Từ vựng về động vật







































































































Trong Tiếng Anh, một số tên con vật có cách viết số nhiều số ít, đực, cái và cách gọi bầy đàn khác nhau. Ví dụ như một đàn chim (a flock of bird) và một đàn chó (a pack of dog).

Lưu ý: Nhấn vào từ để nghe phát âm, và từ được phát âm là từ đầu tiên số ít. Ví dụ như bat(s) thì tự được phát âm là bat.

Phát âm trong bài này theo giọng Mỹ.

Hình Ảnh
Tên Chung
Đực
Cái
Con
Bầy
Deer
(Deer)
Con nai/
Con hươu
Stag
Nai đực/
Hươu đực
Doe
Nai cái/
Hươu cái
Fawn
Nai nhỏ
Herd
Đàn
Squirrel(s)
Con sóc
Buck
Sóc đực
Doe
Sóc cái
Pub/

Kitten

Sóc con
Fox(es)
Con cáo
Dog-fox /
Reynard
Cáo đực
She-fox /
Vixen
Cáo cái
Cub
Cáo con
Skulk
Bầy
Mouse
(mice)
Con chuột
Buck
Chuột đực
Doe
Chuột cái
Pub
Chuột con
Nest
Đàn
Rabbit(s)
Con thỏ
Buck
Thỏ caí
Doe
Thỏ đực
Kit/
Bunny

Thỏ con
Colony
Đàn
Dove(s)
Bồ câu
Cock
Đực
Hen
Cái
Cote
Đàn
Duck(s)
Con vịt
Drake
Vịt đực
Hen
Vịt cái
Duckling
Vịt con
Flock
Đàn
Swan(s)
Thiên nga
Cob
Đực
Pen
Cái
Bevy
Đàn
Parrot(s)
Con vẹt
Cock
Vẹt đực
Hen
Vẹt cái
Chick
Vẹt con
Flock
Đàn
Eagle(s)
Đại bàng
Male
Đực
Female
Cái
Owl(s)
Cú mèo
Owl
Đực
Jenny
Cái
Bat(s)
Con dơi
Male
Đực
Female
Cái
Pub
Con
Colony
Đàn
Ant(s)
Con kiến
Antling
Kiến con
Army/
Nest
Đàn
Bee(s)
Con ong
Larva
Ong non
Hive
Tổ
Butterfly
(Butterflies)
Bươm bướm
Male
Đực
Female
Cái
Caterpillar/

Chrysalis

Sâu bướm/
Nhộng
Swarm
Đàn
Fly
(Flies)
Con ruồi
Male
Đực
Female
Cái
Maggot
Con giòi
Swarm
Bầy
Mosquito(es)
Con muỗi
Male
Đực
Female
Cái
Larva
Ấu trùng
Swarm
Đàn
Spider(s)
Nhền nhện
Male
Đực
Female
Cái
Spiderling
Nhện con
Cluster
Đàn
Fish
(Fish)
Con cá
Male
Đực
Female
Cái
Frog
Con ếch
Male
Đực
Female
Cái
Tadpole(s)
Nòng nọc
Army
Đàn
Snake
Con rắn
Male
Đực
Female
Cái
Nest
Bầy
Crab
Con cua
Male
Đực
Female
Cái
Zoea
Con
Lobster
Tôm hùm
Male
Đực
Female
Cái
Zoea
Con
Snail
Ốc sên
Male
Đực
Female
Cái
Baby
Con
Rout
Bầy
Goat(s)
Con dê
Billy
Dê đực
Nanny
Dê cái
Kid
Con
Flock
Bầy
Horse(s)
Con ngựa
Stallion
Ngựa đực
Mare
Ngựa cái
Foal
Ngựa con
Herd
Đàn
Pig(s)
Con heo
Boar
Heo đực
Sow
Heo cái
Piglet
Heo con
Litter
Bầy
Sheep
(sheep)
Con cừu
Ram
Cừu đực
Ewe
Cừu cái
Lamb/

Mutton

Cừu con
Flock
Đàn
Cat(s)
Con mèo
Tom
Mèo đực
Queen
Mèo cái
Kitten
Mèo con
Dog(s)
Con chó
Dog
Chó đực
Bitch
Chó cái
Puppy
Chó con
Pack
Đàn