Sóc đực
Doe
Sóc cái
Pub/
Kitten
Sóc con
🦊
Fox(es)
Con cáo
ℹ️
Dog-fox /
Reynard
Cáo đực
She-fox /
Vixen
Cáo cái
Cub
Cáo con
Skulk
Bầy
🐁
Mouse
(mice)
Con chuột
ℹ️
Buck
Chuột đực
Doe
Chuột cái
Pub
Chuột con
Nest
Đàn
🐇
Rabbit(s)
Con thỏ
ℹ️
Buck
Thỏ caí
Doe
Thỏ đực
Kit/Bunny
Thỏ con
Colony
Đàn
🕊️
Dove(s)
Bồ câu
ℹ️
Cock
Đực
Hen
Cái
Cote
Đàn
🦆
Duck(s)
Con vịt
ℹ️
Drake
Vịt đực
Hen
Vịt cái
Duckling
Vịt con
Flock
Đàn
🦢
Swan(s)
Thiên nga
ℹ️
Cob
Đực
Pen
Cái
Bevy
Đàn
🦜
Parrot(s)
Con vẹt
ℹ️
Cock
Vẹt đực
Hen
Vẹt cái
Chick
Vẹt con
Flock
Đàn
🦅
Eagle(s)
Đại bàng
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
🦉
Owl(s)
Cú mèo
ℹ️
Owl
Đực
Jenny
Cái
🦇
Bat(s)
Con dơi
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Pub
Con
Colony
Đàn
🐜
Ant(s)
Con kiến
ℹ️
Antling
Kiến con
Army/
Nest
Đàn
🐝
Bee(s)
Con ong
ℹ️
Larva
Ong non
Hive
Tổ
🦋
Butterfly
(Butterflies)
Bươm bướm
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Caterpillar/
Chrysalis
Sâu bướm/
Nhộng
Swarm
Đàn
🪰
Fly
(Flies)
Con ruồi
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Maggot
Con giòi
Swarm
Bầy
🦟
Mosquito(es)
Con muỗi
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Larva
Ấu trùng
Swarm
Đàn
🕷️
Spider(s)
Nhền nhện
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Spiderling
Nhện con
Cluster
Đàn
🐟
Fish
(Fish)
Con cá
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
🐸
Frog
Con ếch
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Tadpole(s)
Nòng nọc
Army
Đàn
🐍
Snake
Con rắn
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Nest
Bầy
🦀
Crab
Con cua
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Zoea
Con
🦞
Lobster
Tôm hùm
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Zoea
Con
🐌
Snail
Ốc sên
ℹ️
Male
Đực
Female
Cái
Baby
Con
Rout
Bầy
🐐
Goat(s)
Con dê
ℹ️
Billy
Dê đực
Nanny
Dê cái
Kid
Con
Flock
Bầy
🐎
Horse(s)
Con ngựa
ℹ️
Stallion
Ngựa đực
Mare
Ngựa cái
Foal
Ngựa con
Herd
Đàn
🐖
Pig(s)
Con heo
ℹ️
Boar
Heo đực
Sow
Heo cái
Piglet
Heo con
Litter
Bầy
🐑
Sheep
(sheep)
Con cừu
ℹ️
Ram
Cừu đực
Ewe
Cừu cái
Lamb/
Mutton
Cừu con
Flock
Đàn
🐈
Cat(s)
Con mèo
ℹ️
Tom
Mèo đực
Queen
Mèo cái
Kitten
Mèo con
🐕
Dog(s)
Con chó
ℹ️
Dog
Chó đực
Bitch
Chó cái
Puppy
Chó con
Pack
Đàn

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.